Chành xe Quảng Ninh đi Bình Thuận là dịch vụ vận chuyển hàng hóa chuyên tuyến từ các địa phương trong tỉnh Quảng Ninh (Hạ Long, Cẩm Phả, Móng Cái, Uông Bí, Đông Triều, Vân Đồn…) vào các khu vực thuộc tỉnh Bình Thuận như:
-
📍 TP. Phan Thiết
-
📍 Thị xã La Gi
-
📍 Hàm Thuận Bắc / Nam
-
📍 Tuy Phong, Bắc Bình
-
📍 Các khu công nghiệp: Phan Rí, Sơn Mỹ, Hàm Kiệm…
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG QUẢNG NINH ĐI BÌNH THUẬN
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG GHÉP
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
dưới 1 khối | 600.000 |
1 – 3 khối | 550.000 |
3 – 5 khối | 520.000 |
5 – 8 khối | 500.000 |
8 – 12 khối | 450.000 |
12 – 18 khối | 420.000 |
Trên 18 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 20 khối
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Số lượng hàng | Đơn Giá |
Từ 10kg – 100kg | 3.000đ/kg |
Từ 100kg – 300kg | 2.800đ/kg |
Từ 250kg – 500kg | 2.600đ/kg |
Từ 500kg – 750kg | 2.500đ/kg |
Từ 750kg – 1 tấn | 2.000đ/kg |
Từ 1 tấn – 2 tấn | 1.800đ/kg |
Từ 3 tấn trở lên | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn.
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
1 – 5 khối | 600.000 |
5 – 10 khối | 500.000 |
10 – 15 khối | 480.000 |
15 – 20 khối | 450.000 |
20 – 30 khối | 420.000 |
30 – 40 khối | 400.000 |
Trên 40 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 20 khối.
GIÁ CƯỚC GỬI BAO XE
Loại Xe Tải | Giá Vận Chuyển |
Đơn vị tính | đồng/chuyến |
Xe tải 1 – 1,5 tấn | 10.000.000 |
Xe tải 2 – 2,5 tấn | 12.000.000 |
Xe tải 3 – 3,5 tấn | 15.000.000 |
Xe tải 5 tấn | 18.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Loại Xe Tải | Giá Vận Chuyển |
Xe tải 8 tấn | 22.000.000 |
Xe tải 15 tấn | 26.000.000 |
Xe tải 18 tấn | 29.000.000 |
Xe tải 20 tấn | 32.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi
Loại container | Tải 20 Tấn | Tải 30 Tấn |
Container 6m | 28.000.000 | 32.000.000 |
Container 12m | 34.000.000 | 38.000.000 |
Container 13,7m | 36.000.000 | 40.000.000 |
Container 14,6m | 38.000.000 | 42.000.000 |
Container 15,2m | 40.000.000 | 45.000.000 |
Container 16m | 41.000.000 | 48.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi
LỊCH XE CHẠY MỖI NGÀY TỪ QUẢNG NINH ĐI BÌNH THUẬN

📍 1. Khu vực nhận hàng tại Quảng Ninh
Khu vực nhận hàng | Ghi chú |
---|---|
TP. Hạ Long | Kho chành hoặc nhận tận nơi (theo hẹn) |
Cẩm Phả – Uông Bí – Đông Triều | Có xe trung chuyển, nhận tại nhà nếu báo trước |
Móng Cái – Vân Đồn | Có hỗ trợ gom hàng theo lộ trình cố định 1 – 2 ngày/lần |
📌 Các đơn hàng từ huyện xa hoặc biên giới thường tập kết qua TP. Hạ Long hoặc Hà Nội để lên xe chính đi Bình Thuận.
