Chành xe Huế đi Bình Thuận là dịch vụ gửi hàng lẻ, bao xe, hàng dự án hoặc hàng thu hộ COD từ TP. Huế và các huyện trong tỉnh Thừa Thiên Huế đến:
-
📍 TP. Phan Thiết
-
📍 Thị xã La Gi
-
📍 Hàm Thuận Nam – Hàm Thuận Bắc
-
📍 Tuy Phong, Bắc Bình
-
📍 Các khu công nghiệp: Hàm Kiệm, Sơn Mỹ, Phan Rí Cửa,…
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG HUẾ ĐI BÌNH THUẬN
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG GHÉP
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
dưới 1 khối | 600.000 |
1 – 3 khối | 550.000 |
3 – 5 khối | 520.000 |
5 – 8 khối | 500.000 |
8 – 12 khối | 450.000 |
12 – 18 khối | 420.000 |
Trên 18 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 20 khối
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Số lượng hàng | Đơn Giá |
Từ 10kg – 100kg | 3.000đ/kg |
Từ 100kg – 300kg | 2.800đ/kg |
Từ 250kg – 500kg | 2.600đ/kg |
Từ 500kg – 750kg | 2.500đ/kg |
Từ 750kg – 1 tấn | 2.000đ/kg |
Từ 1 tấn – 2 tấn | 1.800đ/kg |
Từ 3 tấn trở lên | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn.
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
1 – 5 khối | 600.000 |
5 – 10 khối | 500.000 |
10 – 15 khối | 480.000 |
15 – 20 khối | 450.000 |
20 – 30 khối | 420.000 |
30 – 40 khối | 400.000 |
Trên 40 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 20 khối.
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
1 – 5 khối | 600.000 |
5 – 10 khối | 500.000 |
10 – 15 khối | 480.000 |
15 – 20 khối | 450.000 |
20 – 30 khối | 420.000 |
30 – 40 khối | 400.000 |
Trên 40 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 20 khối.
GIÁ CƯỚC GỬI BAO XE
Loại Xe Tải | Giá Vận Chuyển |
Đơn vị tính | đồng/chuyến |
Xe tải 1 – 1,5 tấn | 10.000.000 |
Xe tải 2 – 2,5 tấn | 12.000.000 |
Xe tải 3 – 3,5 tấn | 15.000.000 |
Xe tải 5 tấn | 18.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Loại Xe Tải | Giá Vận Chuyển |
Xe tải 8 tấn | 22.000.000 |
Xe tải 15 tấn | 26.000.000 |
Xe tải 18 tấn | 29.000.000 |
Xe tải 20 tấn | 32.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi
Loại container | Tải 20 Tấn | Tải 30 Tấn |
Container 6m | 28.000.000 | 32.000.000 |
Container 12m | 34.000.000 | 38.000.000 |
Container 13,7m | 36.000.000 | 40.000.000 |
Container 14,6m | 38.000.000 | 42.000.000 |
Container 15,2m | 40.000.000 | 45.000.000 |
Container 16m | 41.000.000 | 48.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 650.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 600.000 |
1 – 3 tấn | 2200 | 10 – 15 khối | 580.000 |
3 – 5 tấn | 2000 | 15 – 20 khối | 550.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 500.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 480.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 450.000 |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển hàng tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
LỊCH XE CHẠY MỖI NGÀY TỪ HUẾ → BÌNH THUẬN

🕘 1. Thời gian nhận hàng tại Huế
Hoạt động | Khung giờ |
---|---|
Nhận hàng tại kho chành xe (TP. Huế) | 07h00 – 17h00 mỗi ngày |
Nhận hàng tại địa chỉ khách (giao tận nơi) | Trước 14h00 để kịp chuyến xe trong ngày |
📌 Một số chành xe có hỗ trợ nhận hàng tại các huyện: Hương Thủy, Hương Trà, Phong Điền, Quảng Điền,…
🚛 2. Giờ xe xuất bến mỗi ngày
Hình thức gửi | Thời gian khởi hành |
---|---|
Ghép hàng (lẻ) | 18h00 – 21h00 mỗi ngày |
Bao xe riêng | Chủ động giờ theo yêu cầu |
Hỏa tốc | Khởi hành trong 4 – 6 giờ sau xác nhận đơn |
⚠️ Hàng gửi sau 16h có thể dời sang chuyến hôm sau.
