Chành xe Kiên Giang đi Hà Nội là dịch vụ vận chuyển hàng hóa đường bộ liên tỉnh, chuyên phục vụ tuyến từ các thành phố, huyện, khu công nghiệp ở Kiên Giang (như Rạch Giá, Hà Tiên, Phú Quốc, Tân Hiệp…) đến Hà Nội và các tỉnh miền Bắc.
Đây là giải pháp vận tải phổ biến cho cá nhân, hộ kinh doanh và doanh nghiệp cần gửi hàng từ miền Tây Nam Bộ ra miền Bắc với chi phí tiết kiệm – thời gian hợp lý – dịch vụ linh hoạt.
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG KIÊN GIANG - HÀ NỘI
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG THÔNG THƯỜNG
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
dưới 1 khối | 800.000 |
1 – 3 khối | 700.000 |
3 – 5 khối | 680.000 |
5 – 8 khối | 650.000 |
8 – 12 khối | 600.000 |
12 – 18 khối | 550.000 |
Trên 18 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 20 khối.
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
dưới 1 khối | 800.000 |
1 – 3 khối | 700.000 |
3 – 5 khối | 680.000 |
5 – 8 khối | 650.000 |
8 – 12 khối | 600.000 |
12 – 18 khối | 550.000 |
Trên 18 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa vat, chưa có phí bốc xếp, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 20 khối.
Số lượng hàng | Đơn Giá |
Từ 1 tấn – 2 tấn | 3.500đ/kg |
Từ 2 tấn – 4 tấn | 3.200đ/kg |
Từ 4 tấn – 6 tấn | 3.000đ/kg |
Từ 6 tấn – 10 tấn | 2.800đ/kg |
Từ 10 tấn – 15 tấn | 2.500đ/kg |
Từ 15 tấn – 20 tấn | 2.000đ/kg |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn.
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG CỒNG KỀNH
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
dưới 1 khối | 800.000 |
1 – 3 khối | 700.000 |
3 – 5 khối | 680.000 |
5 – 8 khối | 650.000 |
8 – 12 khối | 600.000 |
12 – 18 khối | 550.000 |
Trên 18 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 20 khối.
Số lượng hàng | Đơn Giá |
Từ 1 tấn – 2 tấn | 3.800đ/kg |
Từ 2 tấn – 4 tấn | 3.700đ/kg |
Từ 4 tấn – 6 tấn | 3.500đ/kg |
Từ 6 tấn – 10 tấn | 3.000đ/kg |
Từ 10 tấn – 15 tấn | 2.800đ/kg |
Từ 15 tấn – 20 tấn | 2.500đ/kg |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa vat, chưa có phí bốc xếp, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 20 khối.
Số lượng hàng | Đơn Giá |
Từ 1 tấn – 2 tấn | 3.500đ/kg |
Từ 2 tấn – 4 tấn | 3.200đ/kg |
Từ 4 tấn – 6 tấn | 3.000đ/kg |
Từ 6 tấn – 10 tấn | 2.800đ/kg |
Từ 10 tấn – 15 tấn | 2.500đ/kg |
Từ 15 tấn – 20 tấn | 2.000đ/kg |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn.
LỊCH XE CHẠY MỖI NGÀY KIÊN GIANG - HÀ NỘI

Dưới đây là lịch trình xe chạy mỗi ngày tuyến Kiên Giang – Hà Nội, được xây dựng theo quy trình vận hành hiện đại của các chành xe đường dài năm 2025. Phù hợp cho gửi hàng lẻ, hàng bao xe, hàng hỏa tốc và giao tận nơi.
