Bạn đang tìm một chành xe uy tín để gửi hàng từ Cần Thơ ra Hà Nội, nhưng còn băn khoăn về thời gian, giá cước và mức độ an toàn?
✅ Tin vui là hiện nay có nhiều Chành xe Cần Thơ đi Hà Nội, chạy đều mỗi ngày, nhận cả hàng lẻ, hàng cồng kềnh và hàng số lượng lớn, với quy trình chuyên nghiệp và hỗ trợ tận tâm.
Liên hệ ngay để có giá ưu đãi: 0911752756
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG TỪ CẦN THƠ ĐI HÀ NỘI
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG GHÉP
Loại hàng | đơn giá |
Phong bì | 60.000 |
Túi nhỏ | 70.000 |
Thùng dưới 5kg | 80.000 |
Thùng 5-10kg | 85.000 |
Thùng 10-15kg | 90.000 |
Thùng 15-20kg | 105.000 |
Thùng 20-30kg | 120.000 |
Thùng 30-40kg | 130.000 |
Thùng 40-50kg | 150.000 |
Trên 50 kg | 3.500đ/kg |
Lưu ý:
- Giá cước trên áp dụng giao nhận tại chành xe
- Giá cước chưa có phí vat
Số lượng hàng | Đơn Giá |
Cước cố định | 100.000 |
Từ 10kg – 100kg | 3.500đ/kg |
Từ 100kg – 300kg | 3.200đ/kg |
Từ 250kg – 500kg | 3.100đ/kg |
Từ 500kg – 750kg | 3.000đ/kg |
Từ 750kg – 1 tấn | 2.900đ/kg |
Từ 1 tấn – 2 tấn | 2.800đ/kg |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat
- Giá áp dụng giao nhận tại chành xe
Số lượng hàng | Đơn Giá |
Từ 1 tấn – 2 tấn | 2.800đ/kg |
Từ 2 tấn – 4 tấn | 2.700đ/kg |
Từ 4 tấn – 6 tấn | 2.600đ/kg |
Từ 6 tấn – 10 tấn | 2.500đ/kg |
Từ 10 tấn – 15 tấn | 2.450đ/kg |
Từ 15 tấn – 20 tấn | 2.400đ/kg |
Lưu ý:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp, phí giao tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn
GIÁ CƯỚC GỬI BAO XE
Loại xe | Giá cước |
Đơn vị tính | vnd/chuyến |
Xe tải 5 tấn | 22.000.000 |
Xe tải 6 tấn | 25.000.000 |
Xe tải 7 tấn | 27.000.000 |
Xe tải 8 tấn | 28.000.000 |
Lưu ý:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi
Loại xe | Giá cước |
Đơn vị tính | vnd/chuyến |
Xe tải 10 tấn | 30.000.000 |
Xe tải 15 tấn | 32.000.000 |
Xe tải 18 tấn | 34.000.000 |
Xe tải 20 tấn | 36.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi
Loại container | Tải 20 Tấn | Tải 30 Tấn |
Container 6m | 28.000.000 | 32.000.000 |
Container 12m | 34.000.000 | 38.000.000 |
Container 13,7m | 36.000.000 | 40.000.000 |
Container 14,6m | 38.000.000 | 42.000.000 |
Container 15,2m | 40.000.000 | 45.000.000 |
Container 16m | 41.000.000 | 48.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi
LỊCH TRÌNH VẬN CHUYỂN CHÀNH XE CẦN THƠ – HÀ NỘI (CẬP NHẬT MỚI)

Giai đoạn | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|
✅ Nhận hàng tại Cần Thơ | Sáng: 08h – 12h00 Chiều: 13h30 – 17h30 |
Nhận hàng tại kho hoặc đến lấy tận nơi (có thu phí tùy khu vực) |
🚚 Xe khởi hành từ Cần Thơ | Mỗi ngày từ 19h00 – 20h00 | Một số đơn vị có thêm chuyến trưa |
⏱️ Thời gian vận chuyển | 3,5 – 5 ngày | Tùy thời điểm cao điểm/thấp điểm |
📦 Đến kho Hà Nội | Sáng ngày thứ 4 hoặc thứ 5 | Kho tại Hoàng Mai, Long Biên, Thanh Trì |
🚛 Giao tận nơi (nếu có đăng ký) | Trong 12 – 24h sau khi hàng đến kho Hà Nội | Có phụ thu phí giao tận nhà |
Gợi ý:
-
Nếu bạn gửi hàng trước 15h mỗi ngày, hàng sẽ được lên xe trong ngày.
-
Đối với hàng gấp, nên chọn đơn vị có chuyến xe container đêm để rút ngắn thời gian.
Lưu ý khi đặt lịch gửi hàng:
-
Xác nhận rõ giờ nhận hàng tại Cần Thơ.
-
Chụp ảnh kiện hàng và yêu cầu mã vận đơn tracking.
-
Hỏi kỹ thời gian dự kiến giao hàng nếu cần đúng ngày.
CÁCH TÍNH GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG CẦN THƠ - HÀ NỘI

