Chành xe Thành Phát là một trong những đơn vị vận chuyển hàng hóa liên tỉnh, nhận chuyển hàng lẻ, hàng ghép, hàng nguyên chuyến, hàng cồng kềnh, chuyển dọn nhà, văn phòng, kho xưởng, hàng máy móc, chuyên cung cấp dịch vụ vận tải Vũng Tàu – Hà Nội.
LỊCH XE CHẠY MỖI NGÀY VŨNG TÀU → HÀ NỘI
Lịch xe chạy mỗi ngày từ Vũng Tàu đi Chành xe Hà Nội của vận tải Thuận Phát như sau:
📍 1. Khu vực nhận hàng tại Vũng Tàu
Khu vực | Ghi chú |
---|---|
TP. Vũng Tàu | Kho trung chuyển tại TP hoặc xe đến tận nơi |
TX. Phú Mỹ, Long Điền, Bà Rịa | Có thể điều xe tải nhỏ đến lấy hàng tận địa chỉ |
Giao tại kho chành | Thời gian nhận hàng: 07h00 – 17h00 (Thứ 2 – Thứ 7) |
🕒 2. Giờ xe khởi hành mỗi ngày
Hình thức gửi | Thời gian xe chạy |
---|---|
Ghép hàng (hàng lẻ) | 17h30 – 21h00 hàng ngày |
Bao xe (nguyên chuyến) | Theo giờ hẹn của khách hàng |
Hỏa tốc / hàng ưu tiên | Có thể khởi hành sau 4 – 6 giờ đặt đơn nếu có xe sẵn |
🚚 Xe thường gom hàng trước 15h để lên tuyến trong ngày.
⏱️ 3. Thời gian vận chuyển hàng Vũng Tàu → Hà Nội
Hình thức | Thời gian |
---|---|
Ghép hàng | 3.5 – 5 ngày |
Bao xe | 2 – 3 ngày |
Hỏa tốc | 36 – 48 giờ (tuỳ tuyến & loại hàng) |
Giao hẹn giờ | Giao đúng lịch đã đặt, có hỗ trợ cước ưu tiên |
Lễ Tết | Cộng thêm 0.5 – 2 ngày tùy tình hình lưu thông |
🚚 4. Các điểm giao hàng tại Hà Nội
Khu vực | Hình thức giao |
---|---|
Quận nội thành (Hoàng Mai, Hai Bà Trưng, Cầu Giấy, Long Biên…) | Giao tại kho hoặc tận nơi |
Huyện ngoại thành (Gia Lâm, Đông Anh, Sóc Sơn…) | Giao tận nơi bằng xe trung chuyển |
KCN (Bắc Thăng Long, VSIP, Quang Minh…) | Hẹn giờ – có hỗ trợ giao vào ca sản xuất |
📝 5. Tóm tắt lịch xe mỗi ngày
Hoạt động | Thời gian |
---|---|
Nhận hàng tại kho Vũng Tàu | 07h00 – 17h00 |
Gom hàng & đóng xe | Trước 15h00 |
Xe xuất phát | 17h30 – 21h00 |
Giao tại Hà Nội | Sau 3 – 5 ngày, tùy hình thức gửi |
✅ Dịch vụ hỗ trợ đi kèm
-
🚚 Giao tận nơi, nhận tận nhà nếu cần
-
📦 Hỗ trợ đóng gói, pallet, bọc hàng dễ vỡ
-
🧾 Xuất hóa đơn VAT – hợp đồng vận chuyển
-
💬 Theo dõi hành trình qua Zalo hoặc hotline: 0911.752.756
THỜI GIAN LÀM VIỆC CỦA CHÀNH XE THÀNH PHÁT
📆 1. Các ngày trong tuần (Thứ 2 đến Thứ 7)
Bộ phận | Giờ làm việc |
---|---|
🧾 Tiếp nhận hàng tại kho | 07h00 – 17h30 |
📞 Hỗ trợ khách hàng – tư vấn | 07h30 – 20h00 |
🚛 Điều xe trung chuyển – nhận tận nơi | 08h00 – 16h00 |
📦 Giao hàng tại kho đích | 08h00 – 18h00 |
📋 Giao nhận chứng từ – hóa đơn VAT | Giờ hành chính (08h00 – 17h00) |
✅ Xe chạy liên tỉnh thường khởi hành từ 17h30 – 21h mỗi ngày.