🚛 LỊCH TRÌNH XE CHẠY MỖI NGÀY – KIÊN GIANG → HÀ NỘI
Khung giờ xuất bến | Loại hàng nhận | Thời gian giao dự kiến | Hình thức vận chuyển |
---|---|---|---|
07h30 – 09h00 sáng | Hàng ghép, hàng nhẹ, hàng tiêu dùng | 5 – 7 ngày | Ghép hàng tiết kiệm |
13h00 – 15h00 chiều | Hàng thương mại, có hẹn giờ, hàng nội thất | 4 – 6 ngày | Ghép ưu tiên / theo lộ trình |
20h00 – 22h00 tối | Hàng hỏa tốc, hàng gấp, máy móc, đơn công trình | 2 – 3 ngày | Bao xe riêng / Hỏa tốc |
📍 ĐIỂM GỬI HÀNG TẠI KIÊN GIANG
Khu vực | Ghi chú |
---|---|
TP. Rạch Giá | Kho chính – tiếp nhận hàng lẻ và hàng công ty |
Hà Tiên | Xe trung chuyển về kho Rạch Giá theo lịch cố định 2 – 3 chuyến/tuần |
Tân Hiệp, Châu Thành, Giồng Riềng | Nhận hàng tận nơi nếu có đặt trước hoặc hợp đồng |
Phú Quốc | Kết hợp xe tải + tàu cao tốc/phà, nhận hàng tại bến Bãi Vòng |
🏁 ĐIỂM TRẢ HÀNG TẠI HÀ NỘI
Khu vực | Ghi chú |
---|---|
Kho tổng Hà Nội (Hoàng Mai, Long Biên, Thanh Trì) | Nhận hàng trực tiếp tại kho (lưu miễn phí 24h) |
Nội thành Hà Nội | Giao tận nơi theo tuyến, có hỗ trợ giao ngoài giờ nếu cần |
Ngoại thành & tỉnh lân cận | Đông Anh, Gia Lâm, Sóc Sơn – có tuyến phụ theo ngày |
🕒 GỢI Ý THỜI GIAN GỬI HÀNG
Loại hàng | Thời gian nên gửi | Lý do |
---|---|---|
Hàng ghép, hàng lẻ | Trước 13h mỗi ngày | Để kịp chuyến xe ghép chiều/tối |
Hàng bao xe / máy móc | Đặt trước 6–12 giờ | Để sắp xếp xe tải riêng |
Hàng hỏa tốc | Trước 20h, giao ngay đêm | Ưu tiên lên xe chạy thẳng, không trung chuyển |
Hàng lạnh, hàng đông | Gửi sáng sớm để giữ nhiệt độ ổn định | Xe lạnh thường chạy ban ngày |
CÁCH GỬI HÀNG KIÊN GIANG - HÀ NỘI

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách gửi hàng từ Kiên Giang đi Hà Nội, chia theo từng loại hàng hóa thực tế mà các cá nhân, hộ kinh doanh và doanh nghiệp thường gửi:
📦 1. Cách gửi hàng nhỏ lẻ
-
Loại hàng: Thùng carton, bao tải, gói hàng shop online, hàng tiêu dùng.
-
Hình thức: Gửi ghép hàng tại chành xe.
-
Cách gửi:
-
Mang hàng đến kho chành tại Rạch Giá hoặc điểm gom ở các huyện.
-
Ghi rõ người nhận, SĐT, địa chỉ Hà Nội.
-
Thanh toán tại chỗ hoặc để người nhận trả cước.
-
✅ Gợi ý: Nên dán nhãn “Hàng dễ vỡ” nếu cần và yêu cầu biên nhận có mã vận đơn.
⚙️ 2. Cách gửi hàng máy móc nặng
-
Loại hàng: Máy bơm, máy khoan, thiết bị cơ khí công nghiệp.
-
Hình thức: Gửi ghép có kê hàng hoặc bao xe riêng nếu máy lớn.
-
Cách gửi:
-
Đóng pallet hoặc kiện gỗ để chống va đập.
-
Cung cấp thông tin trọng lượng, kích thước cho chành xe trước.
-
Có thể yêu cầu xe nâng hoặc hỗ trợ bốc xếp (có tính phí).
-
✅ Gợi ý: Nếu giá trị cao → nên kê khai để được bảo hiểm.
