Đặc điểm chính của chành xe Bình Thuận
-
📍 Vị trí đầu mối tại: Phan Thiết, Hàm Thuận Bắc, Tuy Phong, La Gi, Hàm Tân, Đức Linh…
-
🚛 Phương tiện sử dụng: Xe tải thùng, mui bạt, container, xe lạnh, xe chuyên dụng
-
📦 Loại hàng vận chuyển: Hàng lẻ, hàng ghép, hàng nguyên xe, hàng nông sản, hàng nội thất, máy móc, vật tư xây dựng…
-
⏱️ Lịch xe chạy: Có thể mỗi ngày 1–3 chuyến, tùy tuyến
-
💰 Chi phí thấp hơn các dịch vụ chuyển phát nhanh, linh hoạt hình thức thanh toán
🧭 Một số tuyến phổ biến của chành xe Bình Thuận:
Tuyến đi | Thời gian dự kiến | Hình thức vận chuyển |
---|---|---|
Bình Thuận → TP.HCM | 6 – 12 giờ | Hàng ghép / nguyên xe |
Bình Thuận → Hà Nội | 3 – 5 ngày | Ghép hàng / container |
Bình Thuận → Đà Nẵng | 1 – 2 ngày | Hàng lẻ / hàng cồng kềnh |
Bình Thuận → Long An / Đồng Nai | 1 ngày | Bao xe / hàng công nghiệp |
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG BÌNH THUẬN ĐI TỈNH
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG BÌNH THUẬN ĐI MIỀN BẮC
Giá cước gửi hàng Bình Thuận đi Hà Nội
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2200 | 10 – 15 khối | 520.000 |
3 – 5 tấn | 2000 | 15 – 20 khối | 480.000 |
5 – 10 tấn | 1900 | 20 – 30 khối | 450.000 |
10 – 20 tấn | 1800 | 30 – 40 khối | 420.000 |
20 – 30 tấn | 1700 | trên 40 khối | 400.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Bình Thuận đi Hưng Yên
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2200 | 10 – 15 khối | 520.000 |
3 – 5 tấn | 2000 | 15 – 20 khối | 480.000 |
5 – 10 tấn | 1900 | 20 – 30 khối | 450.000 |
10 – 20 tấn | 1800 | 30 – 40 khối | 420.000 |
20 – 30 tấn | 1700 | trên 40 khối | 400.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
Giá cước gửi hàng Bình Thuận đi Vĩnh Phúc
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2200 | 10 – 15 khối | 520.000 |
3 – 5 tấn | 2000 | 15 – 20 khối | 470.000 |
5 – 10 tấn | 1900 | 20 – 30 khối | 450.000 |
10 – 20 tấn | 1800 | 30 – 40 khối | 420.000 |
20 – 30 tấn | 1700 | trên 40 khối | 400.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
Giá cước gửi hàng Bình Thuận đi Bắc Ninh
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2200 | 10 – 15 khối | 520.000 |
3 – 5 tấn | 2000 | 15 – 20 khối | 490.000 |
5 – 10 tấn | 1900 | 20 – 30 khối | 460.000 |
10 – 20 tấn | 1800 | 30 – 40 khối | 420.000 |
20 – 30 tấn | 1700 | trên 40 khối | 400.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG BÌNH THUẬN ĐI MIỀN TRUNG
Giá cước gửi hàng Bình Thuận đi Đà Nẵng
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1800 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1500 | 20 – 30 khối | 420.000 |
10 – 20 tấn | 1400 | 30 – 40 khối | 390.000 |
20 – 30 tấn | 1300 | trên 40 khối | 360.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Bình Thuận đi Huế
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1800 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1600 | 20 – 30 khối | 420.000 |
10 – 20 tấn | 1500 | 30 – 40 khối | 400.000 |
20 – 30 tấn | 1400 | trên 40 khối | 390.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Bình Thuận đi Quảng Ngãi
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1800 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1700 | 20 – 30 khối | 400.000 |
10 – 20 tấn | 1500 | 30 – 40 khối | 390.000 |
20 – 30 tấn | 1400 | trên 40 khối | 370.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Bình Thuận đi Bình Định
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1700 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1500 | 20 – 30 khối | 400.000 |
10 – 20 tấn | 1400 | 30 – 40 khối | 350.000 |
20 – 30 tấn | 1200 | trên 40 khối | 320.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG BÌNH THUẬN ĐI TÂY NGUYÊN
Giá cước gửi hàng Bình Thuận đi Đắk Lắk
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1800 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1700 | 20 – 30 khối | 420.000 |
10 – 20 tấn | 1600 | 30 – 40 khối | 390.000 |
20 – 30 tấn | 1500 | trên 40 khối | 370.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Bình Thuận đi Kon Tum
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1900 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 420.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 400.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 390.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Bình Thuận đi Đà Lạt
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1900 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 400.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 390.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 370.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Bình Thuận đi Gia Lai
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1900 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 420.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 400.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 390.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG BÌNH THUẬN ĐI MIỀN NAM
Giá cước gửi hàng Bình Thuận đi HCM
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 2000 | 1 – 5 khối | 400.000 |
500kg – 1 tấn | 1500 | 5 – 10 khối | 350.000 |
1 – 3 tấn | 1200 | 10 – 15 khối | 300.000 |
3 – 5 tấn | 1000 | 15 – 20 khối | 250.000 |
5 – 10 tấn | 900 | 20 – 30 khối | 200.000 |
10 – 20 tấn | 700 | 30 – 40 khối | 150.000 |
20 – 30 tấn | 500 | trên 40 khối | 130.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Bình Thuận đi Cà Mau
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 650.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 600.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 580.000 |
3 – 5 tấn | 1800 | 15 – 20 khối | 550.000 |
5 – 10 tấn | 1700 | 20 – 30 khối | 500.000 |
10 – 20 tấn | 1600 | 30 – 40 khối | 450.000 |
20 – 30 tấn | 1500 | trên 40 khối | 400.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Bình Thuận - Kiên Giang
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 700.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 650.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 600.000 |
3 – 5 tấn | 1800 | 15 – 20 khối | 550.000 |
5 – 10 tấn | 1700 | 20 – 30 khối | 520.000 |
10 – 20 tấn | 1600 | 30 – 40 khối | 500.000 |
20 – 30 tấn | 1500 | trên 40 khối | 400.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Bình Thuận đi Vĩnh Long
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 700.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 650.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 600.000 |
3 – 5 tấn | 1800 | 15 – 20 khối | 550.000 |
5 – 10 tấn | 1700 | 20 – 30 khối | 520.000 |
10 – 20 tấn | 1600 | 30 – 40 khối | 500.000 |
20 – 30 tấn | 1500 | trên 40 khối | 400.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
LỊCH TRÌNH VẬN CHUYỂN CỦA CHÀNH XE BÌNH THUẬN

🧭 Một số tuyến phổ biến của chành xe Bình Thuận:
Tuyến đi | Thời gian dự kiến | Hình thức vận chuyển |
---|---|---|
Bình Thuận → TP.HCM | 6 – 12 giờ | Hàng ghép / nguyên xe |
Bình Thuận → Hà Nội | 3 – 5 ngày | Ghép hàng / container |
Bình Thuận → Đà Nẵng | 1 – 2 ngày | Hàng lẻ / hàng cồng kềnh |
Bình Thuận → Long An / Đồng Nai | 1 ngày | Bao xe / hàng công nghiệp |