Chành xe Ninh Bình đi Long An là dịch vụ vận chuyển hàng hóa liên tỉnh, chuyên tuyến từ khu vực Ninh Bình (miền Bắc) đến Long An (miền Nam). Đây là hình thức vận tải phổ biến trong ngành logistics nội địa, phục vụ nhu cầu gửi hàng lẻ, hàng bao xe, hàng công nghiệp, nội thất, máy móc, nông sản, hàng dọn nhà,… từ Bắc vào Nam.
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG TỪ NINH BÌNH ĐI LONG AN
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG GHÉP
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
dưới 1 khối | 600.000 |
1 – 3 khối | 550.000 |
3 – 5 khối | 520.000 |
5 – 8 khối | 500.000 |
8 – 12 khối | 450.000 |
12 – 18 khối | 420.000 |
Trên 18 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 20 khối
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Số lượng hàng | Đơn Giá |
Từ 10kg – 100kg | 3.000đ/kg |
Từ 100kg – 300kg | 2.800đ/kg |
Từ 250kg – 500kg | 2.600đ/kg |
Từ 500kg – 750kg | 2.500đ/kg |
Từ 750kg – 1 tấn | 2.100đ/kg |
Từ 1 tấn – 2 tấn | 2.000đ/kg |
Từ 3 tấn trở lên | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn.
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
1 – 5 khối | 600.000 |
5 – 10 khối | 500.000 |
10 – 15 khối | 480.000 |
15 – 20 khối | 450.000 |
20 – 30 khối | 420.000 |
30 – 40 khối | 400.000 |
Trên 40 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 20 khối.
GIÁ CƯỚC GỬI BAO XE
Loại Xe Tải | Giá Vận Chuyển |
Đơn vị tính | đồng/chuyến |
Xe tải 1 – 1,5 tấn | 10.000.000 |
Xe tải 2 – 2,5 tấn | 12.000.000 |
Xe tải 3 – 3,5 tấn | 15.000.000 |
Xe tải 5 tấn | 18.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Loại Xe Tải | Giá Vận Chuyển |
Xe tải 8 tấn | 22.000.000 |
Xe tải 15 tấn | 26.000.000 |
Xe tải 18 tấn | 29.000.000 |
Xe tải 20 tấn | 32.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi
Loại container | Tải 20 Tấn | Tải 30 Tấn |
Container 6m | 28.000.000 | 32.000.000 |
Container 12m | 34.000.000 | 38.000.000 |
Container 13,7m | 36.000.000 | 40.000.000 |
Container 14,6m | 38.000.000 | 42.000.000 |
Container 15,2m | 40.000.000 | 45.000.000 |
Container 16m | 41.000.000 | 48.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi
LỊCH XE CHẠY MỖI NGÀY NINH BÌNH - LONG AN

🕘 1. Thời gian nhận hàng tại Ninh Bình
Hoạt động | Thời gian |
---|---|
Nhận hàng tại kho chành | 07h00 – 17h00 hằng ngày (thứ 2 – thứ 7) |
Nhận hàng tận nơi (nếu có yêu cầu) | Trước 14h00 để kịp chuyến đi trong ngày |
✅ Có xe tải nhỏ đến nhận hàng tận nơi tại TP. Ninh Bình, Yên Khánh, Yên Mô, Tam Điệp,… khi khách đặt trước.