📦 3. Cách gửi hàng số lượng lớn
-
Loại hàng: Hàng công ty, hàng phân phối, hàng nguyên kho.
-
Hình thức: Bao xe tải (1.5 – 10 tấn), tùy khối lượng.
-
Cách gửi:
-
Gọi đặt trước để điều xe đến tận nơi lấy hàng.
-
Có hợp đồng vận chuyển, xuất hóa đơn VAT, bảng kê rõ ràng.
-
Có thể giao nhiều điểm tại Hà Nội nếu lên lộ trình trước.
-
✅ Gợi ý: Nên chốt lộ trình và thời gian giao cụ thể bằng văn bản.
📐 4. Cách gửi hàng cồng kềnh
-
Loại hàng: Nội thất, tủ, bàn ghế, kệ siêu thị, hàng dài >2m.
-
Hình thức: Xe tải mui bạt hoặc bao xe riêng.
-
Cách gửi:
-
Bọc kỹ bằng màng PE + bìa carton + đệm xốp.
-
Cung cấp kích thước để bố trí xe phù hợp với chiều cao – dài.
-
Với hàng dễ trầy → nên chọn xe thùng kín.
-
✅ Gợi ý: Chụp ảnh trước khi gửi làm bằng chứng bàn giao.
🛵 5. Cách gửi hàng xe máy
-
Loại hàng: Xe máy còn sử dụng, mới, xe chạy thử.
-
Hình thức: Ghép xe trên sàn thùng, có cố định khung.
-
Cách gửi:
-
Xả xăng, tháo gương chiếu hậu.
-
Ghi rõ biển số, tình trạng xe.
-
Có biên nhận riêng và số khung – số máy đi kèm.
-
✅ Gợi ý: Có thể yêu cầu bọc nilon hoặc thùng giấy để tránh trầy.
🚗 6. Cách gửi hàng ô tô
-
Loại hàng: Ô tô cũ, mới, hoặc gửi đi theo yêu cầu trưng bày, đăng kiểm.
-
Hình thức: Xe chuyên dụng chở ô tô hoặc chạy bằng tài xế hộ.
-
Cách gửi:
-
Cung cấp giấy tờ xe, CMND chủ xe hoặc hợp đồng vận chuyển.
-
Kiểm tra xăng, ắc quy, camera hành trình trước khi bàn giao.
-
✅ Gợi ý: Có thể yêu cầu chụp lại hiện trạng và ký biên bản giao nhận 2 bên.
🏠 7. Cách gửi hàng dọn nhà
-
Loại hàng: Đồ cá nhân, đồ điện, nồi niêu, quần áo, TV, tủ lạnh…
-
Hình thức: Ghép hàng hoặc bao xe nhỏ (2 – 3 tấn).
-
Cách gửi:
-
Đóng thùng carton có mã số, bảng kê đồ đạc đi kèm.
-
Ghi chú các đồ dễ vỡ, ưu tiên sắp xếp.
-
Có thể yêu cầu bốc xếp tận nơi nếu có phụ phí.
-
✅ Gợi ý: Chụp ảnh từng kiện để đối chiếu khi nhận tại Hà Nội.
🍊 8. Cách gửi hàng hoa quả (tươi sống)
-
Loại hàng: Mít, xoài, thanh long, sầu riêng, dưa hấu…
-
Hình thức: Xe tải thùng kín hoặc xe lạnh nhẹ (nếu cần).
-
Cách gửi:
-
Đóng trong thùng xốp, sọt nhựa, bao giấy lót hút ẩm.
-
Gửi hàng buổi sáng sớm để đi trong ngày, hạn chế dập.
-
Giao nhanh trong 3 – 4 ngày tối đa.
-
✅ Gợi ý: Có thể yêu cầu giao tối/đêm tại Hà Nội để giữ độ tươi.
❄️ 9. Cách gửi hàng đông lạnh
-
Loại hàng: Tôm, cua, cá, thịt cấp đông, thực phẩm cần giữ lạnh.