⏱️ 3. Thời gian vận chuyển
Hình thức gửi | Thời gian giao hàng |
---|---|
Ghép hàng | 2 – 3 ngày |
Bao xe | 1 – 1.5 ngày |
Hỏa tốc | 18 – 36 giờ tùy điểm giao ở Bình Thuận |
📍 4. Các điểm giao hàng tại Bình Thuận
Khu vực | Thời gian giao |
---|---|
TP. Phan Thiết | Giao tại kho hoặc tận nơi |
Thị xã La Gi, Tuy Phong | Trung chuyển về địa chỉ người nhận |
Hàm Thuận Bắc / Nam, Hàm Kiệm | Giao tận nơi hoặc tại KCN nếu đặt trước |
📌 Có thể hẹn giờ giao nếu bạn gửi bao xe hoặc hàng giá trị cao.
📝 Tóm tắt lịch xe mỗi ngày Huế – Bình Thuận
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
📦 Nhận hàng tại Huế | 07h00 – 17h00 |
🚚 Xe khởi hành | 18h00 – 21h00 mỗi ngày |
⏱️ Giao hàng | 1 – 3 ngày tùy hình thức gửi |
🚛 Tần suất | 1 – 2 chuyến/ngày |
✅ Lưu ý khi gửi hàng
-
Gửi trước 14h để đảm bảo đi chuyến trong ngày
-
Giao tận nơi cần xác nhận trước địa chỉ & liên hệ người nhận
-
Hàng cồng kềnh, dễ vỡ nên bọc kỹ và dán nhãn cảnh báo
-
Với hàng lớn, giá trị cao, nên chọn bao xe hoặc có hợp đồng vận chuyển
CÁCH ĐẶT LỊCH XE GỬI HÀNG TỪ HUẾ ĐI BÌNH THUẬN

🧾 1. Quy trình chốt giá cước vận chuyển
Bước | Nội dung |
---|---|
1️⃣ | Cung cấp thông tin hàng hóa: loại hàng, kích thước, khối lượng, số kiện |
2️⃣ | Cung cấp địa điểm gửi – nhận: có tận nơi hay không |
3️⃣ | Chành xe tư vấn hình thức vận chuyển phù hợp (ghép hàng / bao xe) |
4️⃣ | Gửi báo giá cước chi tiết: theo kg, m³ hoặc nguyên xe |
5️⃣ | Xác nhận đặt chuyến: chốt giá, hẹn giờ nhận hàng, phương án thanh toán |
✅ | Gửi phiếu gửi hàng/phiếu hẹn qua Zalo, email hoặc bản in tại kho |
📞 2. Cách đặt lịch gửi hàng (nhiều kênh hỗ trợ)
Kênh | Chi tiết |
---|---|
📋 Form online | Trên website của chành xe, có sẵn mẫu điền: thông tin hàng + địa chỉ |
📞 Điện thoại | Gọi trực tiếp để tư vấn và chốt lịch nhanh |
💬 Zalo | Gửi ảnh hàng, định vị vị trí – tiện lợi, nhanh |
Áp dụng với doanh nghiệp gửi nhiều hàng, cần hợp đồng | |
🏢 Trực tiếp tại kho | Gửi tại kho Huế nếu gần địa chỉ kho chành xe |
📌 Sau khi đặt, bạn sẽ nhận được lịch hẹn nhận hàng + hướng dẫn đóng gói, và hỗ trợ theo dõi hành trình.