🎉 2. Ngày lễ, Chủ nhật
Bộ phận | Giờ làm việc |
---|---|
📞 Hỗ trợ khách hàng (Zalo/Hotline) | 08h00 – 17h00 |
🚛 Nhận hàng tại kho (nếu có chuyến lễ) | 08h00 – 12h00 (phụ thuộc lịch chạy thực tế) |
📦 Giao hàng tại kho đích | Có hỗ trợ theo lịch hẹn trước |
🚫 Chứng từ – xuất hóa đơn | Không xử lý trong ngày lễ/chủ nhật (sẽ hẹn lại vào ngày làm việc) |
⚠️ Trong dịp lễ lớn (Tết Nguyên Đán, 30/4, 1/5, 2/9…), cần đặt trước ít nhất 2 – 3 ngày nếu có yêu cầu giao – nhận trong thời gian nghỉ.
📌 Lưu ý quan trọng
-
Các chành thường có ít nhất 1 nhân viên trực hotline/Zalo cả tuần, kể cả ngày nghỉ
-
Xe vẫn chạy trong các ngày lễ nếu có lịch đặt trước, bao xe, hoặc hợp đồng định kỳ
-
Gửi hàng cồng kềnh, hàng dự án → nên đặt lịch trước 1 ngày để đảm bảo phục vụ đúng giờ
CÁC LOẠI HÀNG HÓA THƯỜNG GỬI VŨNG TÀU - HÀ NỘI
Chành xe nhận vận chuyển hàng hóa khu vực Vũng Tàu và hợp tác với chành xe HCM đi Hà Nội để tập kết hàng hóa, đi chung 1 chuyến sẽ giảm chi phí vận chuyển mang lại giá cước gửi hàng tốt nhất đến khách hàng.
1️⃣ Hàng tiêu dùng – hàng hóa thông thường
| Ví dụ | Quần áo, mỹ phẩm, thực phẩm khô, hàng tạp hóa, đồ gia dụng |
| Gửi theo | Thùng carton, bao tải, kiện nhựa – dễ ghép hàng |
| Phù hợp | Gửi lẻ, số lượng nhỏ, không yêu cầu bảo quản đặc biệt |
| Lưu ý | Dán nhãn đầy đủ tên – SĐT – địa chỉ người nhận |
✅ Gửi hàng ghép lẻ mỗi ngày – giá cước thấp – thời gian hợp lý.
2️⃣ Hàng dễ vỡ – hàng giá trị cao
| Ví dụ | Gốm sứ, thủy tinh, đèn, thiết bị điện tử, máy ảnh |
| Gửi theo | Bọc xốp – thùng cứng – dán tem cảnh báo |
| Lưu ý | Nên chọn xe thùng kín hoặc bao khoang riêng |
✅ Có thể yêu cầu bảo hiểm hàng hóa nếu trị giá cao.
3️⃣ Hàng nông sản, nông nghiệp
| Ví dụ | Gạo, cà phê, tiêu, mít, bơ, thanh long, sầu riêng |
| Gửi theo | Bao tải, thùng xốp, thùng nhựa (hoa quả) |
| Phù hợp | Chuyển hàng từ miền núi, Tây Nguyên đến Bình Thuận, miền Nam |
✅ Có xe thùng kín hoặc xe lạnh nếu cần bảo quản đặc biệt.
4️⃣ Máy móc – thiết bị xây dựng – công nghiệp
| Ví dụ | Máy cắt, máy nén khí, máy phát điện, thiết bị bơm nước |
| Đóng gói | Pallet gỗ, bọc kín, chằng buộc chắc chắn |
| Giao nhận | Hỗ trợ xe nâng/cẩu nếu cần (báo trước) |
✅ Gửi bao xe hoặc ghép hàng nặng – cồng kềnh.
5️⃣ Nội thất – hàng cồng kềnh
| Ví dụ | Tủ, giường, bàn ghế, sofa, kệ gỗ |
| Gửi theo | Tháo lắp, bọc PE, quấn màng co hoặc đóng kiện gỗ |
| Cước phí | Tính theo m³ hoặc quy đổi cồng kềnh |
✅ Phù hợp với dịch vụ bao xe – giao tận nơi – chuyển nhà trọn gói.