-
Hình thức: Xe tải lạnh chuyên dụng hoặc container lạnh.
-
Cách gửi:
-
Hàng đóng thùng xốp có đá khô hoặc đông sâu.
-
Báo trước 12 – 24h để sắp xe lạnh chuyên biệt.
-
Giao thẳng không mở kho nhiều lần để đảm bảo nhiệt độ.
-
✅ Gợi ý: Dán rõ nhãn “Hàng lạnh” và có người nhận sẵn khi hàng đến.
🧾 Bạn cần chuẩn bị gì trước khi gửi?
-
Bảng kê loại hàng & số lượng (nếu từ 3 kiện trở lên)
-
Thông tin người gửi, người nhận, số điện thoại rõ ràng
-
Hóa đơn VAT / phiếu xuất kho (nếu cần chứng từ)
CÁC LOẠI GIẤY TỜ CẦN CÓ KHI GỬI HÀNG

Dưới đây là các loại giấy tờ cần có khi gửi hàng ở chành xe, được phân loại theo mục đích gửi hàng, loại hàng hóa, và đối tượng gửi. Việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ giúp đảm bảo an toàn pháp lý, tránh bị giữ hàng, phạt hành chính hoặc từ chối vận chuyển.
📌 1. Giấy tờ bắt buộc cho mọi đơn hàng
Giấy tờ | Dùng để làm gì |
---|---|
✅ Phiếu gửi hàng | Xác nhận hàng gửi, thông tin người gửi – người nhận |
✅ Thông tin người nhận | Tên, địa chỉ, số điện thoại để giao tận nơi hoặc kho |
✅ Bảng kê hàng hóa (nếu nhiều kiện) | Để đối chiếu khi giao nhận, tránh thiếu/hỏng |
🧾 2. Giấy tờ cho hàng mua bán – hàng thương mại
Loại giấy tờ | Khi nào cần |
---|---|
Hóa đơn VAT / Hóa đơn bán hàng | Khi là hàng thương mại, xuất bán cho bên thứ ba |
Phiếu xuất kho | Hàng từ kho công ty, sản xuất nội bộ |
Tem, nhãn sản phẩm | Với thực phẩm, mỹ phẩm, điện máy – để tránh nghi ngờ |
📌 Không có hóa đơn hoặc phiếu xuất có thể bị kiểm tra và giữ hàng giữa đường.
🧳 3. Giấy tờ cho hàng cá nhân – dọn nhà
Loại giấy tờ | Khi nào cần |
---|---|
Bảng kê tài sản | Gửi đồ đạc gia đình, nhiều loại không đồng nhất |
CMND/CCCD của người gửi | Đối chiếu khi gửi đồ có giá trị, hàng điện tử |
Giấy cam kết hàng không kinh doanh | Khi gửi nhiều đồ nhưng không có hóa đơn |
📌 Chành xe có thể yêu cầu ký xác nhận nếu gửi nhiều đồ dễ gây hiểu nhầm là hàng buôn.