🚚 3. Hình thức vận chuyển hàng từ Huế đi Bình Thuận
A. Vận chuyển tận nơi (door-to-door)
| Mô tả | Nhân viên hoặc tài xế đến nhận hàng tận nơi và giao tận địa chỉ người nhận |
| Phù hợp | Nhà ở, shop, công trình, KCN |
| Ưu điểm | Tiện lợi, không cần di chuyển, tiết kiệm thời gian |
| Ghi chú | Có phụ phí theo km nếu ở xa trung tâm hoặc ngoài bán kính miễn phí |
B. Vận chuyển không tận nơi (kho-to-kho)
| Mô tả | Người gửi mang hàng đến kho chành tại Huế, người nhận đến kho Bình Thuận để nhận |
| Ưu điểm | Giá cước thấp hơn, phù hợp cho hàng gọn nhẹ |
| Ghi chú | Chành xe có hỗ trợ giữ hàng tại kho miễn phí 6–12h nếu người nhận đến trễ |
📝 Tóm tắt quy trình đặt lịch gửi hàng
Bước | Nội dung |
---|---|
1️⃣ | Gửi thông tin hàng (cân nặng, kích thước, địa chỉ nhận/giao) |
2️⃣ | Nhận báo giá – chọn hình thức vận chuyển |
3️⃣ | Xác nhận đặt chuyến (Zalo/email/điện thoại) |
4️⃣ | Chành xe lên lịch nhận hàng và báo giờ khởi hành |
5️⃣ | Giao hàng → theo dõi hành trình → nhận hàng tại Bình Thuận |
QUY ĐỊNH CƯỚC PHÍ HOÀN TRẢ HÀNG KHÔNG GỬI ĐƯỢC

⚠️ Hoàn trả hàng là gì?
Là trường hợp hàng hóa đã được gửi đi nhưng không thể giao đến người nhận vì một trong các lý do sau:
-
Người nhận không có mặt hoặc từ chối nhận
-
Địa chỉ nhận không đúng, sai số điện thoại
-
Hàng bị cấm vận chuyển, khai báo sai
-
Nhà xe giao nhầm tuyến, làm hư hỏng hoặc không liên hệ được
1️⃣ Phí hoàn trả hàng do lỗi của người gửi
Trường hợp phổ biến | Chi tiết |
---|---|
🧾 Ghi sai địa chỉ người nhận | Không thể liên hệ hoặc địa chỉ không tồn tại |
🚫 Người nhận từ chối nhận hàng | Do không đặt, hàng không đúng cam kết, v.v. |
📋 Khai báo sai hàng hóa | Hàng dễ cháy, chất cấm, quá khổ nhưng không khai báo |
📦 Gửi thiếu thông tin hoặc sai lịch nhận | Dẫn đến xe không giao được đúng giờ |
✅ Người gửi phải thanh toán toàn bộ cước chiều đi + cước hoàn trả (chiều về).
💡 Mức phí hoàn trả = cước chiều đi × 100% (nếu hàng quay đầu nguyên trạng)
2️⃣ Phí hoàn trả hàng do lỗi của nhà xe
Trường hợp phổ biến | Chi tiết |
---|---|
❌ Giao sai người nhận | Nhầm đơn, mất hàng, không đúng điểm giao |
⏱️ Giao trễ quá mức cho phép | Vượt cam kết thời gian, ảnh hưởng hợp đồng |
📦 Làm hỏng, móp, bể hàng | Do vận chuyển sai cách, xếp chồng không đúng |
🚚 Giao sai tuyến | Đưa hàng sang tuyến khác ngoài thỏa thuận |
✅ Nhà xe chịu toàn bộ chi phí hoàn trả + bồi thường nếu có thiệt hại.
📌 Trường hợp có biên bản gửi hàng, thông tin rõ ràng và không có lỗi từ người gửi, thì nhà xe không thể né tránh trách nhiệm.
