Chành xe Bảo An là một đơn vị vận tải chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa liên tỉnh, đặc biệt mạnh ở các tuyến Bắc – Trung – Nam. Đây là hình thức vận chuyển hàng bằng xe tải, container, xe lạnh, xe cẩu, phục vụ đa dạng khách hàng: cá nhân, doanh nghiệp, shop online, đại lý và công trình xây dựng.
LỊCH XE CHẠY HẰNG NGÀY – CHÀNH XE BẢO AN
Lịch trình vận chuyển hàng hóa các tuyến như:
- Miền Bắc: Chành xe Hà Nội
- Miền Nam: Chành xe Sài Gòn
- Miền Trung: Chành xe Đà Nẵng
1. Tuyến Miền Bắc
Tuyến chính | Thời gian khởi hành | Tần suất |
---|---|---|
TP.HCM → Hà Nội | 17h00 – 20h00 mỗi ngày | 1 – 2 chuyến/ngày |
TP.HCM → Hải Phòng, Bắc Ninh, Thái Bình, Nam Định | 18h00 – 21h00 | 1 chuyến/ngày |
Hà Nội → các tỉnh phía Bắc (giao liên tỉnh) | Sáng – Chiều (theo đơn hàng) | Theo yêu cầu |
⏱ Thời gian vận chuyển:
-
Ghép hàng: 3.5 – 5 ngày
-
Bao xe: 2 – 3 ngày
-
Hỏa tốc: 36 – 48 giờ
🟨 2. Tuyến Miền Trung
Tuyến | Khởi hành từ | Tần suất | Thời gian vận chuyển |
---|---|---|---|
TP.HCM → Đà Nẵng – Quảng Nam – Quảng Ngãi – Huế | 17h00 – 19h00 | 1 chuyến/ngày | 1.5 – 3 ngày |
Đà Nẵng → Huế – Quảng Trị – Nghệ An – Thanh Hóa | 16h00 – 18h00 | 1 chuyến/ngày | 1 – 2.5 ngày |
⏱ Gửi hàng trước 14h mỗi ngày để kịp chuyến xe.
🟩 3. Tuyến Miền Nam
Tuyến | Lịch chạy | Ghi chú |
---|---|---|
TP.HCM → Bình Thuận – Nha Trang – Phú Yên – Đắk Lắk – Gia Lai | 17h00 – 20h00 mỗi ngày | Có xe trung chuyển tận nơi |
TP.HCM → các tỉnh miền Tây (Cần Thơ, Long An, Vĩnh Long,…) | Sáng – chiều | 1 – 2 chuyến/ngày |
Chiều về từ các tỉnh | Tùy điểm giao | Xe chạy liên tục |
⏱ Thời gian vận chuyển tuyến Nam:
-
Bình Thuận: 1 – 1.5 ngày
-
Nha Trang: 1.5 – 2 ngày
-
Tây Nguyên: 1.5 – 3 ngày
✅ Ghi chú:
-
🚚 Tất cả các tuyến đều hỗ trợ gửi ghép, bao xe, hẹn giờ, giao tận nơi, thu COD
-
📦 Hàng dễ vỡ, hàng giá trị cao có thể sắp xếp xe riêng hoặc xe thùng kín
-
🧾 Có hóa đơn VAT, hợp đồng vận chuyển, phiếu gửi
-
💬 Có thể theo dõi hành trình qua Zalo/tài xế/chăm sóc khách hàng
THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG CỦA CHÀNH XE BẢO AN
Thời gian vận chuyển hàng hóa đi các tỉnh thành của chành xe Bảo An. Ngoài ra, chành xe có các tuyến vận chuyển như: chành xe Hà Nội đi Long An, Hà Nội – Cần Thơ…
1️⃣ Tuyến Miền Trung → Miền Nam / Miền Bắc
Tuyến | Ghép hàng | Bao xe | Hỏa tốc |
---|---|---|---|
Quảng Ngãi → Bình Thuận | 1.5 – 2.5 ngày | 1 – 1.5 ngày | 12 – 24 giờ |
Quảng Ngãi → TP.HCM / Đồng Nai / Bình Dương | 2 – 3 ngày | 1.5 – 2 ngày | 24 giờ |
Quảng Ngãi → Hà Nội | 3.5 – 5 ngày | 2.5 – 3 ngày | 36 – 48 giờ |
2️⃣ Tuyến Tây Nguyên → Bình Thuận / Miền Nam
Tuyến | Ghép hàng | Bao xe | Hỏa tốc |
---|---|---|---|
