Chành xe Thái Bình đi Bình Thuận là dịch vụ vận chuyển hàng hóa chuyên tuyến từ tỉnh Thái Bình (khu vực đồng bằng sông Hồng) đến các địa phương thuộc tỉnh Bình Thuận (Duyên hải Nam Trung Bộ) như:
-
TP. Phan Thiết
-
Thị xã La Gi
-
Hàm Thuận Nam
-
Tuy Phong, Bắc Bình
-
Khu công nghiệp Phan Rí – Hàm Kiệm – Sơn Mỹ
Dịch vụ này thường do các chành xe – tức là đơn vị gom hàng hóa – tổ chức, kết hợp giữa ghép hàng lẻ và bao xe riêng, giúp khách hàng vận chuyển đa dạng loại hàng với chi phí tiết kiệm.
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG THÁI BÌNH ĐI BÌNH THUẬN
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG GHÉP
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
dưới 1 khối | 600.000 |
1 – 3 khối | 550.000 |
3 – 5 khối | 520.000 |
5 – 8 khối | 500.000 |
8 – 12 khối | 450.000 |
12 – 18 khối | 420.000 |
Trên 18 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 20 khối
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Số lượng hàng | Đơn Giá |
Từ 10kg – 100kg | 3.000đ/kg |
Từ 100kg – 300kg | 2.800đ/kg |
Từ 250kg – 500kg | 2.600đ/kg |
Từ 500kg – 750kg | 2.500đ/kg |
Từ 750kg – 1 tấn | 2.000đ/kg |
Từ 1 tấn – 2 tấn | 1.800đ/kg |
Từ 3 tấn trở lên | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn.
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
1 – 5 khối | 600.000 |
5 – 10 khối | 500.000 |
10 – 15 khối | 480.000 |
15 – 20 khối | 450.000 |
20 – 30 khối | 420.000 |
30 – 40 khối | 400.000 |
Trên 40 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 20 khối.
GIÁ CƯỚC GỬI BAO XE
Loại Xe Tải | Giá Vận Chuyển |
Đơn vị tính | đồng/chuyến |
Xe tải 1 – 1,5 tấn | 10.000.000 |
Xe tải 2 – 2,5 tấn | 12.000.000 |
Xe tải 3 – 3,5 tấn | 15.000.000 |
Xe tải 5 tấn | 18.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Loại Xe Tải | Giá Vận Chuyển |
Xe tải 8 tấn | 22.000.000 |
Xe tải 15 tấn | 26.000.000 |
Xe tải 18 tấn | 29.000.000 |
Xe tải 20 tấn | 32.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi
Loại container | Tải 20 Tấn | Tải 30 Tấn |
Container 6m | 28.000.000 | 32.000.000 |
Container 12m | 34.000.000 | 38.000.000 |
Container 13,7m | 36.000.000 | 40.000.000 |
Container 14,6m | 38.000.000 | 42.000.000 |
Container 15,2m | 40.000.000 | 45.000.000 |
Container 16m | 41.000.000 | 48.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi
LỊCH XE CHẠY MỖI NGÀY TỪ THÁI BÌNH → BÌNH THUẬN

🕒 1. Thời gian nhận hàng tại Thái Bình
Hoạt động | Khung giờ |
---|---|
Nhận hàng tại kho chành xe Thái Bình | 07h00 – 17h00 mỗi ngày |
Đặt lịch xe đến nhận hàng tận nơi (nội tỉnh) | Trước 14h00 để kịp chuyến xe trong ngày |
📍 Các điểm nhận hàng: TP. Thái Bình, Đông Hưng, Vũ Thư, Kiến Xương, Quỳnh Phụ,…
🕗 2. Giờ khởi hành xe từ Thái Bình
Hình thức gửi | Thời gian khởi hành |
---|---|
Hàng ghép lẻ | 18h00 – 21h00 mỗi ngày |
Bao xe riêng | Theo giờ hẹn riêng (có thể đi sớm hơn) |
Hỏa tốc | Linh hoạt – xe ưu tiên xuất phát trong 4 – 6h sau khi xác nhận đơn |
⚠️ Xe thường tập kết về Hà Nội hoặc Ninh Bình trước khi đi Bình Thuận, nên việc gửi hàng trễ có thể bị lùi sang chuyến hôm sau.