📋 Cách xử lý và thanh toán chi phí hoàn trả
Mục | Quy định |
---|---|
Biên bản hoàn trả | Nên lập tại thời điểm hàng được trả về kho |
Thanh toán phí hoàn trả | Thực hiện ngay sau khi hàng về (nếu do người gửi chịu) |
Cước hoàn trả | Tính như chiều đi, có thể giảm 10–20% tùy chính sách nhà xe |
Cước hủy đơn (chưa lên xe) | Có thể tính phí từ 50.000đ – 200.000đ nếu đã điều xe nhận tận nơi |
📦 Tóm tắt trách nhiệm và phí hoàn trả
Nguyên nhân không gửi được | Bên chịu phí hoàn trả | Ghi chú |
---|---|---|
Người gửi ghi sai thông tin, từ chối | Người gửi | 100% cước |
Người nhận không có mặt, không nghe máy | Người gửi | 100% cước |
Nhà xe giao sai hàng, làm hỏng | Nhà xe | Không thu phí + có thể đền bù |
Nhà xe giao trễ, sai tuyến, không đủ dịch vụ | Nhà xe | Không thu phí hoàn trả |
✅ Khuyến nghị để tránh phát sinh phí hoàn trả
-
Kiểm tra kỹ địa chỉ – số điện thoại người nhận
-
Khai báo chính xác loại hàng, kích thước, trọng lượng
-
Ghi rõ yêu cầu giao hàng, thời gian nếu cần hẹn
-
Luôn giữ phiếu gửi – biên bản giao nhận – ảnh hàng trước khi gửi
CÁC LOẠI HÀNG HÓA ĐƯỢC GỬI TỪ HUẾ ĐI BÌNH THUẬN

1. ✅ Hàng hóa thông thường
| Ví dụ | Quần áo, hàng khô, thực phẩm đóng gói, hàng tiêu dùng |
| Hình thức vận chuyển | Ghép hàng lẻ hoặc đóng thùng carton |
| Gợi ý | Dán nhãn rõ ràng, ghi người nhận đầy đủ |
| Ưu điểm | Dễ gửi, không yêu cầu đặc biệt, chi phí thấp |
2. ⚠️ Hàng dễ vỡ
| Ví dụ | Gốm sứ, kính, đèn trang trí, linh kiện điện tử |
| Hình thức đóng gói | Bọc xốp, thùng carton, pallet nếu lớn |
| Ghi chú | Dán tem “Hàng dễ vỡ – Không xếp chồng” |
| Gợi ý | Nên gửi bằng xe thùng kín, hạn chế va đập |
| Lưu ý | Có thể phát sinh phí đóng gói hoặc phụ phí an toàn
3. 💎 Hàng giá trị cao
| Ví dụ | Thiết bị điện tử, điện lạnh, phụ kiện chính hãng, hàng nhập khẩu |
| Điều kiện | Nên khai rõ giá trị, có phiếu bảo hành/hóa đơn |
| Gợi ý | Gửi bao xe hoặc thùng kín nếu giá trị >10 triệu |
| Bảo hiểm | Có thể yêu cầu mua bảo hiểm hàng hóa riêng
4. 📦 Hàng cồng kềnh
| Ví dụ | Giường, bàn ghế, tủ lớn, cuộn vải, tấm panel |
| Quy cách | Đóng kiện gỗ hoặc bao bì chắc chắn |
| Tính phí | Theo m³ hoặc khối lượng quy đổi (cước cồng kềnh) |
| Xe phù hợp | Xe tải mui bạt hoặc container cải tạo |
5. 🚧 Hàng siêu trường – siêu trọng
| Ví dụ | Thiết bị công trình, dầm thép, kết cấu nhà tiền chế |