🚛 2. Giờ xe xuất phát Ninh Bình → Long An
Hình thức gửi | Thời gian xe chạy |
---|---|
Ghép hàng (hàng lẻ) | 17h00 – 20h00 mỗi ngày |
Bao xe nguyên chuyến | Theo giờ hẹn của khách |
Hàng hỏa tốc/ưu tiên | Khởi hành sau 4 – 6 giờ khi xác nhận |
⏱️ 3. Thời gian giao hàng tại Long An
Hình thức | Thời gian dự kiến |
---|---|
Ghép hàng | 3.5 – 5 ngày |
Bao xe | 2 – 3 ngày |
Hỏa tốc | 36 – 48 giờ tùy điểm giao tại Long An |
Giao hẹn giờ | Linh hoạt theo lịch đã thỏa thuận (báo trước 1 ngày) |
📍 Các điểm giao phổ biến: TP. Tân An, Đức Hòa, Bến Lức, Cần Giuộc, Cần Đước, và các KCN: Tân Kim, Long Hậu, Thuận Đạo, Hải Sơn…
📦 4. Phương tiện vận chuyển
Loại xe | Phù hợp với |
---|---|
Xe mui bạt 5 – 15 tấn | Hàng ghép, hàng cồng kềnh |
Xe thùng kín | Hàng giá trị cao, hàng dễ vỡ |
Xe lạnh | Hàng đông lạnh, thực phẩm |
Xe tải nhỏ 1 – 2.5 tấn | Giao – nhận tận nơi tại xã, công trình, nhà riêng |
✅ TÓM TẮT LỊCH XE NINH BÌNH → LONG AN
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
Thời gian nhận hàng | 07h00 – 17h00 |
Giờ xe khởi hành | 17h00 – 20h00 |
Thời gian vận chuyển | 2 – 5 ngày tùy hình thức |
Giao hàng | Tại kho hoặc tận nơi Long An |
THỜI GIAN LÀM VIỆC – CHÀNH XE NINH BÌNH → LONG AN

📆 1. Các ngày trong tuần (Thứ 2 – Thứ 7)
Hoạt động | Giờ làm việc |
---|---|
Nhận hàng tại kho Ninh Bình | 07:30 – 17:30 |
Nhận hàng tận nơi (theo yêu cầu) | 08:00 – 15:00 |
Khởi hành xe đi Long An | 18:00 – 21:00 (xe ghép hàng chạy tối) |
Giao hàng tại Long An | Trong giờ hành chính: 08:00 – 17:30 |
✅ Xe chạy mỗi ngày, có thể nhận hàng buổi sáng – gửi buổi chiều – đi buổi tối.
🎉 2. Ngày lễ & Chủ nhật
Hoạt động | Giờ làm việc |
---|---|
Chủ nhật (nếu có chuyến) | 08:00 – 12:00 (chỉ nhận hàng tại kho, không trung chuyển) |
Lễ, Tết | Có thể nghỉ hoặc rút ngắn thời gian |
Ghi chú | Bạn nên gọi trước 1–2 ngày để xác nhận xe có chạy dịp lễ không |
⚠️ Những dịp như Tết Nguyên Đán, 30/4, 1/5, Quốc khánh, chành xe có thể tạm dừng 1 – 3 ngày hoặc chạy theo lịch đặc biệt (ưu tiên bao xe/hàng gấp).
✅ Lưu ý khi gửi hàng vào ngày đặc biệt:
-
Gửi trước lễ ít nhất 2 – 3 ngày nếu muốn hàng đến đúng dịp
-
Hàng có yêu cầu hẹn giờ – COD – hoặc cần giao công trình nên đặt trước
-
Ngày Chủ nhật chỉ tiếp nhận nếu đã đặt lịch trước & xác nhận có chuyến
THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG NINH BÌNH → LONG AN

📦 1. Thời gian gửi hàng ghép (hàng lẻ, hàng nhỏ)
| Thời gian vận chuyển | 3.5 – 5 ngày |
| Ghi chú | Hàng được gom tại kho Ninh Bình, đi ghép cùng chuyến Bắc → Nam (qua Hà Nội → TP.HCM → Long An) |
| Lịch xe | Chạy cố định mỗi ngày, hàng về sau 72 – 120 giờ tùy điểm giao tại Long An |
✅ Phù hợp với: quần áo, vật tư, máy móc vừa tải, nội thất nhỏ, hàng tiêu dùng.
🚛 2. Thời gian vận chuyển hàng bao xe (nguyên chuyến)
| Thời gian vận chuyển | 2 – 3 ngày |
| Ghi chú | Xe đi thẳng không trung chuyển, giao tận nơi theo lịch khách yêu cầu |
| Ưu điểm | Giao nhanh – an toàn – không ghép – không đổi xe |
✅ Phù hợp với: hàng giá trị cao, nội thất, máy móc công nghiệp, hàng dọn nhà.
🎉 3. Thời gian vận chuyển vào ngày lễ, Tết
| Thời gian dự kiến | +0.5 – 2 ngày so với ngày thường |
| Lưu ý | Giao hàng có thể chậm do cấm đường, nghỉ lễ, xe đông tại các trạm trung chuyển |
| Gợi ý | Gửi trước lễ 2–3 ngày để đảm bảo đúng tiến độ nhận hàng
✅ Chành xe vẫn hoạt động dịp lễ, nhưng nên gửi sớm để tránh trễ cam kết.