⏱️ 3. Thời gian vận chuyển (ước tính)
Hình thức | Thời gian |
---|---|
Ghép hàng (thông thường) | 3 – 4 ngày |
Bao xe / hàng ưu tiên | 2 – 2.5 ngày |
Giao hỏa tốc | 24 – 48 giờ (tuỳ vị trí giao và loại xe) |
🧭 4. Lộ trình xe đi từ Thái Bình đến Bình Thuận (tham khảo)
Giai đoạn | Hành trình |
---|---|
Ngày 1 | Nhận hàng tại Thái Bình → Tập kết → Khởi hành qua QL1A hoặc cao tốc Bắc – Nam |
Ngày 2 | Di chuyển qua Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Khánh Hòa |
Ngày 3 – 4 | Giao hàng tại các khu vực: Phan Thiết, La Gi, Hàm Thuận Nam, Tuy Phong |
🏁 Nếu giao tận nơi hoặc cần trung chuyển, thời gian có thể tăng thêm 0.5 – 1 ngày
📦 5. Giao hàng tại Bình Thuận
Khu vực | Thời gian giao |
---|---|
Kho tổng (Phan Thiết, Tuy Phong) | 08h00 – 18h00, ngày xe đến |
Giao tận nơi | Có thể hỗ trợ ngoài giờ, cần hẹn trước |
📝 Tóm tắt lịch xe mỗi ngày
Hoạt động | Giờ |
---|---|
Nhận hàng tại Thái Bình | 07h00 – 17h00 |
Xe khởi hành | 18h00 – 21h00 |
Giao hàng | Sau 2 – 4 ngày tùy hình thức gửi |
🎯 Lưu ý khi gửi hàng
-
Nên gửi trước 14h mỗi ngày để kịp chuyến xe tối
-
Hàng cồng kềnh, dễ vỡ, máy móc → báo trước để xếp xe phù hợp
-
Hàng giá trị cao nên yêu cầu thêm bảo hiểm hoặc xe riêng
-
Chủ động liên hệ chành xe trước khi giao hàng để xác nhận lịch xe cụ thể
CÁC LOẠI HÀNG HÓA THƯỜNG GỬI THÁI BÌNH - BÌNH THUẬN

✅ 1. Hàng tiêu dùng – hàng khô
| Ví dụ | Quần áo, giày dép, chăn ga gối, bánh kẹo, thực phẩm khô, đồ gia dụng |
| Hình thức vận chuyển | Ghép hàng, đóng bao hoặc thùng carton |
| Phù hợp cho | Shop online, đại lý miền Bắc gửi cho chi nhánh miền Trung, miền Nam |
✅ 2. Hàng nội thất
| Ví dụ | Bàn ghế, tủ gỗ, kệ TV, giường ngủ, sofa |
| Đặc điểm | Hàng cồng kềnh, có thể tháo lắp hoặc đóng kiện |
| Hình thức gửi | Ghép hàng cồng kềnh hoặc bao xe (nếu số lượng nhiều) |
| Ghi chú | Nên bọc kỹ và ghi chú “hàng dễ vỡ – không xếp chồng” |
✅ 3. Máy móc, thiết bị cơ khí – nông nghiệp
| Ví dụ | Máy bơm nước, máy xay, máy ép, thiết bị cắt sắt, máy nén khí |
| Hình thức | Bao bì chắc chắn, pallet gỗ hoặc kiện sắt nếu nặng |
| Hình thức gửi | Ghép hoặc bao xe tùy khối lượng |
| Lưu ý | Cung cấp trước trọng lượng, kích thước để bố trí xe phù hợp |
✅ 4. Hàng nông sản – thủy sản chế biến
| Ví dụ | Gạo, ngô, đỗ, sắn khô, cá khô, mắm, nước mắm truyền thống |
| Yêu cầu đóng gói | Bao tải dứa, bao PP, thùng PE |
| Hình thức gửi | Ghép hàng lẻ, cước theo kg |
| Lưu ý | Không gửi hàng mùi mạnh chung với hàng dễ vỡ, hàng thực phẩm khô khác