Gia Lai → Bình Thuận | 1.5 – 2.5 ngày | 1 – 1.5 ngày | 12 – 24 giờ |
Đắk Lắk → TP.HCM / Bình Dương | 2 – 2.5 ngày | 1 – 1.5 ngày | 12 – 24 giờ |
3️⃣ Tuyến nội miền Trung
Tuyến | Ghép hàng | Bao xe | Hỏa tốc |
---|---|---|---|
Huế → Quảng Ngãi / Bình Định | 1 – 1.5 ngày | Trong ngày – 24h | ✅ Có hẹn giờ |
Quảng Ngãi → Nha Trang / Phan Rang | 1.5 – 2 ngày | 1 ngày | 12 – 18 giờ |
4️⃣ Giao hàng theo yêu cầu – Hẹn giờ (áp dụng toàn hệ thống)
Hình thức | Thời gian linh hoạt |
---|---|
Giao tại kho chành xe | Giao ngay khi hàng về, báo trước |
Giao tận nơi theo giờ | Cần hẹn trước 6 – 12h |
Giao theo lịch công trình / ca làm việc | Có thể điều phối giờ chính xác nếu báo trước lịch trình cụ thể |
✅ Mẹo để tối ưu thời gian giao hàng
-
Gửi trước 14h để đi chuyến trong ngày
-
Với hàng gấp – hàng công trình – hàng cần ký nhận đúng giờ, nên chọn hỏa tốc hoặc bao xe riêng
-
Hỏi rõ lịch xe chạy cụ thể từng tuyến trong ngày/tháng nếu gửi số lượng lớn
-
Ghi rõ “Giao gấp / Giao trước ngày X / Giao theo giờ Y” vào phiếu gửi
CÁC LOẠI HÀNG HÓA THƯỜNG GỬI Ở CHÀNH XE BẢO AN
Chành xe Bảo An chuyên nhận vận chuyển hàng hóa đi các tỉnh thành, các tuyến vận chuyển chính: chành xe Đà Nẵng đi Hà Nội, Đà Nẵng đi HCM…
1. 📦 Hàng tiêu dùng – hàng thông thường
| Ví dụ | Quần áo, mỹ phẩm, phụ kiện, văn phòng phẩm, hàng tạp hóa |
| Cách gửi | Đóng thùng carton, bao tải, túi PE |
| Ghi chú | Ghép hàng lẻ, nhận nhiều chuyến mỗi ngày |
✅ Thường xuyên được gửi từ shop online, đại lý, siêu thị mini, cá nhân.
2. ⚙️ Máy móc – thiết bị công nghiệp
| Ví dụ | Máy khoan, máy cắt, máy xay, motor, máy hàn mini |
| Đóng gói | Kiện gỗ, pallet hoặc bọc chống va đập |
| Giao nhận | Tại kho, công trình hoặc nhà xưởng |
✅ Gửi bằng xe tải thùng, có hỗ trợ nâng – hạ bằng xe nâng/cẩu nếu báo trước.
3. 🪑 Nội thất – hàng gia dụng
| Ví dụ | Ghế sofa, tủ gỗ, bàn học, nệm, bếp ga, quạt máy |
| Cách vận chuyển | Bao xe hoặc ghép cồng kềnh |
| Ghi chú | Nên đóng gói bằng xốp PE, carton, pallet nếu hàng lớn và dễ trầy xước |
✅ Phù hợp cho cửa hàng nội thất, đơn vị thi công, dọn nhà.
4. 📦 Hàng dọn nhà – đồ dùng cá nhân
| Ví dụ | Quần áo, đồ điện tử, nồi niêu, sách vở, vali, máy lạnh, tivi |
| Đóng gói | Thùng carton, bao bì có niêm phong |
| Hỗ trợ | Có thể thuê đóng gói – bốc xếp – vận chuyển tận nơi 2 đầu |
✅ Rất phổ biến với sinh viên, công nhân, hộ gia đình chuyển vùng sống.
5. 📦 Hàng nông sản – thực phẩm khô
| Ví dụ | Cà phê, tiêu, điều, hạt giống, khô bò, bánh kẹo đóng gói |
| Yêu cầu | Đóng bao, thùng kín – ghi rõ nơi nhận, số điện thoại |
| Ghi chú | Tránh ghép chung với hàng có mùi hóa chất, dễ hỏng |
✅ Chành xe Bảo An chuyên nhận hàng từ Tây Nguyên, miền Trung đi Nam & ngược lại.