6️⃣ Xe máy – phụ tùng xe
| Ví dụ | Xe máy, xe số, xe tay ga, xe điện, lốp, vành, phụ tùng cơ khí |
| Gửi theo | Có thể đóng khung gỗ hoặc bọc mềm (tùy yêu cầu) |
| Lưu ý | Cần rút xăng – khóa cổ – dán tên – biển số rõ ràng
✅ Có hỗ trợ biên bản giao nhận xe – hình ảnh trước/sau khi gửi.
7️⃣ Hàng dọn nhà – đồ dùng cá nhân
| Ví dụ | Quần áo, sách, đồ điện, vali, nồi niêu, vật dụng sinh hoạt |
| Gửi theo | Bao bì, thùng carton, kiện lẻ |
| Hỗ trợ | Có thể đặt dịch vụ tháo dỡ – đóng gói – bốc xếp nếu cần
✅ Phù hợp với sinh viên, hộ gia đình, người chuyển công tác.
8️⃣ Hàng hóa chất – sơn – chất lỏng
| Ví dụ | Sơn nước, keo, dầu nhờn, hóa chất công nghiệp |
| Gửi theo | Can nhựa, thùng kín, có dán nhãn cảnh báo |
| Yêu cầu | Cần cung cấp MSDS – phiếu an toàn hóa chất nếu là chất dễ cháy/nổ
✅ Không ghép chung với hàng thực phẩm – có phân xe riêng nếu cần.
✅ TÓM TẮT CÁC NHÓM HÀNG PHỔ BIẾN TẠI CHÀNH XE THUẬN PHÁT
Nhóm hàng | Gửi được? | Ghi chú |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng | ✅ | Gửi ghép hàng mỗi ngày |
Hàng dễ vỡ | ✅ | Xe thùng kín – đóng gói cẩn thận |
Nông sản, hoa quả | ✅ | Xe thường hoặc xe lạnh |
Máy móc công nghiệp | ✅ | Cần báo trước – có hỗ trợ nâng hạ |
Nội thất, cồng kềnh | ✅ | Gửi bao xe hoặc ghép hàng to |
Xe máy | ✅ | Có biên bản giao nhận xe |
Hàng dọn nhà | ✅ | Có hỗ trợ đóng gói – vận chuyển trọn gói |
Hóa chất | ✅ (có điều kiện) | Cần MSDS – đóng gói an toàn |
CÁCH TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN CHÀNH XE THÀNH PHÁT
Cách tính giá cước gửi hàng hóa từ Vũng Tàu đi Hà Nội dưới đây, còn áp dụng cho các tuyến chành xe Vũng Tàu đi Gia lai.
✅ 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến cước vận chuyển
Yếu tố | Tác động đến giá cước |
---|---|
📦 Loại hàng hóa | Hàng thường, hàng cồng kềnh, hàng giá trị cao, hàng dễ vỡ,… |
⚖️ Khối lượng hoặc thể tích | Cước tính theo kg, tấn, m³ tùy loại hàng |
📏 Kích thước (hàng cồng kềnh) | Cước quy đổi theo công thức: (D × R × C) / 5000 |
🚚 Hình thức gửi | Ghép hàng lẻ, bao xe, chuyển phát nhanh, hỏa tốc |
🛻 Giao – nhận | Tại kho hay tận nơi (có thể phát sinh phụ phí trung chuyển) |
📅 Thời gian gửi | Ngày thường hay lễ Tết (Tết có thể +10% – 20%) |
🔢 2. Cách tính giá cước phổ biến
🔹 A. Cước tính theo khối lượng (hàng nặng, gọn)
-
Từ 1 – 500kg: đơn giá từ 1.500 – 2.500đ/kg
-
Từ 500kg – 1 tấn: đơn giá từ 1.200 – 1.800đ/kg
-
Trên 1 tấn: báo giá theo tấn hoặc chiết khấu theo số lượng
🔹 B. Cước tính theo khối (m³) – với hàng nhẹ, cồng kềnh
-
Công thức quy đổi:
(Dài × Rộng × Cao) / 1.000.000 = m³ -
Đơn giá tham khảo:
350.000 – 600.000đ/m³, tùy loại hàng, hình thức giao nhận
🔹 C. Cước theo chuyến – bao xe riêng
Loại xe | Giá tuyến Vũng Tàu → Hà Nội (tham khảo) |
---|---|
Xe 1.5 tấn | 10 – 13 triệu/chuyến |
Xe 3.5 tấn | 13 – 17 triệu/chuyến |
Xe 5 – 8 tấn | 18 – 25 triệu/chuyến |
Xe 10 – 15 tấn | 26 – 35 triệu/chuyến |
📌 Giá bao xe đã bao gồm phí cầu đường, tài xế, nhưng chưa bao gồm bốc xếp – VAT (nếu có)
⚠️ 3. Phụ phí (nếu có)
Phụ phí | Mức áp dụng |
---|---|
🚚 Giao – nhận tận nơi | 200.000 – 500.000đ tùy địa chỉ xa |
🧾 VAT 10% | Nếu xuất hóa đơn cho DN |
📦 Đóng gói, bọc hàng | Tùy theo yêu cầu thực tế |
💵 Thu hộ COD | Phí 0.5% – 1% giá trị hàng, hoặc phí cố định |
🧮 4. Ví dụ minh họa cách tính
Bạn gửi:
– 12 kiện hàng dệt may từ Vũng Tàu → Hà Nội
– Tổng trọng lượng: 750kg
– Giao tại kho Hà Nội, không giao tận nơi
Cách tính:
– 750kg × 1.800đ/kg = 1.350.000đ
(Đã bao gồm chi phí cơ bản – không VAT, không COD)
📝 CÁCH NHẬN BÁO GIÁ CHÍNH XÁC TỪ CHÀNH XE THÀNH PHÁT
✅ Cung cấp qua Zalo, hotline hoặc form báo giá:
-
Loại hàng + hình ảnh (nếu có)
-
Số kiện hoặc trọng lượng/dung tích ước tính
-
Địa chỉ gửi và nhận (tại kho hay tận nơi)
-
Có yêu cầu gì đặc biệt? (COD, giao hẹn giờ, bốc xếp…)
CÁC PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN CỦA CHÀNH XE THÀNH PHÁT
🚚 1. Xe tải mui bạt (1.5 – 15 tấn)
| Phù hợp với | Hàng tiêu dùng, hàng ghép lẻ, bao bì, linh kiện, nội thất |
| Ưu điểm | Linh hoạt, dễ bốc dỡ, chạy xuyên tỉnh mỗi ngày |
| Ứng dụng | Sử dụng nhiều nhất trong ghép hàng tuyến Quảng Ngãi → Bình Thuận |
✅ Phổ biến – tiết kiệm – hiệu quả cho hàng không cần bảo quản đặc biệt.
🚛 2. Xe tải thùng kín (1.25 – 10 tấn)
| Phù hợp với | Hàng dễ vỡ, hàng giá trị cao, hàng điện tử, mỹ phẩm |
| Ưu điểm | Chống mưa gió, bụi bẩn – đảm bảo an toàn cao hơn |
| Gợi ý | Nên dùng cho hàng cao cấp, cần hạn chế va đập hoặc bị ẩm ướt |
✅ Được ưu tiên cho các chuyến có nhiều hàng cần đóng thùng, hàng cao cấp.
❄️ 3. Xe tải lạnh (từ 1.5 – 8 tấn)
| Phù hợp với | Thực phẩm tươi sống, hàng đông lạnh, rau củ, kem, thuốc |
| Nhiệt độ | Từ -18°C đến +5°C, kiểm soát bằng đồng hồ nhiệt |
| Ghi chú | Cần đặt trước lịch để đảm bảo có xe đúng tải, đúng tuyến |
✅ Số lượng xe lạnh ít – thường dành cho đơn lớn hoặc khách gửi định kỳ.
🚛 4. Container khô (20ft – 40ft)
| Phù hợp với | Hàng công nghiệp, pallet, máy móc lớn, hàng nặng số lượng lớn |
| Ưu điểm | Bảo quản hàng kín, chở được tải trọng lớn (20 – 30 tấn) |
| Lưu ý | Cần xe nâng/xếp tại điểm gửi hoặc nhận nếu hàng không tự di chuyển được |
✅ Thường dùng trong hợp đồng vận chuyển dài hạn, dự án hoặc nhà máy.