⚡ 4. Thời gian vận chuyển hàng hỏa tốc
| Thời gian vận chuyển | 36 – 48 giờ (có thể nhanh hơn nếu bao xe riêng) |
| Ghi chú | Áp dụng cho hàng cần giao gấp, theo thời gian khẩn cấp (dự án, hợp đồng, giao thương) |
| Phụ phí | 20% – 50% tùy tuyến và xe có sẵn hay không
✅ Có thể báo giá ngay và xác nhận chuyến trong 1 – 2 giờ.
⏰ 5. Thời gian giao hàng theo yêu cầu hẹn giờ
| Thời gian vận chuyển | Linh hoạt – tùy theo khung giờ yêu cầu |
| Ghi chú | Giao hàng tại công trình, nhà máy, hoặc đúng giờ hành chính theo hợp đồng |
| Điều kiện | Cần đặt trước tối thiểu 12 – 24h để bố trí tuyến và nhân sự giao nhận
✅ Áp dụng cho hàng thầu, hàng công trình, hoặc hàng cần ký nhận đúng người.
✅ TÓM TẮT THỜI GIAN GỬI HÀNG NINH BÌNH → LONG AN
Hình thức gửi | Thời gian |
---|---|
Gửi hàng ghép | 3.5 – 5 ngày |
Bao xe riêng | 2 – 3 ngày |
Giao ngày lễ | +0.5 – 2 ngày |
Hỏa tốc | 36 – 48 giờ |
Hẹn giờ giao hàng | Theo lịch đã thỏa thuận trước |
CÁCH TÍNH GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG TỪ NINH BÌNH → LONG AN

✅ 1. Cách tính theo hình thức gửi hàng
Hình thức gửi | Cách tính cước | Ghi chú |
---|---|---|
🔹 Hàng ghép (lẻ) | Theo kg hoặc m³ (khối) | Thích hợp với hàng nhỏ, gọn, ít |
🔹 Hàng cồng kềnh | Theo kích thước quy đổi: (D × R × C) / 5000 (cm) |
Tính theo thể tích quy đổi sang kg |
🔹 Bao xe | Tính theo tuyến + loại xe + km | Giá trọn gói, không phụ thuộc số lượng hàng |
🔹 Hàng siêu trường – siêu trọng | Tính riêng theo khối lượng + giấy phép lưu hành + xe chuyên dụng | Phải đặt trước, ký hợp đồng riêng |
✅ 2. Bảng tham khảo giá cước phổ biến (2025)
Tuyến: Ninh Bình → Long An (~1,600km)
Loại hàng | Đơn giá ước tính |
---|---|
Hàng thường < 100kg | Từ 1,800đ – 2,500đ/kg |
Hàng >100kg – 1 tấn | Từ 1,500đ – 2,000đ/kg |
Hàng tính theo khối (m³) | 350.000đ – 550.000đ/m³ |
Bao xe tải 2 – 5 tấn | 9 – 14 triệu (tùy xe & yêu cầu giao nhận) |
Hàng dễ vỡ, có điều kiện bảo quản | Cộng thêm 5% – 20% phụ phí |
Giao tận nơi, trung chuyển | + 300.000đ – 800.000đ, tùy khu vực & quãng đường |
📌 Giá thực tế sẽ khác nhau tùy thời điểm, loại hàng, khối lượng & nhà xe.
✅ 3. Phụ phí có thể phát sinh
Loại phụ phí | Khi nào áp dụng |
---|---|
Phí bốc xếp hàng nặng | Khi hàng trên 100kg/kiện hoặc cần xe nâng/cẩu |
Phí lưu kho | Nếu hàng lưu tại kho > 12 – 24h sau khi đến |
Phí giao – nhận tận nơi | Nếu ở ngoài khu vực trung tâm hoặc hẻm nhỏ |
Phí thu hộ COD | Từ 0.5% – 2% giá trị hàng hoặc phí cố định (tùy chành xe) |
📝 4. Cách để được báo giá chính xác
Khi liên hệ báo giá, bạn nên chuẩn bị trước các thông tin sau:
-
📦 Loại hàng: hàng thường, dễ vỡ, giá trị cao, cồng kềnh, máy móc…
-
⚖️ Khối lượng & kích thước (hoặc m³)
-
🚚 Điểm gửi: Xã/phường, TP. Ninh Bình hoặc huyện
-
📍 Điểm nhận: Địa chỉ cụ thể tại Long An (TP. Tân An, Bến Lức, Đức Hòa, v.v.)
-
🕐 Thời gian yêu cầu: Giao thường, gấp, hẹn giờ
-
🧾 Có cần xuất hóa đơn VAT hay không?