6. 🚧 Vật liệu xây dựng – hàng công trình
| Ví dụ | Sắt hộp, thép ống, dây điện, ống nước, thùng sơn |
| Đóng gói | Cuộn, kiện, có đánh dấu trọng lượng nếu cần nâng hạ |
| Lưu ý | Cần báo trước nếu hàng dài >3m hoặc nặng >1 tấn/kiện |
✅ Có thể dùng xe tải chuyên dụng, container hoặc moóc sàn nếu hàng quá khổ.
7. 🧪 Hàng hóa chất, sơn, dầu, keo, chất lỏng
| Quy định | Có thể cần phiếu an toàn hóa chất (MSDS) với hàng nguy hiểm |
| Bao bì | Can nhựa, thùng kín, chống rò rỉ |
| Ghi chú | Không gửi chung với thực phẩm hoặc hàng dễ cháy khác |
✅ Nên hỏi trước chành xe để xác nhận có nhận loại hàng này không.
8. 🛵 Xe máy – phụ tùng – xe điện
| Chuẩn bị | Rút xăng, khóa cổ, bọc phần dễ trầy (gương, yếm) |
| Hình thức | Ghép khoang riêng hoặc bao xe nếu xe mới |
| Giao nhận | Có biên bản giao nhận xe – chụp ảnh xác nhận trước/sau |
✅ Dịch vụ này rất phù hợp cho sinh viên, người gửi xe về quê hoặc đại lý.
📝 Tóm tắt các loại hàng gửi thường xuyên tại chành xe Bảo An
Nhóm hàng | Có nhận không? | Hình thức gửi |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng | ✅ | Ghép hàng |
Máy móc nhỏ | ✅ | Ghép hoặc pallet |
Nội thất | ✅ | Ghép cồng kềnh / bao xe |
Dọn nhà | ✅ | Xe tải riêng / ghép lẻ |
Nông sản | ✅ | Bao, thùng kín |
Hóa chất | ⚠️ Có điều kiện | MSDS + cam kết |
Xe máy | ✅ | Gửi có bọc – biên bản nhận |
PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN CỦA CHÀNH XE BẢO AN
Chành xe Bảo An có các loại xe tải, xe container chuyên dùng để chuyển hàng hóa nội thành các tỉnh, và chở hàng liên tỉnh. Liên kết với các chành xe HCM đi Hà Nội, Chành xe Gia Lai,… để vận chuyển hàng liên tỉnh.
🚚 1. Xe tải mui bạt (1.5 – 15 tấn)
| Mục đích sử dụng | Chuyên chở hàng ghép lẻ, hàng cồng kềnh nhẹ, bao bì, vật liệu xây dựng |
| Ưu điểm | Dễ xếp dỡ, chở hàng dài – rộng, không kín hoàn toàn |
| Ứng dụng | Dùng cho tuyến Quảng Ngãi – Bình Thuận hàng ngày |
| Tải trọng phổ biến | 3.5 tấn – 8 tấn – 10 tấn |
✅ Đây là loại xe phổ biến nhất trong hệ thống Bảo An, phục vụ ghép hàng.
🚛 2. Xe tải thùng kín (1.5 – 10 tấn)
| Mục đích sử dụng | Hàng dễ vỡ, điện tử, mỹ phẩm, thiết bị giá trị cao |
| Ưu điểm | Chống nước, chống bụi, chống trộm |
| Gợi ý sử dụng | Hàng có yêu cầu bảo vệ tốt hoặc không để lộ ra ngoài |
| Đặc điểm | Có thùng thép, cửa mở sau hoặc hông |
✅ Sử dụng cho hàng cần bảo quản an toàn, tuyến cố định hoặc bao xe riêng.
❄️ 3. Xe tải lạnh
| Mục đích sử dụng | Chở hàng thực phẩm tươi sống, hàng đông lạnh, dược phẩm |
| Nhiệt độ | Có thể duy trì từ -18°C đến +5°C |
| Gợi ý sử dụng | Chuyển thực phẩm từ Quảng Ngãi đến Phan Thiết, La Gi… |
| Ghi chú | Cần đặt trước 6–12h, số lượng xe lạnh giới hạn hơn xe thường |
✅ Phục vụ các đơn hàng thực phẩm hoặc cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
🚛 4. Xe container 20ft – 40ft (khô, kín, lạnh)
| Mục đích sử dụng | Hàng dự án, hàng pallet, thiết bị lớn, hàng xuất/nhập khẩu |
| Ưu điểm | Chở được khối lượng lớn (từ 10 – 28 tấn), tiện đóng hàng container tại kho |
| Gợi ý | Hàng có khối lượng lớn, cần đi thẳng không dỡ nhiều lần |
| Đặc biệt | Có container lạnh phục vụ chở hải sản, đông lạnh đường dài
✅ Áp dụng với hợp đồng vận chuyển số lượng lớn, theo lô hàng.