✅ 5. Hàng điện máy – linh kiện điện tử
| Ví dụ | Tivi, máy lạnh, lò vi sóng, thiết bị bếp, phụ kiện điện |
| Hình thức vận chuyển | Xe thùng kín, bao chống sốc |
| Hình thức gửi | Ghép hàng lẻ hoặc nguyên chuyến nếu số lượng lớn |
| Lưu ý | Nên mua bảo hiểm hoặc đóng kiện cẩn thận để tránh rủi ro vận chuyển xa
✅ 6. Hàng dễ vỡ – giá trị cao
| Ví dụ | Gốm sứ, pha lê, đèn trang trí, linh kiện điện tử chính hãng |
| Cách gửi | Bao gói kỹ, dán tem “hàng dễ vỡ” rõ ràng |
| Hình thức | Ghép cẩn thận hoặc đi riêng xe nếu giá trị cao |
| Lưu ý | Có thể cộng thêm phí đóng gói và phụ phí an toàn
✅ 7. Hàng dọn nhà – chuyển kho xưởng
| Ví dụ | Đồ cá nhân, tủ lạnh, máy giặt, đồ dùng sinh hoạt, hồ sơ |
| Hình thức | Gửi theo bao xe 3.5 – 5 – 8 tấn tùy khối lượng |
| Ghi chú | Có thể yêu cầu bốc xếp, tháo dỡ 2 đầu, đóng gói nếu cần |
✅ 8. Xe máy – phụ tùng ô tô, xe máy
| Ví dụ | Xe số, xe ga, linh kiện ô tô, lốp, ắc quy, phuộc |
| Hình thức vận chuyển | Bọc xốp, đóng pallet (nếu gửi xe), hoặc đóng thùng |
| Gửi hàng | Ghép hàng thường hoặc xe thùng kín |
| Lưu ý | Phải rút xăng khỏi xe máy trước khi vận chuyển
📋 Tóm tắt các nhóm hàng phổ biến:
Nhóm hàng | Có gửi không? | Ghi chú |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng – khô | ✅ Rất phổ biến | |
Hàng nội thất | ✅ Cần đóng gói kỹ | |
Máy móc – cơ khí | ✅ Có thể cần xe nâng | |
Nông sản | ✅ Đóng bao hoặc thùng | |
Điện máy – điện tử | ✅ Nên gửi xe thùng kín | |
Hàng dễ vỡ | ✅ Có phụ phí nếu yêu cầu riêng | |
Dọn nhà | ✅ Gửi bao xe | |
Xe máy – phụ tùng | ✅ Phải đóng kỹ, an toàn |
CÁC LOẠI XE VẬN CHUYỂN HÀNG THÁI BÌNH → BÌNH THUẬN

🟢 1. Xe tải thùng mui bạt – Phổ biến nhất
| Tải trọng | 1.5 – 15 tấn |
| Ưu điểm | Thùng linh hoạt, dễ bốc xếp, thích hợp cho hàng cồng kềnh, ghép hàng |
| Phù hợp | Hàng tiêu dùng, nội thất, máy móc, vật liệu xây dựng |
| Ghi chú | Là loại xe ghép hàng chính cho tuyến Bắc – Nam, chạy mỗi ngày |
🟢 2. Xe tải thùng kín – An toàn – chống nước
| Tải trọng | 1.25 – 10 tấn |
| Ưu điểm | Chống mưa, bụi, kín đáo, an toàn cho hàng giá trị cao hoặc hàng dễ ướt |
| Phù hợp | Hàng điện tử, mỹ phẩm, thực phẩm khô, hàng dễ vỡ |
| Ghi chú | Giá cước cao hơn xe mui bạt ~10–15% nhưng bảo vệ hàng tốt hơn
🟢 3. Xe tải thùng lạnh – Cho hàng cần bảo quản nhiệt độ
| Nhiệt độ duy trì | Từ -18°C đến +5°C |
| Phù hợp | Hải sản đông lạnh, thực phẩm tươi sống, kem, trái cây |