🕒 2. Thời gian nhận hàng trong ngày
Hoạt động | Thời gian |
---|---|
Nhận hàng tại kho chành xe | 07h00 – 17h00 (thứ 2 – thứ 7) |
Nhận hàng tận nơi tại Quảng Ninh | Trước 14h00 để kịp chuyến trong ngày |
🕗 3. Giờ xe khởi hành
Hình thức gửi hàng | Giờ khởi hành |
---|---|
Ghép hàng lẻ | Từ 18h00 – 21h00 mỗi ngày |
Bao xe nguyên chuyến | Chủ động giờ theo yêu cầu |
Hỏa tốc | Xe khởi hành trong vòng 4 – 6 giờ sau khi xác nhận đơn |
⚠️ Hàng từ Quảng Ninh thường gom về kho trung chuyển Hà Nội hoặc Ninh Bình, sau đó lên xe chính đi thẳng Bình Thuận.
⏱️ 4. Thời gian vận chuyển (ước tính)
Hình thức gửi | Thời gian |
---|---|
Ghép hàng lẻ | 3.5 – 5 ngày (tùy tuyến & điểm nhận ở Bình Thuận) |
Bao xe riêng | 2 – 2.5 ngày (đi thẳng, không dừng) |
Hỏa tốc | 24 – 48 giờ (tùy yêu cầu & cam kết từ nhà xe) |
🧭 5. Lộ trình xe (tham khảo)
📍 6. Các điểm giao hàng tại Bình Thuận
Khu vực | Giao hàng |
---|---|
TP. Phan Thiết | Giao tại kho hoặc tận nơi |
Thị xã La Gi, Tuy Phong, Hàm Thuận Nam | Có xe trung chuyển, giao hẹn giờ |
KCN Sơn Mỹ, Hàm Kiệm | Giao tận công ty – công trình theo yêu cầu |
📝 7. Lịch xe mỗi ngày – tóm tắt
Hoạt động | Thời gian |
---|---|
Nhận hàng | 07h00 – 17h00 |
Gom – phân tuyến | Trước 18h00 |
Xe xuất bến | 18h00 – 21h00 |
Giao hàng | Sau 2 – 5 ngày tùy hình thức gửi |
✅ 8. Lưu ý khi gửi hàng tuyến Quảng Ninh – Bình Thuận
-
Gửi trước 14h để kịp chuyến xe trong ngày
-
Báo trước nếu cần bốc xếp, nâng hạ, giao tận nơi hoặc COD
-
Hàng cồng kềnh hoặc dễ vỡ nên bọc kỹ, ghi rõ cảnh báo
-
Với hàng giá trị cao → nên có hóa đơn, bảo hiểm hoặc hợp đồng vận chuyển
QUY TRÌNH GIAO – TRẢ HÀNG CHÀNH XE QUẢNG NINH → BÌNH THUẬN

📦 1. Quy trình gửi hàng
👉 Trường hợp A: Khách đến gửi tại kho chành Quảng Ninh
Bước | Nội dung |
---|---|
1️⃣ | Mang hàng đến kho chành (TP. Hạ Long, Cẩm Phả, Uông Bí, v.v.) |
2️⃣ | Nhân viên kiểm tra số lượng, khối lượng, loại hàng |
3️⃣ | Đóng gói bổ sung (nếu cần), ghi thông tin người nhận |
4️⃣ | Lập phiếu gửi hàng, xác nhận cước, thời gian giao |
5️⃣ | Thanh toán (trước, sau hoặc COD) – chụp ảnh biên nhận |
📌 Gửi hàng trước 14h00 để kịp xe khởi hành trong ngày.
👉 Trường hợp B: Xe chành đến tận nơi nhận hàng
Bước | Nội dung |
---|---|
1️⃣ | Khách gọi điện hoặc nhắn Zalo đặt lịch nhận hàng tận nhà |
2️⃣ | Xe tải nhỏ đến địa chỉ khách, bốc hàng lên xe |
3️⃣ | Cân đo, đóng gói, chụp ảnh xác nhận hàng hóa |
4️⃣ | Lập phiếu gửi điện tử (qua Zalo) hoặc viết tay |
5️⃣ | Gửi hàng về kho trung chuyển để lên xe chính đi Bình Thuận |
📌 Có thể tính thêm phí trung chuyển nội tỉnh (tùy vị trí).