NHỮNG LOẠI HÀNG HÓA ĐƯỢC GỬI NINH BÌNH - LONG AN

1️⃣ Hàng hóa thông thường
| Ví dụ | Quần áo, mỹ phẩm, văn phòng phẩm, thực phẩm khô, đồ gia dụng |
| Gửi theo | Ghép hàng lẻ – đóng thùng carton, bao tải, túi PE |
| Ưu điểm | Không cần yêu cầu đặc biệt – chi phí vận chuyển thấp |
✅ Phù hợp với các shop online, đại lý nhỏ, cửa hàng tổng hợp.
2️⃣ Hàng dễ vỡ
| Ví dụ | Gốm sứ, kính, đèn trang trí, linh kiện điện tử |
| Đóng gói | Bọc mút, chèn xốp, thùng carton có cảnh báo “DỄ VỠ” |
| Gợi ý | Gửi bằng xe thùng kín hoặc khoang riêng nếu có giá trị cao |
✅ Nên chụp hình hàng trước khi giao để có bằng chứng khiếu nại nếu cần.
3️⃣ Hàng giá trị cao
| Ví dụ | Máy ảnh, điện thoại, máy tính, thiết bị điện tử, thiết bị y tế |
| Lưu ý | Khai báo giá trị thực tế, đề nghị ký hợp đồng hoặc mua bảo hiểm |
| Phù hợp với | Gửi bao xe hoặc khoang riêng, tránh ghép lẫn hàng nhỏ lẻ khác |
✅ Gửi đúng đơn vị uy tín – có phiếu gửi và ký nhận rõ ràng 2 chiều.
4️⃣ Hàng cồng kềnh
| Ví dụ | Sofa, tủ, bàn ghế, máy lọc nước, tấm alu, pano quảng cáo |
| Tính cước | Theo mét khối (m³) hoặc quy đổi từ kích thước (D × R × C / 5000) |
| Gợi ý | Đóng bọc kỹ, hạn chế xước và va đập trong quá trình giao/nhận |
✅ Nên báo trước kích thước để chành xe sắp xếp phương tiện phù hợp.
5️⃣ Hàng động vật còn sống
| Ví dụ | Gà, vịt, chó mèo, bò, dê, thủy sản |
| Quy định | Cần giấy kiểm dịch thú y, chuồng/giỏ chuyên dụng và liên hệ trước để được hỗ trợ |
| Giao nhận | Giao nhanh, không để lưu kho lâu |
✅ Chỉ một số chành xe nhận, cần đặt trước 1 – 2 ngày.
6️⃣ Hàng siêu trường – siêu trọng
| Ví dụ | Dầm bê tông, trụ điện, kết cấu thép, máy xây dựng lớn |
| Điều kiện | Quá dài, quá rộng hoặc nặng >10 tấn → cần xe chuyên dụng, giấy phép lưu hành đặc biệt |
| Gợi ý | Vận chuyển theo hợp đồng riêng, có giám sát hành trình, đội ngũ bốc xếp chuyên nghiệp |
✅ Phù hợp với dự án, công trình lớn.
7️⃣ Hàng máy móc xây dựng
| Ví dụ | Máy cắt, máy khoan, máy nén khí, máy trộn bê tông, máy phát điện |
| Đóng gói | Đặt pallet, đóng kiện gỗ hoặc bọc kỹ, chèn xốp chống va đập |
| Hỗ trợ | Có thể sử dụng xe nâng – xe cẩu tại 2 đầu gửi/nhận nếu báo trước |
✅ Gửi dạng ghép hoặc bao xe tùy trọng lượng và khối lượng.
8️⃣ Hàng hóa chất
| Ví dụ | Sơn, keo, hóa chất tẩy rửa, chất lỏng công nghiệp |
| Yêu cầu | Cần phiếu an toàn hóa chất (MSDS) nếu là hàng nguy hiểm hoặc dễ cháy |
| Bao bì | Thùng kín, can nhựa – không rò rỉ – có tem nhãn cảnh báo |
✅ Không được ghép chung với hàng thực phẩm, thuốc hoặc hàng dễ vỡ.
9️⃣ Hàng nội thất
| Ví dụ | Tủ quần áo, bàn ghế, giường ngủ, kệ bếp, kệ sách |
| Đóng gói | Bọc PE, xốp – tháo rời nếu cần thiết để vận chuyển dễ hơn |
| Hình thức | Bao xe hoặc ghép cồng kềnh – tùy số lượng và thời gian cần giao |
✅ Có hỗ trợ bốc xếp và lắp đặt lại nếu yêu cầu.