🏗️ 5. Moóc sàn / moóc lùn (xe siêu trọng)
| Phù hợp với | Hàng quá khổ, siêu trường siêu trọng, bồn công nghiệp, máy xúc lớn |
| Điều kiện | Phải có giấy phép lưu hành đặc biệt nếu hàng vượt tải, vượt khổ |
| Giao hàng | Theo lịch hẹn – không chạy hàng ngày như xe tải thông thường |
✅ Dùng khi bạn gửi máy móc công trình lớn, dầm thép, kết cấu nhà xưởng,…
🚐 6. Xe tải nhỏ trung chuyển (1 – 2.5 tấn)
| Phù hợp với | Giao nhận hàng tận nơi tại huyện, xã, hẻm nhỏ |
| Vai trò | Trung chuyển đầu Quảng Ngãi và đầu Bình Thuận |
| Ưu điểm | Linh hoạt, vào được khu dân cư, hẻm nhỏ hoặc công trình |
✅ Được dùng phổ biến cho dịch vụ giao – nhận tận nơi, chở hàng lẻ – hàng shop.
Ngoài ra, chành xe còn hợp tác với các phương tiện vận chuyển của chành xe Gia Lai để trung chuyển hàng hóa từ Vũng Tàu đi Gia Lai và ngược lại.
✅ TÓM TẮT PHƯƠNG TIỆN THEO LOẠI HÀNG
Loại hàng | Xe phù hợp |
---|---|
Hàng tiêu dùng, hàng ghép | Xe tải mui bạt |
Hàng dễ vỡ, giá trị cao | Xe thùng kín |
Hàng lạnh, thực phẩm | Xe tải lạnh |
Máy móc, pallet lớn | Container 20ft – 40ft |
Hàng công trình lớn | Moóc sàn / moóc lùn |
Giao hàng tận nơi | Xe tải nhỏ 1 – 2.5 tấn |
QUY ĐỊNH GỬI HÀNG HÓA TẠI CHÀNH XE THÀNH PHÁT
✅ 1. Điều kiện hàng hóa được gửi
Được gửi | Không được gửi |
---|---|
✅ Hàng hóa thông thường: thực phẩm khô, máy móc, nội thất, hàng tiêu dùng, nông sản | ❌ Hàng quốc cấm, chất nổ, hàng không rõ nguồn gốc |
✅ Hàng dễ vỡ, cồng kềnh (đóng gói đúng quy cách) | ❌ Hàng có mùi hôi, rò rỉ, gây nguy hiểm |
✅ Hàng máy móc, thiết bị công trình | ❌ Động vật sống (chỉ nhận nếu có giấy kiểm dịch & đóng gói đúng) |
✅ Hàng hóa chất (kèm MSDS) | ❌ Hàng dễ cháy nổ không khai báo rõ ràng |
🧾 2. Thủ tục và chứng từ gửi hàng
Loại hàng | Giấy tờ cần thiết |
---|---|
Hàng cá nhân, hàng nhỏ lẻ | Không bắt buộc – ghi rõ người nhận, địa chỉ, SĐT |
Hàng doanh nghiệp | Phiếu xuất kho, hóa đơn VAT nếu cần |
Hàng nội bộ | Phiếu điều chuyển nội bộ kèm bảng kê |
Hàng giá trị cao | Hóa đơn hoặc giấy xác nhận giá trị tài sản (nếu yêu cầu bảo hiểm) |
Hàng hóa chất, hàng nguy hiểm | MSDS – Phiếu an toàn hóa chất bắt buộc |
Hàng tạm nhập tái xuất, quá cảnh | Phải có tờ khai hải quan – hợp đồng vận tải riêng |
📋 3. Quy trình gửi hàng
-
Khách cung cấp thông tin:
Loại hàng, trọng lượng, kích thước, địa chỉ nhận/giao, hình thức vận chuyển -
Nhân viên chành xe báo giá & thời gian giao:
Có thể gửi ghép, bao xe, giao tận nơi, hoặc hẹn giờ -
Khách ký phiếu gửi & thanh toán:
Có thể chọn trả trước/trả sau, hoặc thu COD -
Chành xe cấp phiếu gửi, hướng dẫn theo dõi hành trình hàng
⛔ 4. Quy định từ chối vận chuyển
Trường hợp | Ghi chú |