📍 2. Quy trình giao hàng tại Bình Thuận
👉 Trường hợp A: Giao hàng tại kho chành
Bước | Nội dung |
---|---|
1️⃣ | Hàng đến kho tại TP. Phan Thiết / Tuy Phong / La Gi |
2️⃣ | Nhân viên gọi người nhận đến kho nhận hàng |
3️⃣ | Người nhận kiểm tra hàng, ký xác nhận và thanh toán (nếu còn nợ cước) |
4️⃣ | Chành bàn giao biên nhận, hóa đơn (nếu có) |
📌 Người nhận nên đến trong giờ hành chính, hoặc hẹn trước nếu nhận ngoài giờ.
👉 Trường hợp B: Tài xế đến giao tận nơi
Bước | Nội dung |
---|---|
1️⃣ | Tài xế gọi trước 30–60 phút để hẹn giờ giao |
2️⃣ | Đến địa chỉ người nhận → giao hàng trực tiếp |
3️⃣ | Hướng dẫn kiểm tra hàng trước khi ký nhận |
4️⃣ | Thu tiền hàng nếu là đơn COD hoặc còn cước phí |
5️⃣ | Gửi lại phiếu giao hàng hoặc hóa đơn (nếu yêu cầu) |
📌 Nếu không có người nhận tại thời điểm giao, hàng sẽ được giữ lại kho hoặc thu thêm phí giao lại.
✅ TÓM TẮT QUY TRÌNH GIAO – NHẬN HÀNG
Hoạt động | Tùy chọn | Ghi chú |
---|---|---|
Gửi hàng | Tại kho hoặc chành đến nhận tận nơi | Tùy vào vị trí và số lượng hàng |
Xe khởi hành | 18h00 – 21h00 mỗi ngày | Gửi trước 14h để kịp xe |
Giao hàng | Tại kho hoặc giao tận nơi | Có trung chuyển nội tỉnh Bình Thuận |
Thanh toán | Trước, sau hoặc thu COD | Theo hình thức đã thống nhất |
Hỗ trợ | Đóng gói, bốc xếp, theo dõi hành trình | Có dịch vụ hỗ trợ nếu cần |
LỘ TRÌNH XE CHẠNH QUẢNG NINH ĐI BÌNH THUẬN

🛣️ 1. Lộ trình xe đi cố định
Giai đoạn | Tuyến đường chính |
---|---|
Quảng Ninh → Hà Nội | Quốc lộ 18 – Nội Bài – Cầu Thanh Trì – Pháp Vân |
Hà Nội → Ninh Bình → Thanh Hóa | QL1A hoặc Cao tốc Bắc – Nam |
Tiếp theo | Nghệ An – Hà Tĩnh – Quảng Bình – Quảng Trị – Huế |
Vào miền Trung – Nam | Đà Nẵng – Quảng Ngãi – Bình Định – Phú Yên – Khánh Hòa |
Cuối tuyến | Bình Thuận (Phan Thiết, Tuy Phong, La Gi, Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam…) |
📌 Xe chạy mỗi ngày 1 – 2 chuyến, ghép hàng hoặc bao xe, xuất phát từ kho tại Hạ Long hoặc gom về Hà Nội/Ninh Bình.
📍 2. Lộ trình xe đi theo yêu cầu (bao xe riêng)
Đặc điểm | Chi tiết |
---|---|
Áp dụng | Bao xe nguyên chuyến – hàng dự án – hàng gấp |
Lộ trình | Chủ động theo địa chỉ lấy – địa chỉ giao do khách yêu cầu |
Tùy chỉnh | Có thể bỏ qua điểm trung chuyển, giao nhanh – không ghép |
Ưu điểm | Đi thẳng, giao đúng hẹn, hỗ trợ hẹn giờ chính xác |
✅ Phù hợp với hàng: giá trị cao, dễ vỡ, máy móc nặng, cần giao công trình.