🏗️ 5. Xe moóc lùn / sàn / đầu kéo chuyên dụng
| Mục đích sử dụng | Hàng quá khổ, siêu trọng: máy móc xây dựng, kết cấu thép, bồn chứa |
| Yêu cầu | Có thể cần giấy phép lưu hành đặc biệt tùy vào loại hàng và tuyến đường |
| Gợi ý | Giao công trình, nhà máy, dự án năng lượng hoặc xây dựng quy mô lớn |
✅ Chành Bảo An bố trí theo hợp đồng riêng, không có sẵn hằng ngày.
🚐 6. Xe trung chuyển tải nhỏ (500kg – 2 tấn)
| Mục đích sử dụng | Giao nhận hàng tận nơi tại các huyện, xã, công trình |
| Loại xe | Xe tải nhỏ, bán tải, xe ba gác tại TP hoặc vùng sâu vùng xa |
| Ghi chú | Tính phí theo km hoặc theo tuyến cố định nếu có số lượng hàng ổn định |
✅ Hỗ trợ rất tốt cho khách không ra được kho, nhất là ở các xã/huyện tỉnh lẻ.
✅ TÓM TẮT PHƯƠNG TIỆN CỦA CHÀNH XE BẢO AN
Loại xe | Công dụng chính | Tuyến áp dụng |
---|---|---|
Mui bạt 1.5 – 10 tấn | Hàng thường, ghép lẻ, hàng bao bì | Mỗi ngày |
Thùng kín | Hàng dễ vỡ, giá trị cao | Theo nhu cầu |
Xe lạnh | Hàng tươi, thực phẩm | Có đặt trước |
Container 20–40ft | Hàng dự án, pallet, thiết bị | Có hẹn trước |
Moóc lùn/sàn | Hàng siêu trường | Theo hợp đồng |
Xe trung chuyển nhỏ | Nhận/giao tận nơi | Mỗi ngày |
QUY ĐỊNH VỀ THANH TOÁN CƯỚC PHÍ VẬN CHUYỂN
✅ 1. Các hình thức thanh toán được áp dụng
Hình thức | Mô tả | Phù hợp |
---|---|---|
Trả trước tại chành | Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản tại quầy khi gửi hàng | Khách lẻ, shop nhỏ |
Trả cho tài xế | Thanh toán trực tiếp khi tài xế đến nhận hàng tại nhà/xưởng | Gửi tận nơi |
Chuyển khoản | Chuyển khoản vào tài khoản công ty/chành xe theo thông tin cung cấp | Khách doanh nghiệp |
Người nhận trả cước (COD cước) | Người nhận thanh toán tiền vận chuyển khi nhận hàng | Hàng giao thương, shop online |
Gộp cước, đối soát cuối tháng | Áp dụng với khách hàng gửi thường xuyên – có hợp đồng vận chuyển | Doanh nghiệp lớn |
🧾 2. Quy định thanh toán kèm chứng từ
-
Phiếu gửi hàng: Cung cấp khi gửi hàng, ghi rõ hình thức thanh toán
-
Hóa đơn VAT: Xuất theo yêu cầu, 10% cước vận chuyển (có đăng ký mã số thuế)
-
Biên nhận thanh toán: Có thể là hóa đơn giấy, hóa đơn điện tử hoặc giấy xác nhận thu tiền từ tài xế
⚠️ 3. Quy định bắt buộc đối với một số hình thức thanh toán
Hình thức | Quy định |
---|---|
Chuyển khoản | Ghi rõ nội dung: Tên người gửi + mã đơn hoặc tuyến gửi |
Thanh toán sau (công nợ) | Yêu cầu có hợp đồng vận chuyển, lịch sử gửi hàng ổn định, và cam kết thanh toán |
Trả sau khi xuất hóa đơn | Áp dụng cho doanh nghiệp, cần xác minh thông tin trước |
Trả cước tại nơi nhận | Nếu người nhận từ chối thanh toán → người gửi phải chịu phí hoàn trả hàng |
⏰ 4. Thời điểm thanh toán
Trường hợp | Thời gian thanh toán |
---|---|
Trả trước | Khi gửi hàng hoặc khi tài xế đến lấy |