---|---|
Hàng khai sai bản chất, sai tên | Chịu trách nhiệm hoàn toàn nếu bị thu giữ |
Hàng không đóng gói đúng quy chuẩn | Từ chối nhận hoặc yêu cầu đóng lại (có phí) |
Hàng không có người nhận – sai địa chỉ | Bị hoàn trả, người gửi chịu cước 2 chiều |
Hàng gửi vượt quá tải trọng xe tuyến | Đổi sang xe lớn – có thể phát sinh phí thêm hoặc đổi lịch giao |
📦 5. Trách nhiệm bảo quản & xử lý hàng hóa
-
Chành xe có trách nhiệm giữ hàng an toàn trong quá trình vận chuyển
-
Hàng dễ vỡ, giá trị cao cần đóng gói đúng quy cách và có đánh dấu
-
Chành xe hỗ trợ giao nhận tận nơi nếu có yêu cầu (có thể tính thêm phí)
⚠️ Khuyến nghị từ chành xe Thành Phát
-
Gửi hàng trước 14h để kịp chuyến trong ngày
-
Luôn giữ phiếu gửi hàng / mã vận đơn để tra cứu hành trình
-
Kiểm tra kỹ thông tin người nhận, địa chỉ, SĐT trước khi gửi
-
Báo rõ hàng giá trị cao hoặc đặc biệt để được hỗ trợ bảo hiểm và vận chuyển phù hợp
QUY ĐỊNH THANH TOÁN CƯỚC PHÍ GỬI HÀNG VŨNG TÀU → HÀ NỘI
✅ 1. Các hình thức thanh toán cước phí phổ biến
Hình thức | Mô tả |
---|---|
Trả trước khi gửi hàng | Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản tại chành xe ở Vũng Tàu (áp dụng phổ biến cho cá nhân & shop nhỏ) |
Trả sau khi giao hàng (COD cước) | Người nhận tại Hà Nội thanh toán tiền cước khi nhận hàng – cần xác nhận trước |
Thanh toán qua chuyển khoản | Chuyển vào tài khoản công ty vận tải – có chứng từ, phù hợp với doanh nghiệp |
Thanh toán sau khi xuất hóa đơn | Dành cho doanh nghiệp có hợp đồng, thanh toán định kỳ sau khi đối soát cước |
Thu hộ tiền hàng + cước (COD) | Áp dụng với hàng thu tiền hộ, có thể cộng thêm phí thu hộ từ 0.5–2% giá trị đơn hàng |
📋 2. Quy định khi thanh toán
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
📌 Trường hợp giao tại kho | Người gửi cần thanh toán cước trước khi hàng lên xe |
📌 Trường hợp giao tận nơi, thu hộ người nhận | Phải ghi rõ trên phiếu gửi: “Người nhận trả cước” hoặc “Thu COD” |
📌 Với khách chuyển khoản | Cần ghi rõ tên người gửi, mã đơn, số điện thoại trong nội dung chuyển |
📌 Với khách có hợp đồng vận chuyển | Thanh toán theo tháng/quý sau khi xuất hóa đơn GTGT |
🧾 3. Hóa đơn – chứng từ liên quan
Chứng từ | Ghi chú |
---|---|
Phiếu gửi hàng | Ghi rõ: người gửi, người nhận, loại hàng, cước phí, hình thức thanh toán |
Biên nhận cước | Có thể xuất riêng nếu trả bằng tiền mặt hoặc COD |
Hóa đơn VAT | Xuất 10%, áp dụng cho doanh nghiệp, đơn vị cần hạch toán chi phí |
Hợp đồng vận chuyển | Áp dụng nếu gửi hàng thường xuyên – có thể đối soát công nợ theo kỳ |
⛔ Lưu ý đặc biệt
-
Nếu khách không xác nhận rõ hình thức thanh toán, chành xe có quyền yêu cầu trả trước tại nơi gửi