🏗️ 3. Trách nhiệm bốc xếp – nâng hạ
🧱 Bốc xếp tại kho chành (Quảng Ninh & Bình Thuận)
Nội dung | Ghi chú |
---|---|
Hàng nhẹ <100kg/kiện | Miễn phí bốc xếp thủ công |
Hàng nặng/cồng kềnh | Có hỗ trợ bốc bằng xe nâng – tính phí theo tấn |
Lưu kho tạm thời | Miễn phí trong 6–12h nếu khách chưa đến nhận kịp |
🏘️ Bốc xếp tại điểm giao – nhận tận nơi
Loại hàng | Trách nhiệm |
---|---|
Hàng nhỏ / đóng gói sẵn | Tài xế bốc xếp hỗ trợ miễn phí |
Hàng lớn – không có nhân lực | Cần báo trước để điều xe nâng – nhân công hỗ trợ |
Hàng lên tầng – công trình | Có thể tính thêm phí tùy điều kiện mặt bằng |
⚙️ Nâng hạ máy móc nặng
Dịch vụ | Hỗ trợ |
---|---|
Xe nâng tay / điện | Có sẵn tại kho lớn (Hà Nội, Ninh Bình, Bình Thuận) |
Xe cẩu | Đặt trước 1 ngày – tính phí riêng theo tấn hoặc giờ |
Hàng ≥1 tấn/máy | Phải báo trước trọng lượng, kích thước để lên kế hoạch nâng hạ |
📦 4. Các điểm giao nhận hàng trên tuyến Quảng Ninh – Bình Thuận
🚛 Chiều xe đi (Quảng Ninh → Bình Thuận)
Điểm chính | Ghi chú |
---|---|
📍 Quảng Ninh | Nhận tại Hạ Long, Cẩm Phả, Uông Bí, Đông Triều |
📍 Trung chuyển | Tập kết tại Hà Nội hoặc Ninh Bình |
📍 Trên đường đi | Có thể ghé nhận thêm tại Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Ngãi |
📍 Bình Thuận | Giao tại TP. Phan Thiết, La Gi, Tuy Phong, Hàm Thuận Nam, Hàm Kiệm, KCN Sơn Mỹ |
🚚 Chiều xe về (Bình Thuận → Quảng Ninh)
Hoạt động | Ghi chú |
---|---|
Nhận hàng từ | KCN, kho, công trình tại Bình Thuận |
Xe chạy về | Cùng tuyến QL1A hoặc cao tốc Bắc – Nam |
Giao lại | Tận nơi tại Quảng Ninh hoặc kho tại Hạ Long/Uông Bí |
📍 Các địa điểm giao nhận tiêu biểu
Giai đoạn | Địa điểm |
---|---|
Tại nơi đi (Quảng Ninh) | TP. Hạ Long, Cẩm Phả, Uông Bí, Đông Triều, Vân Đồn |
Tại nơi đến (Bình Thuận) | TP. Phan Thiết, La Gi, Hàm Kiệm, Tuy Phong, Bắc Bình |
Trên đường đi (tùy ghép) | TP. Vinh, Đà Nẵng, Nha Trang (có thể nhận – giao ghép) |
✅ Tóm tắt: Quy trình – lộ trình – hỗ trợ
Mục | Nội dung |
---|---|
Lộ trình | QN → HN → QL1A → Miền Trung → Bình Thuận |
Giao nhận | Tại kho chành hoặc tận nơi |
Bốc xếp | Miễn phí hàng nhẹ, có hỗ trợ hàng nặng |
Nâng hạ máy móc | Có xe nâng/cẩu – cần đặt trước |
Giao hàng chiều về | Có nhận hàng từ Bình Thuận quay đầu |
Cách chọn mô hình vận chuyển hàng quảng ninh - bình thuận

🚐 1. Hàng nên gửi xe khách
Phù hợp với:
-
Hàng nhỏ gọn, nhẹ, dễ xách tay (quần áo, linh kiện, tài liệu, đồ điện tử…)
-
Hàng gấp, cần đi ngay trong ngày
Ưu điểm:
-
Giao nhanh, chi phí thấp
-
Linh hoạt, nhiều chuyến xe/ngày
Lưu ý:
-