| Yêu cầu | Đặt trước ít nhất 6–12h, ít xe tuyến Bắc – Nam có sẵn |
| Ghi chú | Cước cao, nên gửi hàng số lượng lớn để tối ưu chi phí
🔵 4. Xe tải nhỏ trung chuyển (1 – 2 tấn)
| Vai trò | Giao – nhận hàng tận nơi tại Thái Bình và Bình Thuận |
| Phù hợp | Hàng số lượng nhỏ, shop online, giao đến nhà dân hoặc công trình |
| Ghi chú | Thường đi kèm chành xe lớn, tính phí theo km hoặc gói dịch vụ |
🟠 5. Xe container (20ft – 40ft) – Chuyên chở hàng lớn, nguyên lô
| Loại | Container khô (Dry) / Container lạnh / Container mở mui |
| Tải trọng | Lên đến 28 – 30 tấn (hoặc 66m³) |
| Phù hợp | Máy móc công nghiệp, kiện gỗ, pallet, hàng bao kiện số lượng lớn |
| Ghi chú | Dành cho hàng nguyên chuyến, vận chuyển đường dài chuyên biệt |
🔴 6. Xe chuyên dụng – Xe moóc, xe cẩu, xe nâng hạ
| Loại xe | Xe moóc lùn, xe sàn, xe cẩu tự hành |
| Phù hợp | Hàng siêu trường – siêu trọng, thiết bị xây dựng, máy công trình |
| Yêu cầu | Cần xin giấy phép lưu hành đặc biệt nếu quá khổ |
| Ghi chú | Chành xe cần chuẩn bị trước 1–2 ngày để điều xe & làm hồ sơ |
📦 Gợi ý chọn loại xe theo từng loại hàng
Loại hàng | Nên dùng xe gì? |
---|---|
Hàng ghép nhỏ lẻ | Xe tải mui bạt (ghép hàng) |
Hàng điện tử, dễ vỡ | Xe thùng kín |
Thực phẩm đông lạnh | Xe tải lạnh hoặc container lạnh |
Nội thất, máy móc | Xe tải mui bạt, container khô |
Hàng siêu trường | Xe moóc lùn, xe sàn, container cải tạo |
Giao – nhận tận nơi | Xe tải nhỏ trung chuyển (1 – 2 tấn) |
📝 Tóm tắt các loại xe sử dụng tuyến Thái Bình → Bình Thuận:
Loại xe | Công dụng | Có sẵn không? |
---|---|---|
🚛 Xe tải mui bạt | Phổ biến – ghép hàng | ✅ Có mỗi ngày |
🚚 Xe thùng kín | Bảo vệ hàng giá trị cao | ✅ Có nhưng cần đặt sớm |
❄️ Xe tải lạnh | Bảo quản nhiệt độ | ⚠️ Cần đặt trước |
🚛 Xe container | Gửi nguyên lô lớn | ✅ Có theo đơn hàng |
🏗️ Xe cẩu – moóc | Máy móc nặng, hàng quá khổ | ⚠️ Có đặt riêng |
🚐 Xe tải nhỏ | Giao hàng tận nơi | ✅ Có hỗ trợ trung chuyển |
QUY TRÌNH LÀM VIỆC CỦA CHÀNH XE THÁI BÌNH → BÌNH THUẬN

🧾 1. Tiếp nhận thông tin gửi hàng
Kênh tiếp nhận | Ghi chú |
---|---|
📞 Điện thoại / Zalo | Tư vấn cước, thời gian, loại xe, hình thức giao nhận |
📝 Gửi form online | Với khách hàng doanh nghiệp hoặc gửi thường xuyên |
📍 Tại kho chành | Đến trực tiếp tại kho Thái Bình để gửi hàng |
📌 Khách cần cung cấp:
– Loại hàng, kích thước, trọng lượng
– Địa điểm nhận hàng & nơi giao hàng
– Hình thức thanh toán (trả trước/trả sau/COD)
– Yêu cầu đặc biệt (hẹn giờ, xe riêng, hóa đơn VAT,…)