-
Với các đơn hàng COD, bên gửi cần cung cấp thông tin đầy đủ & người nhận có cam kết thanh toán
-
Với trường hợp hàng hoàn, cước chiều đi vẫn sẽ được tính theo quy định
✅ TÓM TẮT THANH TOÁN CƯỚC VẬN CHUYỂN VŨNG TÀU → HÀ NỘI
Hình thức | Áp dụng | Ưu điểm |
---|---|---|
Trả trước | Cá nhân, shop nhỏ | Nhanh, rõ ràng, đảm bảo hàng đi đúng lịch |
Trả sau khi nhận hàng | Giao tận nơi, khách lẻ có nhu cầu | Linh hoạt – phải xác nhận trước |
Chuyển khoản | Shop, DN, gửi từ xa | Có chứng từ, tiện kế toán |
Thanh toán định kỳ (theo HĐ) | Doanh nghiệp, đại lý lớn | Đối soát rõ ràng, có hóa đơn VAT |
Thu hộ COD | Shop bán hàng, giao thương | Thu cả tiền hàng & phí – tiện lợi |
QUY ĐỊNH KHIẾU NẠI & ĐỀN BÙ CỦA CHÀNH XE THÀNH PHÁT
⏳ 1. Thời hạn khiếu nại
Nội dung | Quy định |
---|---|
Khiếu nại mất hàng | Trong 3 – 7 ngày kể từ ngày dự kiến nhận hàng |
Khiếu nại hàng hư hỏng | Lập biên bản ngay khi nhận, kèm hình ảnh và chữ ký người giao |
Hàng không đến đúng thời gian | Khiếu nại trong vòng 24 – 48 giờ sau thời điểm giao dự kiến |
📌 Hết thời hạn trên, khiếu nại có thể không được giải quyết hoặc chỉ xử lý hỗ trợ.
✅ 2. Những trường hợp được đền bù
Trường hợp | Ghi chú |
---|---|
Hàng hóa bị mất, thất lạc | Có phiếu gửi, biên bản, hình ảnh, khai báo chính xác |
Hàng bị hư hỏng do lỗi xếp dỡ, vận chuyển của nhà xe | Có hình ảnh lúc nhận, biên bản xác nhận thực tế |
Giao nhầm hàng, giao sai người nhận | Có bằng chứng xác thực – nhà xe sẽ chịu trách nhiệm hoàn hàng và đền bù |
Giao hàng trễ gây thiệt hại lớn | Xem xét cụ thể tùy theo cam kết trong hợp đồng (nếu có) |
✅ Đơn hàng có phiếu gửi, hóa đơn, giá trị khai báo thì sẽ được ưu tiên xử lý.
❌ 3. Những trường hợp không được đền bù
Trường hợp | Lý do không được xử lý |
---|---|
Hàng không khai báo giá trị, gửi không có phiếu gửi | Không có căn cứ xác minh giá trị thiệt hại |
Hàng dễ vỡ, không đóng gói kỹ | Trường hợp không tuân thủ yêu cầu đóng gói |
Giao sai địa chỉ do người gửi cung cấp sai thông tin | Lỗi thuộc người gửi |
Hàng bị hư do điều kiện tự nhiên (mưa lớn, lũ, kẹt xe kéo dài…) | Rủi ro bất khả kháng |
Khiếu nại quá thời hạn quy định | Không còn hiệu lực pháp lý |
💰 4. Định mức đền bù
Trường hợp | Mức đền bù tối đa |
---|---|
Có khai báo giá trị | Đền bù tối đa 100% giá trị hàng (theo khai báo + hóa đơn) |
Không khai báo | Đền bù tối đa 5 – 10 lần cước phí gửi |
Hàng dễ vỡ – dễ hư hỏng | Chỉ đền nếu đóng gói đúng chuẩn & có báo trước |
Có mua bảo hiểm hàng hóa | Đền theo quy định bảo hiểm (80% – 100% tùy chính sách) |
⚠️ Mọi đền bù cần có đầy đủ hồ sơ: phiếu gửi, biên bản hư hỏng, hóa đơn chứng minh giá trị.