Nguy cơ thất lạc, hỏng hóc cao nếu đóng gói kém
-
Nên gửi xe có uy tín, chụp hình, niêm phong kỹ
🚚 2. Hàng nên thuê công ty vận tải (chuyên tuyến Bắc – Nam)
Phù hợp với:
-
Hàng lớn, cồng kềnh, cần chuyên nghiệp (máy móc, nội thất, vật liệu xây dựng…)
-
Lô hàng lớn cần hợp đồng rõ ràng
Ưu điểm:
-
Chuyên nghiệp, có hợp đồng, bảo hiểm, hóa đơn VAT
-
Giao tận nơi, có GPS theo dõi
Lưu ý:
-
Giá cao hơn chành xe nếu khối lượng nhỏ
-
Cần đặt lịch trước
🏢 3. Hàng nên gửi qua chành xe
Phù hợp với:
-
Hàng nặng, kích thước lớn nhưng gửi số lượng ít (vài thùng, vài bao)
-
Hàng không gấp
Ưu điểm:
-
Giá rẻ, phù hợp với hàng nhỏ lẻ
-
Chành xe phủ rộng tuyến Bắc – Trung – Nam
Lưu ý:
-
Thời gian giao lâu hơn
-
Tự mang hàng ra chành và tự lấy về nếu không thỏa thuận giao tận nơi
📮 4. Hàng nên gửi bưu điện (VNPost)
Phù hợp với:
-
Tài liệu, giấy tờ, hàng nhẹ <= 5kg, không gấp
-
Hàng tới vùng sâu vùng xa, nơi ít dịch vụ khác
Ưu điểm:
-
Uy tín, phủ rộng cả nước
-
Có thu hộ COD, dịch vụ EMS
Lưu ý:
-
Thời gian giao khá lâu (2-5 ngày)
-
Không phù hợp với hàng dễ vỡ hoặc giá trị cao
⚡ 5. Hàng nên gửi công ty chuyển phát nhanh (Giao hàng nhanh, Viettel Post, J&T…)
Phù hợp với:
-
Đơn hàng online, hàng nhỏ, cần thu hộ COD
-
Hàng giá trị vừa phải, gọn gàng, đóng gói tốt
Ưu điểm:
-
Theo dõi hành trình dễ dàng
-
Giao tận nơi, thu COD
Lưu ý:
-
Giá cao nếu hàng cồng kềnh
-
Có giới hạn kích thước/khối lượng
🚛 6. Hàng nên thuê xe tải (nguyên chuyến hoặc ghép chuyến)
Phù hợp với:
-
Hàng hóa số lượng lớn hoặc hàng cần đi thẳng không qua trung chuyển
-
Dự án công trình, máy móc, nông sản số lượng lớn
Ưu điểm:
-
Chủ động thời gian và tuyến đường
-
Có thể chọn xe phù hợp tải trọng
Lưu ý:
-
Cần đặt trước, ký hợp đồng rõ ràng
-
Có thể cần thêm người bốc dỡ
🛵 7. Hàng nên thuê shipper (nội tỉnh hoặc điểm trung chuyển)
Phù hợp với:
-
Giao hàng nội thành trong phạm vi 20 km
-
Giao chặng cuối sau khi hàng đến Bình Thuận
Ưu điểm:
-
Giao nhanh trong ngày
-
Phù hợp giao tận nhà
Lưu ý:
-
Không phù hợp với hàng lớn hoặc dễ vỡ
-
Nên dùng app có định vị (AhaMove, Grab, Giao Hàng Nhanh nội bộ)
✅ Tóm tắt chọn mô hình theo loại hàng:
Loại hàng | Mô hình phù hợp |
---|---|
Tài liệu, hàng nhỏ, gọn, nhanh | Xe khách / Chuyển phát nhanh |
Hàng online, COD, gọn | Chuyển phát nhanh / Bưu điện |
Máy móc, nội thất, vật liệu | Thuê công ty vận tải / Xe tải |
Hàng cồng kềnh, không gấp | Chành xe |
Hàng nội tỉnh / Giao chặng cuối | Shipper |
Hàng số lượng lớn, giao riêng | Thuê xe tải nguyên chuyến |
Hàng cần chứng từ đầy đủ | Công ty vận tải / Bưu điện |