Dưới đây là cách tính giá cước gửi hàng từ Cần Thơ đi Hà Nội qua chành xe – áp dụng phổ biến cho cả khách gửi hàng lẻ, hàng ghép và hàng số lượng lớn:
1. Cách Tính Giá Cước Theo Khối Lượng (kg)
👉 Áp dụng cho hàng nặng – gọn – dễ xếp, như:
quần áo, đồ khô, gạo, phụ tùng, mỹ phẩm, hàng tiêu dùng…
Trọng lượng hàng hóa | Cước phí tham khảo |
---|---|
10 – 50kg | 3.500 – 4.500đ/kg |
50 – 200kg | 3.000 – 3.800đ/kg |
Trên 200kg | 2.500 – 3.000đ/kg (giá sỉ, có chiết khấu) |
📌 Một số nhà xe áp dụng giá sàn tối thiểu: từ 300.000đ/lượt với đơn hàng nhỏ.
2. Cách Tính Cước Theo Thể Tích (m³)
👉 Áp dụng cho hàng nhẹ nhưng cồng kềnh, như:
bao bì rỗng, thùng carton, tủ nhựa, bàn ghế…
Công thức quy đổi:
dài x rộng x cao = m3
Thể tích (m³) | Cước phí tham khảo |
---|---|
< 1m³ | 400.000 – 500.000đ |
1 – 3m³ | 380.000 – 450.000đ/m³ |
Trên 5m³ | Giá thỏa thuận, giảm sâu nếu đi nguyên xe |
💡 Một số đơn vị cho phép gửi hàng ghép tính theo khối, phù hợp nếu bạn gửi lô hàng lớn nhưng nhẹ.
3. Trường Hợp Cần Quy Đổi Giữa Kg & m³
Nếu hàng vừa to vừa nhẹ, chành xe sẽ dùng công thức:
dài x rộng x cao = m3. Nếu hàng hóa >300kg/m3 sẽ tính giá cước theo (kg) và ngược lại <300kg/m3 sẽ tính giá cước theo (m3)
👉 Bên nào cao hơn giữa cân thực tế và quy đổi → sẽ dùng để tính cước.
4. Các Khoản Phụ Thu Có Thể Áp Dụng
Dịch vụ | Phụ phí (nếu có) |
---|---|
Giao tận nơi Hà Nội | +200.000 – 850.000đ tùy quận |
Lấy hàng tận nơi Cần Thơ | Miễn phí hoặc +200.000 – 500.000đ |
Phí thu hộ COD | 1–2% số tiền thu hộ |
Bảo hiểm hàng giá trị cao | ~0.3 – 0.5% giá trị khai báo |
Phí đóng gói thêm | Tùy mặt hàng (gỗ, xốp, pallet…) |
5. Mẹo Tính Nhanh & Tiết Kiệm Cước
Mẹo | Lợi ích |
---|---|
Gộp đơn 2–3 ngày gửi 1 lần | Tính theo trọng lượng lớn → giá rẻ hơn |
Đóng hàng gọn, hạn chế cồng kềnh | Giảm chi phí tính theo thể tích |
Báo trước số lượng để nhận chiết khấu | Nhà xe chủ động xếp chuyến, có giá tốt |
Hỏi báo giá rõ ràng qua Zalo | Tránh phát sinh khi giao hàng |
CÁC LOẠI HÀNG HÓA THƯỜNG GỬI CẦN THƠ - HÀ NỘI

Dưới đây là danh sách các loại hàng hóa thường được gửi từ Cần Thơ đi Hà Nội qua chành xe, phù hợp với nhu cầu cá nhân, doanh nghiệp và hộ kinh doanh:
1. Hàng tiêu dùng & gia dụng
-
Nước mắm, dầu ăn, mì gói, bánh kẹo
-
Đồ dùng nhà bếp: nồi, chảo, ly, dĩa, hộp nhựa
-
Đồ điện dân dụng: quạt, bếp từ, ấm siêu tốc
2. Nông sản & thực phẩm đóng gói
-
Trái cây miền Tây: xoài, mít, dừa, sầu riêng
-
Gạo, đậu, khoai, bắp khô
-
Cá khô, mắm, thực phẩm đặc sản đóng gói chân không
🧊 Lưu ý: Nên bảo quản bằng thùng xốp, có đá lạnh hoặc đóng hút chân không với hàng dễ hỏng.
3. Phụ tùng, vật tư, thiết bị
-
Linh kiện máy móc, điện tử, ống nước, dây điện
-
Thiết bị dân dụng và công nghiệp nhẹ
-
Đồ nghề sửa chữa, cơ khí
4. Hàng may mặc, giày dép, balo
-
Quần áo sỉ/lẻ, vải cây, vải cuộn
-
Túi xách, giày dép, phụ kiện thời trang
💡 Đóng theo bao/kiện, dễ xếp ghép xe, cước rẻ
5. Đồ trang trí, nội thất nhỏ
-
Bàn ghế gỗ mini, kệ sách, tủ nhựa, giá kệ bếp
-
Đèn, rèm, đồ decor nhà ở, tranh treo tường…
6. Máy móc công nghiệp – nông nghiệp
-
Máy bơm nước, máy xịt thuốc, máy trộn
-
Xe máy, xe đạp, thiết bị điện năng lượng mặt trời
⚠️ Loại hàng này cần kê đệm kỹ, có thể yêu cầu cẩu nâng hoặc đóng pallet
7. Tài liệu, hàng văn phòng, bao bì
-
Thùng giấy, túi nilon, nhãn mác, sổ sách
-
Mực in, giấy photocopy, linh kiện văn phòng
8. Các loại hàng cần báo trước
-
Hàng dễ vỡ: kính, gốm sứ, hàng điện tử nguyên kiện
-
Hàng giá trị cao: cần mua bảo hiểm hàng hóa
-
Hàng hóa có mùi, dễ hỏng: phải đóng gói đặc biệt