🔟 Hàng dọn nhà
| Ví dụ | Quần áo, nồi niêu, đồ điện tử, vật dụng cá nhân, vali |
| Gửi theo | Bao xe 1 – 3 tấn (tùy số lượng) hoặc ghép hàng thường nếu gọn nhẹ |
| Hỗ trợ thêm | Bốc xếp – đóng gói – tháo lắp – dán nhãn theo phòng/bộ |
✅ Dịch vụ dọn nhà từ Ninh Bình vào Long An có thể trọn gói hoặc tính cước theo km.
✅ TÓM TẮT THEO LOẠI HÀNG
Nhóm hàng | Có gửi được? | Ghi chú |
---|---|---|
Thông thường | ✅ | Gửi ghép – rẻ – nhanh |
Dễ vỡ | ✅ | Đóng kỹ, dán tem |
Giá trị cao | ✅ | Có bảo hiểm – nên gửi riêng |
Cồng kềnh | ✅ | Tính khối – có xe riêng |
Động vật | ⚠️ Có điều kiện | Phải báo trước & có giấy tờ |
Siêu trọng | ✅ | Hợp đồng riêng – xe đặc biệt |
Máy móc | ✅ | Có hỗ trợ nâng hạ |
Hóa chất | ✅ (có MSDS) | Không ghép với hàng ăn |
Nội thất | ✅ | Bọc kỹ – có hỗ trợ tháo/lắp |
Dọn nhà | ✅ | Có gói dịch vụ hỗ trợ tận nơi |
CÁC LOẠI XE VẬN CHUYỂN NINH BÌNH → LONG AN
🚚 1. Xe tải – phổ biến và linh hoạt
◾ Xe tải thùng kín
Đặc điểm | Chi tiết |
---|---|
Tải trọng | 1.5 – 15 tấn |
Ưu điểm | Bảo vệ hàng khỏi mưa, bụi, an toàn cho hàng dễ vỡ, hàng giá trị |
Phù hợp với | Hàng điện tử, thực phẩm khô, mỹ phẩm, hàng đóng thùng |
Khuyến nghị | Dùng cho tuyến dài Ninh Bình – Long An để bảo đảm an toàn hàng hóa suốt hành trình |
◾ Xe tải mui bạt
Đặc điểm | Chi tiết |
---|---|
Tải trọng | 1 – 15 tấn |
Ưu điểm | Dễ chất dỡ hàng, linh hoạt – phù hợp với hàng cồng kềnh, hàng ghép |
Phù hợp với | Hàng công trình, nội thất, nông sản, bao bì, máy móc nhỏ |
Khuyến nghị | Sử dụng cho các lô hàng cần tiết kiệm chi phí hoặc gửi ghép lẻ |
◾ Xe tải đông lạnh
Đặc điểm | Chi tiết |
---|---|
Nhiệt độ | -18°C đến +5°C |
Ưu điểm | Duy trì nhiệt độ ổn định, chống hư hỏng hàng tươi sống |
Phù hợp với | Thịt, hải sản, kem, rau củ, thực phẩm cần bảo quản lạnh |
Khuyến nghị | Phải đặt trước 1 – 2 ngày, cước cao hơn xe thường 30–50% |
🏗️ 2. Xe container – chuyên tuyến Bắc Nam
◾ Container tiêu chuẩn (thường)
Đặc điểm | Chi tiết |
---|---|
Kích thước | 20ft hoặc 40ft |
Ưu điểm | Vận chuyển khối lượng lớn, bảo vệ hàng tốt |
Phù hợp với | Pallet hàng, máy móc, thiết bị công nghiệp, hàng lô doanh nghiệp |
Khuyến nghị | Dùng cho lô hàng >15 tấn hoặc gửi theo hợp đồng vận chuyển dài hạn |
◾ Container cải tạo (container mở nóc / cửa bên)
Đặc điểm | Chi tiết |
---|---|
Ưu điểm | Dễ bốc dỡ hàng cồng kềnh, hàng khó di chuyển bằng cửa sau |
Phù hợp với | Hàng thiết bị công trình, máy móc đóng pallet dài/rộng |
Khuyến nghị | Nên đặt trước – ít đơn vị vận hành container cải tạo liên tỉnh |
◾ Container lạnh
Đặc điểm | Chi tiết |
---|---|
Nhiệt độ | -25°C đến +5°C |
Phù hợp với | Hàng cấp đông số lượng lớn, hàng chuỗi siêu thị |
Ưu điểm | Đảm bảo nhiệt độ chính xác suốt hành trình Bắc – Nam |
Khuyến nghị | Nên ký hợp đồng để giữ container lạnh chuyên tuyến |
