Chành xe miền Bắc là hệ thống các đơn vị vận tải chuyên nhận – ghép – chuyển hàng từ các tỉnh miền Bắc đi khắp cả nước, đặc biệt là các tuyến trục chính như:
-
Bắc → Nam (Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định, Thái Nguyên… → TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai…)
-
Bắc → Trung (Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Đà Nẵng, Bình Thuận…)
-
Nội vùng miền Bắc (chuyển hàng giữa các tỉnh miền Bắc)
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG MIỀN BẮC ĐI CÁC TỈNH
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG ĐI MIỀN TRUNG
Điểm tập kết hàng hóa các tỉnh miền bắc về tại kho bãi ở Hà Nội
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 2500 | 1 – 5 khối | 550.000 |
500kg – 1 tấn | 2000 | 5 – 10 khối | 500.000 |
1 – 3 tấn | 1800 | 10 – 15 khối | 450.000 |
3 – 5 tấn | 1500 | 15 – 20 khối | 400.000 |
5 – 10 tấn | 1400 | 20 – 30 khối | 350.000 |
10 – 20 tấn | 1300 | 30 – 40 khối | 300.000 |
20 – 30 tấn | 1100 | trên 40 khối | 280.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 2500 | 1 – 5 khối | 550.000 |
500kg – 1 tấn | 2000 | 5 – 10 khối | 500.000 |
1 – 3 tấn | 1800 | 10 – 15 khối | 450.000 |
3 – 5 tấn | 1500 | 15 – 20 khối | 400.000 |
5 – 10 tấn | 1400 | 20 – 30 khối | 380.000 |
10 – 20 tấn | 1300 | 30 – 40 khối | 350.000 |
20 – 30 tấn | 1100 | trên 40 khối | 300.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 2500 | 1 – 5 khối | 550.000 |
500kg – 1 tấn | 2000 | 5 – 10 khối | 500.000 |
1 – 3 tấn | 1800 | 10 – 15 khối | 450.000 |
3 – 5 tấn | 1500 | 15 – 20 khối | 400.000 |
5 – 10 tấn | 1400 | 20 – 30 khối | 380.000 |
10 – 20 tấn | 1300 | 30 – 40 khối | 350.000 |
20 – 30 tấn | 1100 | trên 40 khối | 300.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 2500 | 1 – 5 khối | 550.000 |
500kg – 1 tấn | 2000 | 5 – 10 khối | 500.000 |
1 – 3 tấn | 1800 | 10 – 15 khối | 450.000 |
3 – 5 tấn | 1500 | 15 – 20 khối | 400.000 |
5 – 10 tấn | 1400 | 20 – 30 khối | 380.000 |
10 – 20 tấn | 1300 | 30 – 40 khối | 350.000 |
20 – 30 tấn | 1100 | trên 40 khối | 300.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG ĐI MIỀN NAM
Điểm tập kết hàng hóa các tỉnh miền bắc về tại kho bãi ở Hà Nội
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1800 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1700 | 20 – 30 khối | 420.000 |
10 – 20 tấn | 1600 | 30 – 40 khối | 390.000 |
20 – 30 tấn | 1500 | trên 40 khối | 360.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1900 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 420.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 400.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 390.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1900 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 400.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 390.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 370.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1900 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 400.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 380.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 360.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG ĐI TÂY NGUYÊN
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1800 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1700 | 20 – 30 khối | 420.000 |
10 – 20 tấn | 1600 | 30 – 40 khối | 390.000 |