📦 2. Nhận hàng
Trường hợp 1: Gửi hàng tại kho chành
-
Khách mang hàng đến kho chành tại TP. Thái Bình hoặc huyện trung tâm
-
Nhân viên kiểm tra – cân – đo – báo cước
-
Ghi phiếu gửi hàng, ký xác nhận 2 bên
-
Biên lai được cấp cho người gửi hoặc qua Zalo
Trường hợp 2: Chành xe đến nhận hàng tận nơi
-
Xe trung chuyển đến địa chỉ khách hàng lấy hàng
-
Hỗ trợ bốc xếp nếu có yêu cầu (có thể tính thêm phí)
-
Tài xế chụp ảnh, gửi phiếu gửi, xác nhận khối lượng
🚚 3. Tập kết và xếp hàng lên xe
-
Hàng được phân loại theo tuyến, kích thước, đặc tính
-
Đóng gói bổ sung nếu cần (đặc biệt với hàng dễ vỡ, giá trị cao)
-
Ghi mã chuyến – mã vận đơn
-
Sắp xếp lên xe mui bạt, thùng kín hoặc container theo yêu cầu
🕗 4. Xe xuất phát theo lịch trình
-
Xe chạy tuyến Thái Bình → Bình Thuận thường khởi hành vào 18h – 21h mỗi ngày
-
Di chuyển qua các tỉnh trục Quốc lộ 1A / cao tốc Bắc – Nam
-
Có thể dừng trung chuyển tại một số điểm miền Trung nếu là chuyến ghép
📍 5. Giao hàng tại Bình Thuận
Trường hợp 1: Giao tại kho chành Bình Thuận
-
Người nhận đến kho (Phan Thiết, Tuy Phong, La Gi…) nhận hàng
-
Ký nhận – thanh toán (nếu trả sau hoặc COD)
-
Nhận biên bản giao hàng / hóa đơn nếu có
Trường hợp 2: Giao tận nơi
-
Tài xế giao đến địa chỉ người nhận
-
Gọi trước 30–60 phút để hẹn giờ
-
Ký nhận & thanh toán tại chỗ hoặc qua chuyển khoản
💰 6. Thanh toán – Xuất hóa đơn
Phương thức thanh toán | Ghi chú |
---|---|
Trả trước khi gửi | Tại kho hoặc chuyển khoản |
Trả sau khi giao | Với khách hàng thân thiết / có thỏa thuận |
Thu hộ COD | Chành thu từ người nhận, hoàn về người gửi |
Xuất hóa đơn VAT | Theo yêu cầu, thường xuất sau 1–3 ngày |
🔁 7. Hỗ trợ sau vận chuyển
-
Gửi hành trình xe / tình trạng đơn hàng qua Zalo hoặc hotline
-
Hỗ trợ khiếu nại, bồi thường nếu có mất – hư hỏng (theo chính sách)
-
Lưu trữ lịch sử gửi hàng cho khách thường xuyên
✅ TÓM TẮT QUY TRÌNH 7 BƯỚC CHUYÊN NGHIỆP
Bước | Nội dung |
---|---|
1️⃣ | Tiếp nhận thông tin gửi hàng |
2️⃣ | Nhận hàng tại kho hoặc tận nơi |
3️⃣ | Kiểm tra – cân đo – phân loại |
4️⃣ | Sắp xếp & xe khởi hành |
5️⃣ | Giao hàng tại Bình Thuận (kho hoặc tận nơi) |
6️⃣ | Thanh toán & xuất hóa đơn (nếu cần) |
7️⃣ | Hỗ trợ sau vận chuyển & lưu trữ dữ liệu |
HÌNH THỨC THANH TOÁN CƯỚC PHÍ VẬN CHUYỂN

✅ 1. Thanh toán trước (trả tại nơi gửi)
| Mô tả | Thanh toán cước tại kho chành xe khi gửi hàng |
| Áp dụng | Khi khách gửi hàng tại kho chành, hoặc giao tận nơi nhưng không COD |