Phân Loại Hàng Hóa Tuyến Quảng Ninh – Bình Thuận

1. 📌 Phân loại theo ngành nghề
Ngành nghề | Loại hàng phổ biến |
---|---|
Công nghiệp nặng | Máy móc, thiết bị cơ khí, sắt thép |
Xây dựng | Xi măng, gạch, vật liệu, cốt pha |
Thủy sản / Chế biến thực phẩm | Hải sản đông lạnh, nước mắm, đồ hộp |
Nông nghiệp | Phân bón, hạt giống, trái cây, rau củ |
Dệt may | Quần áo, vải cuộn, nguyên phụ liệu |
Nội thất | Giường, tủ, bàn ghế, đồ gỗ |
Thương mại điện tử | Hàng tiêu dùng, mỹ phẩm, linh kiện điện tử |
2. 🔬 Phân loại theo tính chất
Tính chất hàng hóa | Ví dụ |
---|---|
Dễ vỡ | Thủy tinh, gốm sứ, thiết bị điện tử |
Dễ cháy | Dầu nhớt, hóa chất |
Cần bảo quản lạnh | Hải sản, trái cây, sữa |
Hàng khô | Hạt giống, thực phẩm khô, linh kiện |
Hàng cồng kềnh | Tủ lạnh, giường, vật liệu xây dựng |
Hàng nguy hiểm | Pin lithium, hóa chất công nghiệp |
Hàng thông thường | Quần áo, giày dép, đồ gia dụng |
3. 🌍 Phân loại theo nguồn gốc xuất xứ
Nguồn gốc | Ví dụ |
---|---|
Sản xuất tại Quảng Ninh | Than đá, hải sản khô, đồ thủ công |
Nhập khẩu | Thiết bị điện tử, vật tư y tế |
Hàng nội địa từ tỉnh khác | Vật liệu xây dựng, nội thất, phân bón |
4. 📦 Phân loại theo tên hàng cụ thể (top thường gặp)
-
Than đá, than tổ ong
-
Hải sản (mực, cá khô, tôm đông lạnh)
-
Thiết bị điện (máy bơm, máy lọc nước)
-
Vải vóc, quần áo
-
Gỗ xẻ, nội thất
-
Nông sản (chuối, thanh long, xoài…)
-
Dụng cụ gia đình (nồi, bếp, máy xay…)
5. 💰 Phân loại theo giá trị
Giá trị | Ví dụ |
---|---|
Hàng giá trị thấp | Than, nông sản, hàng khuyến mãi |
Hàng giá trị trung bình | Đồ điện, máy móc vừa, nội thất |
Hàng giá trị cao | Linh kiện điện tử, thiết bị y tế, đồ trang trí cao cấp |
6. ⚖️ Phân loại theo trọng lượng / khối lượng
Trọng lượng | Ví dụ |
---|---|
Dưới 5kg | Tài liệu, hàng TMĐT nhỏ |
5 – 50kg | Thiết bị nhỏ, thùng hàng |
50 – 500kg | Máy móc, vật tư |
Trên 500kg | Nội thất, hàng nguyên kiện, pallet hàng nặng |
7. 📊 Phân loại theo nhóm nhu cầu
Nhu cầu sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Hàng thiết yếu | Thực phẩm, thuốc, đồ dùng cá nhân |
Hàng phục vụ sản xuất | Máy móc, vật tư, nguyên liệu |
Hàng bán lẻ/tiêu dùng | Quần áo, mỹ phẩm, thiết bị điện |
Hàng kinh doanh quy mô lớn | Container vật liệu, pallet sản phẩm |
Hàng đặc thù/dự án | Thiết bị công trình, máy móc nặng |
✅ Tổng kết: Cách sử dụng phân loại này
-
Giúp chọn phương tiện vận chuyển phù hợp
-
Xác định giấy tờ đi kèm
-
Dễ báo giá, lập hợp đồng và chuẩn bị bảo hiểm
-
Tối ưu kho bãi và thời gian vận chuyển