20 – 30 tấn | 1500 | trên 40 khối | 370.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1900 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 420.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 400.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 390.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1900 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 400.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 390.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 370.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1900 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 420.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 400.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 390.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG ĐI MIỀN TÂY
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 700.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 650.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 620.000 |
3 – 5 tấn | 1800 | 15 – 20 khối | 600.000 |
5 – 10 tấn | 1700 | 20 – 30 khối | 550.000 |
10 – 20 tấn | 1600 | 30 – 40 khối | 500.000 |
20 – 30 tấn | 1500 | trên 40 khối | 450.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 700.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 650.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 620.000 |
3 – 5 tấn | 1800 | 15 – 20 khối | 600.000 |
5 – 10 tấn | 1700 | 20 – 30 khối | 550.000 |
10 – 20 tấn | 1600 | 30 – 40 khối | 500.000 |
20 – 30 tấn | 1500 | trên 40 khối | 450.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 700.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 650.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 620.000 |
3 – 5 tấn | 1800 | 15 – 20 khối | 600.000 |
5 – 10 tấn | 1700 | 20 – 30 khối | 550.000 |
10 – 20 tấn | 1600 | 30 – 40 khối | 500.000 |
20 – 30 tấn | 1500 | trên 40 khối | 450.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 700.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 650.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 620.000 |
3 – 5 tấn | 1800 | 15 – 20 khối | 600.000 |
5 – 10 tấn | 1700 | 20 – 30 khối | 550.000 |
10 – 20 tấn | 1600 | 30 – 40 khối | 500.000 |
20 – 30 tấn | 1500 | trên 40 khối | 450.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
LỊCH XE CHẠY MỖI NGÀY MIỀN BẮC ĐI CÁC TỈNH

Áp dụng từ các tỉnh/thành miền Bắc: Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định, Thái Nguyên, Bắc Giang, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Nam…
🟩 1. Tuyến Miền Bắc → Miền Trung
Tuyến | Tần suất xe | Thời gian vận chuyển |
---|---|---|
Bắc → Nghệ An – Hà Tĩnh – Quảng Bình | 2 – 3 chuyến/ngày | 1 – 2 ngày |
Bắc → Huế – Đà Nẵng – Quảng Nam | 1 – 2 chuyến/ngày | 2 – 3 ngày |
Bắc → Quảng Ngãi – Bình Định – Phú Yên | 1 chuyến/ngày | 2.5 – 3.5 ngày |
Bắc → Khánh Hòa – Ninh Thuận – Bình Thuận | 1 chuyến/ngày | 3 – 4 ngày |
📦 Áp dụng cho hàng ghép, hàng bao xe, nội thất, máy móc, hàng dễ vỡ…
🟥 2. Tuyến Miền Bắc → Miền Nam
Tuyến | Tần suất xe | Thời gian vận chuyển |
---|---|---|
Bắc → TP.HCM | 2 – 3 chuyến/ngày | 3 – 4 ngày |
Bắc → Bình Dương – Đồng Nai | 2 chuyến/ngày | 3 – 4 ngày |
Bắc → Tây Ninh – Long An – Vũng Tàu | 1 – 2 chuyến/ngày | 4 – 5 ngày |
Bắc → Cần Thơ – miền Tây (Tiền Giang, Bến Tre, Sóc Trăng…) | 1 chuyến/ngày | 4 – 6 ngày |
📌 Xe thường chạy ban đêm (18h – 21h khởi hành), nhận hàng trong ngày từ 7h – 17h.
🟨 3. Tuyến nội miền Bắc
Tuyến | Tần suất | Giao hàng |