| Phương thức |
– Tiền mặt tại quầy
– Chuyển khoản trước khi hàng lên xe
| Ưu điểm | Xác nhận nhanh – không ràng buộc người nhận |
✅ 2. Thanh toán khi nhận hàng (trả sau)
| Mô tả | Người nhận thanh toán tiền cước khi nhận hàng |
| Áp dụng | Shop online / đại lý gửi hàng cho khách hàng cuối |
| Phương thức |
– Trả tiền mặt cho tài xế
– Trả tại kho chành khi đến lấy hàng |
| Lưu ý | Cần ghi rõ trên phiếu gửi: “Người nhận trả cước” để tránh nhầm lẫn |
✅ 3. Thanh toán qua hình thức COD (thu hộ)
| Mô tả | Chành xe thu hộ cả tiền hàng + tiền cước từ người nhận, hoàn lại cho người gửi |
| Áp dụng | Shop online, gửi hàng có thu tiền hàng từ khách |
| Phí dịch vụ | Miễn phí hoặc từ 10.000 – 30.000đ/lần COD tùy chành xe |
| Hoàn tiền | Qua chuyển khoản hoặc nhận tại kho sau khi hàng giao thành công |
✅ 4. Chuyển khoản (online banking)
| Mô tả | Giao dịch qua ngân hàng – không cần dùng tiền mặt |
| Áp dụng | Khách hàng thường xuyên, doanh nghiệp, gửi từ xa |
| Ưu điểm | Nhanh – tiện lợi – dễ đối soát
| Lưu ý | Nên ghi rõ nội dung chuyển khoản: “Cước vận chuyển + Mã đơn/phiếu gửi”
✅ 5. Thanh toán sau – theo kỳ (hợp đồng)
| Mô tả | Chốt công nợ theo tuần / tháng và thanh toán một lần |
| Áp dụng | Khách gửi thường xuyên, có hợp đồng vận chuyển dài hạn |
| Điều kiện | Ký hợp đồng, đối soát lịch sử gửi hàng định kỳ |
| Ghi chú | Có thể yêu cầu xuất hóa đơn VAT vào cuối tháng
📝 Tóm tắt các hình thức thanh toán phổ biến
Hình thức | Đối tượng phù hợp | Ưu điểm |
---|---|---|
Trả trước | Cá nhân, gửi tại kho | Dễ xác nhận, không chờ thu tiền |
Trả sau | Shop gửi cho khách | Linh hoạt, dễ hỗ trợ khách hàng |
COD (thu hộ) | Shop online, thương mại điện tử | Giao hàng → thu tiền → hoàn tiền |
Chuyển khoản | DN, người gửi từ xa | Minh bạch, có chứng từ |
Hợp đồng công nợ | Doanh nghiệp gửi nhiều | Tiện đối soát, dễ kiểm soát chi phí |
QUY TRÌNH KHIẾU NẠI & ĐỀN BÙ KHI HÀNG HÓA BỊ HƯ HỎNG
🟡 1. Xác nhận sự cố ngay khi nhận hàng
Việc cần làm | Ghi chú |
---|---|
✅ Kiểm tra hàng ngay khi nhận | Tại kho chành hoặc khi tài xế giao đến tận nơi |
📸 Chụp ảnh/video hàng hư hỏng | Cận cảnh vị trí hư hại, tem mã kiện (nếu có) |
📝 Ghi chú vào biên bản giao nhận | “Hàng rách – móp – thiếu – hư hỏng” (nếu phát hiện) |
📞 Báo ngay cho bên chành xe | Qua hotline/Zalo trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận hàng |
📌 Khi người nhận đã ký “nhận đủ, nguyên vẹn” → rất khó xử lý đền bù nếu phát hiện hư hỏng sau đó.