| Đặc điểm | Quá khổ (>2.5m rộng, >13m dài), nặng >10 tấn |
| Xe vận chuyển | Moóc lùn, xe sàn, container sàn |
| Thủ tục | Cần giấy phép lưu hành đặc biệt, phải đặt trước 1 – 2 ngày |
| Ghi chú | Gửi theo hợp đồng riêng, có giám sát hành trình
6. ⚙️ Máy móc – thiết bị xây dựng
| Ví dụ | Máy cắt, máy xúc mini, máy nén khí, máy trộn bê tông |
| Quy cách | Đóng pallet, kiện gỗ hoặc để nguyên máy có che phủ |
| Hỗ trợ thêm | Xe nâng, xe cẩu tại nơi gửi/nhận nếu cần |
| Gợi ý | Báo trước trọng lượng – kích thước để sắp xếp xe phù hợp
7. 🧪 Hóa chất – vật tư công nghiệp
| Ví dụ | Thùng sơn, keo dán, dầu nhờn, vật tư y tế |
| Quy định | Cần cung cấp MSDS – phiếu an toàn hóa chất nếu là hàng nguy hiểm |
| Xe chở | Phải tuân thủ quy định đóng gói an toàn, không rò rỉ |
| Ghi chú | Không ghép với hàng thực phẩm, hàng dễ cháy
8. 🛋️ Nội thất – đồ gỗ
| Ví dụ | Sofa, tủ quần áo, kệ TV, bàn làm việc |
| Đóng gói | Tháo lắp, bọc xốp/PE, đóng kiện gỗ nếu cần |
| Xe chở | Xe tải mui bạt, có sàn phẳng, không chồng hàng khác lên |
| Gợi ý | Gửi bao xe hoặc ghép hàng cồng kềnh – không nên đi ghép thường
9. 🏠 Hàng dọn nhà – hàng cá nhân
| Ví dụ | Quần áo, đồ dùng gia đình, đồ điện tử nhỏ, sách vở, đồ sinh viên |
| Gửi theo | Bao bì thùng carton, bao tải, đóng gọn gàng |
| Gợi ý | Gửi xe tải 1 – 2.5 tấn hoặc ghép hàng nếu ít |
| Dịch vụ hỗ trợ | Có thể thuê bốc xếp, tháo dỡ, đóng gói trọn gói
✅ TÓM TẮT CÁC NHÓM HÀNG ĐƯỢC GỬI HUẾ → BÌNH THUẬN
Nhóm hàng | Có gửi được? | Ghi chú |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng | ✅ | Ghép hàng lẻ, dễ xử lý |
Hàng dễ vỡ | ✅ | Nên đóng kỹ – dán tem |
Hàng giá trị cao | ✅ | Cần khai báo – gửi xe kín |
Hàng cồng kềnh | ✅ | Tính phí theo m³ |
Máy móc công nghiệp | ✅ | Cần xe nâng/cẩu nếu nặng |
Hàng siêu trọng | ✅ | Phải đặt trước và có giấy phép |
Hàng hóa chất | ✅ | Cần MSDS – không ghép với thực phẩm |
Nội thất | ✅ | Bọc kỹ, tháo lắp nếu cần |
Hàng dọn nhà | ✅ | Có gói dịch vụ trọn gói nếu cần hỗ trợ |
Quy Trình Vận Chuyển Hàng Huế → Bình Thuận
-
✅ Kiểm tra độ an toàn hàng hóa
-
Đóng gói đúng tiêu chuẩn (thùng carton, kiện gỗ, chống sốc…)
-
Kiểm tra tình trạng hàng: dễ vỡ, chống ẩm, nhiệt độ bảo quản, v.v.
-
Dán tem, nhãn rõ ràng: nơi đến, mã vận đơn, cảnh báo an toàn nếu cần.
-
-
📦 Xếp dỡ hàng hóa lên phương tiện
-
Sử dụng xe nâng, băng chuyền, hoặc thủ công tùy theo loại hàng.