⚙️ 4. Giấy tờ cho hàng máy móc – thiết bị công trình
Loại giấy tờ | Khi nào cần |
---|---|
Hợp đồng mua bán / biên bản bàn giao | Gửi thiết bị công trình, thiết bị kỹ thuật |
Giấy tờ nguồn gốc hàng hóa | Nếu hàng nhập khẩu hoặc có số khung – số máy |
🧊 5. Giấy tờ cho hàng đông lạnh – thực phẩm
Loại giấy tờ | Khi nào cần |
---|---|
Giấy kiểm định VSATTP (nếu yêu cầu) | Gửi cho hệ thống, siêu thị, tổ chức y tế |
Bảng kê thùng hàng lạnh | Liệt kê trọng lượng, mô tả, số thùng |
🛵 6. Giấy tờ cho xe máy – ô tô gửi chành xe
Loại giấy tờ | Dùng để |
---|---|
Cà vẹt xe bản sao / giấy đăng ký | Xác minh chính chủ, tránh xe gian |
CMND/CCCD người gửi | Làm biên nhận đi kèm xe |
Biên bản giao nhận xe | Có ghi tình trạng xe, số khung, số máy |
❗ 7. Giấy tờ không bắt buộc nhưng nên có
Giấy tờ | Lợi ích |
---|---|
Giấy bảo hiểm hàng hóa (nếu có mua) | Được bồi thường đầy đủ nếu xảy ra rủi ro |
Ảnh chụp hiện trạng hàng hóa | Làm bằng chứng nếu có hư hỏng, mất mát |
Giấy cam kết giao đúng giờ (nếu có) | Dành cho hợp đồng công trình, đơn hàng gấp |
QUY ĐỊNH VỀ KHIẾU NẠI VÀ ĐỀN BÙ CỦA CHÀNH XE

Dưới đây là quy định khiếu nại và đền bù thiệt hại khi sử dụng dịch vụ chành xe tuyến Kiên Giang đi Hà Nội, áp dụng cho mọi loại hình gửi hàng (ghép, bao xe, hàng lạnh, máy móc, hàng giá trị cao). Việc hiểu rõ quy định này giúp người gửi chủ động bảo vệ quyền lợi khi có rủi ro xảy ra.
⏰ 1. Thời hạn khiếu nại
Quy định | Chi tiết |
---|---|
Thời hạn nộp khiếu nại | Trong vòng 72 giờ kể từ khi nhận hàng |
Hình thức chấp nhận | Qua Zalo, email, gọi hotline hoặc trực tiếp tại chành |
Hồ sơ cần cung cấp | Biên nhận gửi hàng, hình ảnh hiện trạng, bảng kê tổn thất |
📌 Quá thời hạn trên, chành xe có quyền từ chối xử lý khiếu nại.
✅ 2. Những trường hợp được đền bù
Tình huống | Yêu cầu kèm theo |
---|---|
Mất toàn bộ hàng | Có biên nhận hợp lệ và thông tin người nhận đúng |
Hàng bị hư hỏng, bể vỡ nghiêm trọng | Có ảnh/video lúc nhận, chứng minh do vận chuyển |
Giao nhầm người – sai địa chỉ | Do lỗi vận hành của nhà xe |
Trễ hẹn ảnh hưởng hợp đồng (nếu cam kết giờ) | Có xác nhận văn bản thời gian giao nhận trước |
📌 Nếu có hóa đơn + kê khai giá trị → mức đền bù cao hơn.
❌ 3. Những trường hợp không được đền bù
Tình huống | Lý do |
---|---|
Hàng không đóng gói kỹ, tự vỡ | Lỗi do người gửi, không ghi chú “Hàng dễ vỡ” |
Hàng không có hóa đơn hoặc không khai giá trị | Không xác định được thiệt hại thực tế |
Bên nhận không kiểm tra khi nhận hàng, ký nhận xong mới báo hư | Không có chứng cứ giao sai/hư tại thời điểm giao |
Trễ giờ do sự cố bất khả kháng (bão lũ, tai nạn, kẹt xe liên tỉnh) | Không thuộc trách nhiệm đền bù |
💰 4. Định mức đền bù (theo từng trường hợp)
Trường hợp hàng hóa | Mức đền bù tối đa |
---|---|
Có hóa đơn VAT + kê khai giá trị + mua bảo hiểm | Đền 100% giá trị kê khai (tối đa theo bảo hiểm) |
Có hóa đơn VAT, không mua bảo hiểm | Đền tối đa 70% giá trị kê khai |
Không hóa đơn, không kê khai | Đền 5.000đ – 10.000đ/kg, tối đa 5 triệu/đơn |
Hàng giá trị cao (>50 triệu) | Cần hợp đồng riêng, đền theo thỏa thuận cụ thể |
📌 Với hàng dễ vỡ, chành xe có thể yêu cầu ký cam kết miễn trừ trước khi nhận gửi.