🧾 2. Gửi hồ sơ khiếu nại
Hồ sơ cần cung cấp | Gồm: |
---|---|
🧾 Phiếu gửi hàng | Bản gốc hoặc ảnh chụp |
📸 Hình ảnh hàng hóa bị hư hỏng | Trước & sau giao (nếu có) |
📝 Biên bản giao nhận có ghi rõ tình trạng | Hoặc tin nhắn tài xế xác nhận hư hỏng |
🧾 Hóa đơn chứng minh giá trị hàng | Bắt buộc nếu yêu cầu đền bù theo % giá trị |
📩 Gửi về email bộ phận CSKH hoặc Zalo chành xe theo hướng dẫn
🕒 3. Thời gian tiếp nhận và xử lý khiếu nại
Giai đoạn | Thời gian |
---|---|
Tiếp nhận hồ sơ | Trong 24 – 48 giờ |
Xác minh nội bộ | 1 – 3 ngày (gọi tài xế, đối soát kho, xem camera nếu cần) |
Phản hồi chính thức | Trong vòng 5 – 7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ |
✅ 4. Chính sách đền bù (tham khảo theo thông lệ)
Trường hợp | Mức đền bù |
---|---|
❌ Mất hàng 100% (do lỗi chành xe) | Đền 100% giá trị hàng nếu có hóa đơn, giấy tờ hợp lệ |
📉 Hàng hư hỏng 1 phần | Đền theo tỷ lệ hư hỏng thực tế |
📦 Hàng không đóng gói đúng quy chuẩn | Có thể không đền bù, hoặc hỗ trợ một phần (thiện chí) |
📋 Hàng không khai báo giá trị | Đền theo mức sàn (thường 5–10 lần cước gửi hoặc mức cố định từ 500.000 – 2 triệu đồng/kiện) |
⚠️ Hàng hóa nằm ngoài danh mục vận chuyển | Không đền bù (VD: chất dễ cháy, động vật sống, hàng cấm, không khai báo trước) |
🛡️ 5. Cách hạn chế rủi ro & dễ dàng đền bù
Biện pháp | Gợi ý |
---|---|
📦 Đóng gói kỹ, ghi rõ “HÀNG DỄ VỠ”, “KHÔNG XẾP CHỒNG” | Dán tem cảnh báo 2 mặt |
📋 Khai rõ giá trị hàng hóa khi gửi | Để làm căn cứ đền bù |
🧾 Yêu cầu xuất biên nhận, phiếu gửi đầy đủ thông tin | Bao gồm thông tin người nhận, loại hàng |
📜 Yêu cầu ký hợp đồng vận chuyển | Với doanh nghiệp, hàng giá trị cao |
🧰 Mua bảo hiểm hàng hóa (nếu cần) | Cho hàng >50 triệu hoặc dễ hỏng |
✅ TÓM TẮT QUY TRÌNH 5 BƯỚC
Bước | Nội dung |
---|---|
1️⃣ | Kiểm tra & báo ngay khi nhận hàng bị lỗi |
2️⃣ | Gửi hồ sơ khiếu nại (ảnh, phiếu gửi, biên bản) |
3️⃣ | Chành xe tiếp nhận – xác minh – phản hồi |
4️⃣ | Đền bù theo tỷ lệ và điều khoản gửi hàng |
5️⃣ | Cập nhật – lưu trữ hồ sơ – cải thiện quy trình sau vận chuyển |