-
Đảm bảo phân bổ trọng lượng đều, cố định chắc chắn bằng dây ràng hoặc pallet.
-
Kiểm tra chốt cửa, niêm phong nếu cần (đặc biệt với xe tải kín).
-
-
🚛 Vận chuyển trục chính
-
Di chuyển từ Huế vào Bình Thuận qua các tuyến quốc lộ chính (QL1A hoặc đường cao tốc nếu có).
-
Theo dõi qua GPS, kiểm soát tốc độ và thời gian nghỉ ngơi của tài xế.
-
Có thể sử dụng xe tải lớn, xe container, hoặc tàu nếu kết hợp liên vận.
-
-
🔄 Khai thác tại các điểm trung chuyển
-
Dỡ hàng tại kho trung chuyển (thường là kho ở TP. Hồ Chí Minh hoặc Nha Trang nếu có chia tuyến).
-
Kiểm kê, phân loại lại hàng hóa theo từng khu vực giao nhận tại Bình Thuận.
-
Bảo quản ngắn hạn tại kho, chờ lên xe giao hàng.
-
-
🛵 Chuyển phương tiện nhỏ giao đến nơi
-
Chia nhỏ đơn hàng giao bằng xe tải nhẹ, xe ba gác, hoặc xe máy (tùy loại hàng).
-
Giao hàng tận nơi cho khách tại các địa điểm trong tỉnh Bình Thuận (Phan Thiết, Lagi, Tánh Linh, v.v.).
-
Ký nhận, chụp ảnh xác minh giao hàng (POD – Proof of Delivery).
-
Giấy Tờ Cần Thiết Khi Vận Chuyển Hàng Hóa Nội Địa
-
🧾 Hóa đơn giá trị gia tăng (VAT)
-
Là giấy tờ quan trọng nhất chứng minh giao dịch mua bán hợp pháp.
-
Phải khớp với thông tin hàng hóa đang vận chuyển: tên hàng, số lượng, đơn giá, mã số thuế.
-
-
🏷️ Tem nhãn chính và tem nhãn phụ
-
Tem nhãn chính: thông tin từ nhà sản xuất (tên hàng, nguồn gốc, mã vạch…).
-
Tem nhãn phụ: dùng cho hàng nhập khẩu, có tiếng Việt, thể hiện nội dung bắt buộc theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP.
-
-
📃 Hợp đồng kinh tế
-
Chứng minh quan hệ giao dịch giữa bên bán và bên mua.
-
Rất cần thiết khi vận chuyển số lượng lớn, giá trị cao hoặc khi không thể xuất hóa đơn ngay thời điểm giao hàng.
-
-
🗂️ Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
-
Dùng cho doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa giữa các chi nhánh, kho nội bộ, không phải bán hàng.
-
Phải có thông tin đầy đủ về nơi đi, nơi đến, người phụ trách giao nhận, ngày tháng.
-
-
📑 Giấy xác nhận của địa phương (nếu cần)
-
Đối với một số loại hàng hóa đặc biệt (nông sản, thực phẩm, thủy sản…), có thể cần xác nhận nguồn gốc tại địa phương.
-
Do UBND xã/phường cấp hoặc các cơ quan chuyên môn.
-
-
📋 Chứng từ chứng minh nguồn gốc hàng hóa & kê khai thuế
-
Phiếu xuất kho, phiếu thu mua, hoặc hóa đơn đầu vào (trường hợp hộ cá thể không phát hành hóa đơn).
-
Bản kê khai thuế liên quan nếu đã nộp trước.
-
-
🧾 Tờ khai hải quan (nếu là hàng nhập khẩu đang lưu thông nội địa)
-
Có thể là bản sao công chứng tờ khai hải quan điện tử, biên bản bàn giao.
-
Kèm theo tem phụ, hợp quy (CR/QR), công bố chất lượng nếu là thực phẩm, mỹ phẩm, thiết bị điện tử…
-