✅ TÓM TẮT THEO LOẠI HÀNG HÓA
Loại hàng | Xe phù hợp |
---|---|
Hàng tiêu dùng, thùng carton | Xe thùng kín, container tiêu chuẩn |
Hàng cồng kềnh, nội thất | Xe mui bạt, container cải tạo |
Máy móc, thiết bị | Xe tải mui bạt, container tiêu chuẩn/cải tạo |
Thực phẩm, đồ tươi sống | Xe lạnh tải nhỏ hoặc container lạnh |
Hàng pallet lớn, số lượng lớn | Container 20ft hoặc 40ft |
Hàng cần bảo vệ cao | Xe thùng kín – xe riêng (bao xe) |
QUY ĐỊNH KHIẾU NẠI VÀ ĐỀN BÙ – CHÀNH XE NINH BÌNH ĐI LONG AN
🕒 1. Thời hạn khiếu nại
Nội dung | Quy định |
---|---|
Khiếu nại sai hàng, thiếu hàng, hư hỏng | Trong 24h kể từ khi nhận hàng |
Khiếu nại mất hàng | Trong tối đa 3 ngày kể từ ngày giao dự kiến |
Phương thức | Qua Zalo, hotline, email kèm hình ảnh và mã phiếu gửi |
Chứng cứ cần có | Phiếu gửi, hình ảnh trước/sau vận chuyển, biên bản giao nhận (nếu có) |
✅ Khiếu nại đúng hạn là điều kiện để được xem xét đền bù hợp lệ.
✅ 2. Những trường hợp được đền bù
Trường hợp | Ghi chú |
---|---|
Mất hàng hoàn toàn | Khi có phiếu gửi hợp lệ, chứng minh đã gửi |
Giao sai hàng hoặc thiếu kiện | Phải có đối chiếu biên bản gửi và nhận |
Hàng hư hỏng do lỗi vận chuyển | Bể vỡ, rách bao, móp méo trong quá trình xếp dỡ |
Giao hàng trễ gây ảnh hưởng nghiêm trọng | Nếu có cam kết thời gian và có xác nhận |
✅ Nhà xe chịu trách nhiệm theo định mức đền bù đã quy định.
❌ 3. Những trường hợp không được đền bù
Trường hợp | Lý do từ chối |
---|---|
Người gửi không đóng gói đúng quy cách | Ví dụ: hàng dễ vỡ không bọc xốp, không dán cảnh báo |
Hàng bị hư hại do bản chất dễ hỏng (thực phẩm tươi, hoa quả) | Không có cam kết vận chuyển nhanh hoặc đóng gói bảo quản đúng chuẩn |
Hàng hóa không khai báo đúng | Gửi hàng cấm, hàng lậu, hàng nguy hiểm không có giấy phép |
Không khiếu nại đúng thời hạn | Quá thời gian nêu trên (mục 1) |
Không cung cấp được phiếu gửi/hóa đơn chứng minh giá trị | Thiếu hồ sơ đối chiếu |
💰 4. Định mức đền bù thiệt hại
Loại thiệt hại | Mức đền bù |
---|---|
Mất hàng 100% (có hóa đơn chứng minh giá trị) | Đền bù 100% giá trị hàng, tối đa theo cam kết hợp đồng |
Mất hàng (không có hóa đơn) | Đền bù tối đa 5 – 10 lần cước phí đã thanh toán |
Hư hỏng 1 phần | Thỏa thuận theo tỷ lệ tổn thất thực tế |
Giao sai hàng – trả lại hàng – không nhận được | Miễn phí hoàn hàng + hỗ trợ đền bù nếu thiệt hại thực tế phát sinh |
📌 Một số chành xe có chính sách bảo hiểm riêng, nên khai báo giá trị hàng hóa trước khi gửi nếu hàng quan trọng.
📦 Khuyến nghị để tránh rủi ro – được đền bù đầy đủ
-
✅ Luôn ghi đầy đủ thông tin người gửi – người nhận – nội dung hàng hóa
-
✅ Đóng gói kỹ càng, đặc biệt với hàng dễ vỡ, hàng giá trị cao
-
✅ Yêu cầu nhân viên lập phiếu gửi hàng chính xác – rõ ràng – có chữ ký
-
✅ Đối với hàng công trình, hàng đắt tiền: nên ký hợp đồng và khai rõ giá trị