---|---|---|
Hà Nội ↔ các tỉnh lân cận (Bắc Ninh, Hưng Yên, Hải Dương…) | 4 – 6 chuyến/ngày | Giao trong ngày |
Hà Nội ↔ Thái Nguyên, Phú Thọ, Lào Cai, Tuyên Quang | 2 – 3 chuyến/ngày | Giao trong 24 – 48h |
Nội vùng Thanh Hóa – Nghệ An – Hà Tĩnh | 1 – 2 chuyến/ngày | Giao trong 1 ngày |
📦 Thường sử dụng xe tải nhỏ hoặc trung chuyển ghép chuyến
🧾 4. Hình thức gửi tương ứng với lịch chạy
Hình thức gửi | Xe khởi hành | Giao hàng |
---|---|---|
Hàng ghép | Hằng ngày (tối) | 2 – 5 ngày tùy tuyến |
Bao xe | Hằng ngày (chủ động giờ) | 1.5 – 3 ngày |
Hỏa tốc | Khởi hành sau 4 – 6h đặt | 24 – 48h |
Giao hẹn giờ | Linh hoạt theo yêu cầu | Có hỗ trợ nếu đặt trước |
🕒 5. Thời gian nhận hàng mỗi ngày
Thời gian | Hoạt động |
---|---|
07:00 – 17:00 | Nhận hàng tại chành hoặc tại nơi gửi |
18:00 – 21:00 | Xe ghép khởi hành |
Sau 21h | Xe ưu tiên, bao xe, xe hỏa tốc được điều phối theo yêu cầu |
🎯 Lưu ý khi gửi hàng theo lịch xe mỗi ngày
-
Gửi trước 14h để kịp xe chạy trong ngày
-
Đóng gói kỹ, ghi rõ thông tin người nhận
-
Hàng đặc biệt (dễ vỡ, lạnh, cồng kềnh) nên đặt trước để bố trí xe riêng
-
Lưu ý ngày lễ/tết: xe chạy ít hơn, cước có thể tăng
THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG MIỀN BẮC ĐI TỈNH

🟩 1. Miền Bắc → Miền Trung
Tuyến | Thời gian gửi hàng ghép | Bao xe | Hỏa tốc |
---|---|---|---|
Hà Nội / các tỉnh MB → Nghệ An, Hà Tĩnh | 1 – 1.5 ngày | 1 ngày | 12 – 24h |
→ Quảng Bình, Quảng Trị | 1.5 – 2 ngày | 1 – 1.5 ngày | 24 – 36h |
→ Huế, Đà Nẵng | 2 – 3 ngày | 1.5 – 2 ngày | 24 – 36h |
→ Quảng Nam, Quảng Ngãi | 2.5 – 3 ngày | 2 ngày | 36 – 48h |
→ Bình Định, Phú Yên | 3 – 4 ngày | 2 – 2.5 ngày | 48h |
🟨 2. Miền Bắc → Duyên hải Nam Trung Bộ
Tuyến | Thời gian gửi hàng ghép | Bao xe | Hỏa tốc |
---|---|---|---|
→ Khánh Hòa (Nha Trang) | 3.5 – 4 ngày | 2.5 ngày | 48h |
→ Ninh Thuận (Phan Rang) | 3.5 – 4 ngày | 2.5 – 3 ngày | 48 – 60h |
→ Bình Thuận (Phan Thiết, Tuy Phong) | 3.5 – 4 ngày | 2.5 – 3 ngày | 48 – 60h |
🟥 3. Miền Bắc → Miền Nam
Tuyến | Thời gian gửi hàng ghép | Bao xe | Hỏa tốc |
---|---|---|---|
→ TP.HCM (Q.12, Bình Tân…) | 3.5 – 4.5 ngày | 2.5 – 3 ngày | 48 – 60h |
→ Bình Dương, Đồng Nai | 4 – 5 ngày | 2.5 – 3 ngày | 48 – 60h |
→ Tây Ninh, Long An, Vũng Tàu | 4 – 5 ngày | 3 ngày | 60 – 72h |
→ Cần Thơ, Hậu Giang, Vĩnh Long | 4.5 – 5.5 ngày | 3 – 3.5 ngày | 60 – 72h |
→ Tiền Giang, Bến Tre, Sóc Trăng | 5 – 6 ngày | 3.5 – 4 ngày | 72h+ |
📦 4. Miền Bắc → Miền Bắc (nội vùng)
Tuyến | Thời gian gửi hàng ghép | Giao hỏa tốc |
---|---|---|
Hà Nội → Hải Phòng / Bắc Ninh / Hưng Yên | 4 – 8 tiếng | 2 – 4 tiếng |
Hà Nội → Thái Nguyên / Nam Định / Phú Thọ | Trong ngày (6 – 12h) | 2 – 4 tiếng |
Hà Nội → Lào Cai / Sơn La / Điện Biên | 1 – 1.5 ngày | 6 – 12h |
📝 Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển
Yếu tố | Tác động |
---|---|
🚛 Loại xe | Bao xe đi nhanh hơn hàng ghép |
📦 Loại hàng | Hàng dễ vỡ/cồng kềnh có thể cần xử lý riêng |
🗓️ Ngày gửi | Gửi vào cuối tuần/lễ → có thể chậm hơn 0.5 – 1 ngày |
📍 Giao tận nơi | Thêm 0.5 ngày nếu khu vực xa kho hoặc cần trung chuyển |
🌧️ Thời tiết | Mưa bão, cao điểm Tết có thể ảnh hưởng đến hành trình |
🟢 Tóm tắt theo khu vực
Khu vực | Ghép hàng | Bao xe |
---|---|---|
Miền Trung gần (Nghệ An – Hà Tĩnh) | 1 – 2 ngày | 1 ngày |
Trung – Nam (Huế – Bình Thuận) | 2.5 – 4 ngày | 1.5 – 3 ngày |
TP.HCM – Miền Tây | 3.5 – 6 ngày | 2.5 – 4 ngày |
Nội vùng miền Bắc | Trong 1 ngày | 2 – 6h nếu gấp |