📋 5. Hồ sơ cần thiết khi khiếu nại
-
Phiếu gửi (bản giấy hoặc bản scan, ảnh chụp)
-
Hóa đơn chứng minh giá trị hàng (nếu có)
-
Hình ảnh hàng trước & sau khi hư/mất
-
Biên bản giao nhận có chữ ký bên nhận (nếu có)
-
Mô tả thiệt hại cụ thể + yêu cầu đền bù gửi về bộ phận CSKH/chành xe
✅ LỜI KHUYÊN KHI GỬI HÀNG CÓ GIÁ TRỊ / DỄ HƯ HỎNG
-
Gửi hàng có giá trị: khai báo giá trị rõ ràng + yêu cầu biên nhận cụ thể
-
Hàng dễ vỡ: phải đóng gói đúng kỹ thuật (gỗ, bọt xốp, tem cảnh báo)
-
Gửi hàng lần đầu: ghi rõ thông tin người gửi – người nhận – giá trị trên phiếu gửi
-
Khi nhận hàng: mở kiểm tra ngay – chụp ảnh nếu có dấu hiệu rách, móp, ướt
THAM KHẢO THÊM CHÀNH XE TUYẾN VŨNG TÀU - HÀ NỘI
Chành xe Ba Miền
Chành xe Ba Miền có tuyến vận chuyển hàng hóa từ Vũng Tàu đi Hà Nội và ngược lại. Chuyên nhận vận chuyển hàng lẻ, hàng ghép, hàng bao xe chạy tuyến này. Lịch trình xe chạy 4 chuyến/ngày, chạy 2 chiều Hà Nội – Vũng Tàu.
Lịch xe chạy mỗi ngày Vũng Tàu – Hà Nội
🕘 1. Thời gian nhận hàng tại Vũng Tàu
Hoạt động | Thời gian |
---|---|
Nhận hàng tại kho chành (Phú Mỹ – Tân Thành) | 07h00 – 17h00 hàng ngày |
Nhận hàng tận nơi (doanh nghiệp, cảng, nhà máy) | Trước 14h00 để kịp chuyến đi trong ngày |
✅ Nhận hàng từ khu công nghiệp Mỹ Xuân, Phú Mỹ 1–3, Đông Xuyên, cảng Cái Mép – Thị Vải,…
🚛 2. Giờ xe khởi hành mỗi ngày
Hình thức gửi | Giờ xe chạy |
---|---|
Gửi hàng ghép lẻ | 17h30 – 20h00 mỗi ngày |
Gửi bao xe riêng | Chủ động giờ theo lịch khách đặt |
Gửi hỏa tốc | Khởi hành sau 4 – 6 giờ từ lúc xác nhận đơn hàng |
📌 Xe chạy theo tuyến quốc lộ QL1A hoặc đường Hồ Chí Minh, tùy từng loại xe và hàng.
⏱️ 3. Thời gian vận chuyển đến Hà Nội (tham khảo)
Hình thức | Thời gian |
---|---|
Ghép hàng | 3.5 – 5 ngày (giao kho hoặc tận nơi) |
Bao xe nguyên chuyến | 2 – 3 ngày (giao thẳng, không trung chuyển) |
Hỏa tốc / ưu tiên | 36 – 48 giờ (có phụ phí, phù hợp hàng gấp, đặc biệt) |
📍 4. Điểm giao hàng tại Hà Nội & khu vực lân cận
Khu vực | Giao tại |
---|---|
Hà Nội (nội thành) | Kho chành xe – hoặc giao tận nơi theo quận/huyện |
KCN Thăng Long, Bắc Thăng Long, Nam Thăng Long | Có hỗ trợ vào KCN, cần giấy phép nếu xe >2.5 tấn |
Vùng lân cận | Hà Đông, Đông Anh, Gia Lâm, Hoài Đức, Sóc Sơn,… |
✅ Có thể giao ngoài giờ hành chính, giao hàng theo hẹn giờ, hoặc giao cho đơn vị nhận hộ (theo thỏa thuận).
✅ TÓM TẮT LỊCH XE BA MIỀN – VŨNG TÀU → HÀ NỘI
Hoạt động | Thời gian |
---|---|
Nhận hàng | 07h00 – 17h00 tại Phú Mỹ |
Gom hàng, điều phối xe | Trước 16h00 hàng ngày |
Xe khởi hành | 17h30 – 20h00 |
Giao hàng | Sau 36h – 120h tùy hình thức gửi |