Trả sau (COD) | Khi giao hàng thành công |
Công nợ DN | Theo chu kỳ 7 – 15 – 30 ngày tùy hợp đồng |
❌ 5. Trường hợp chành xe có quyền từ chối giao hàng
-
Nếu không xác định rõ bên trả cước hoặc chưa thanh toán theo thỏa thuận
-
Nếu người nhận từ chối trả tiền và người gửi không phản hồi
-
Nếu đơn hàng quá thời hạn thanh toán trong hợp đồng mà chưa được xử lý
✅ GỢI Ý CHO KHÁCH HÀNG
-
Ghi rõ hình thức thanh toán trên phiếu gửi hàng
-
Với chuyển khoản: lưu giữ sao kê ngân hàng và nội dung chuyển
-
Với đơn COD hoặc người nhận trả tiền: nên xác minh người nhận có trách nhiệm thanh toán
-
Doanh nghiệp nên yêu cầu hóa đơn VAT và hợp đồng dịch vụ nếu cần đối soát, quyết toán
QUY ĐỊNH KHIẾU NẠI VÀ ĐỀN BÙ – CHÀNH XE BẢO AN
🕒 1. Thời hạn khiếu nại
Nội dung | Thời hạn quy định |
---|---|
Khiếu nại về thiếu hàng, vỡ, hư hỏng | Trong vòng 24h kể từ khi nhận hàng |
Khiếu nại về giao nhầm, sai tuyến | Ngay tại thời điểm nhận hàng (bằng hình ảnh, ký nhận có xác nhận) |
Khiếu nại về mất hàng | Trong vòng 3 – 5 ngày kể từ ngày dự kiến nhận |
📌 Quá thời hạn nêu trên, chành xe có thể từ chối xử lý do không còn bằng chứng xác minh rõ ràng.
✅ 2. Những trường hợp được đền bù
Trường hợp | Điều kiện |
---|---|
📦 Hàng bị mất mát, thất lạc do lỗi của chành xe | Có phiếu gửi, biên bản gửi hàng đầy đủ |
🚚 Giao sai người nhận dẫn đến mất hàng | Có xác nhận sai sót từ tài xế/kho |
🔧 Hàng bị hư hỏng do vận chuyển sai cách | Có hình ảnh trước và sau khi giao, có đóng gói đúng quy cách |
📉 Giao trễ ảnh hưởng thiệt hại hợp đồng (nếu có cam kết thời gian) | Phải có cam kết bằng văn bản từ trước |
✅ Trong các trường hợp trên, chành xe sẽ xử lý theo định mức đền bù hoặc theo thỏa thuận riêng (hợp đồng, hóa đơn).
❌ 3. Những trường hợp KHÔNG được đền bù
Trường hợp | Ghi chú |
---|---|
❌ Hàng không đóng gói đúng quy chuẩn dẫn đến móp, vỡ, rách bao | Không đủ điều kiện bảo vệ hàng |
❌ Khách không khai báo hàng dễ vỡ, hàng cấm hoặc vi phạm quy định pháp luật | Vi phạm điều khoản gửi hàng |
❌ Giao hàng trễ do bất khả kháng (mưa lũ, cấm đường, thiên tai) | Có thông báo chính thức |
❌ Hàng bị mất do không có phiếu gửi hoặc gửi hàng hộ không xác minh | Không chứng minh được nguồn gốc hàng |
💸 4. Định mức đền bù (tham khảo tiêu chuẩn của chành xe Bảo An và thông lệ vận tải)
Hình thức đền bù | Mức áp dụng |
---|---|
🔸 Nếu khai báo giá trị hàng khi gửi | Đền bù 100% giá trị (theo hóa đơn GTGT hoặc phiếu mua bán) |
🔸 Nếu không khai báo giá trị hàng | Đền bù tối đa 5 – 10 lần cước vận chuyển |
🔸 Với hàng có bảo hiểm | Đền bù theo điều khoản bảo hiểm hàng hóa |
🔸 Hàng đặc biệt: hàng dễ vỡ, giá trị cao | Chỉ đền bù nếu khai báo rõ ràng khi gửi và có đóng gói tiêu chuẩn |
📌 Đền bù bằng tiền mặt, chuyển khoản hoặc hàng thay thế – tùy thỏa thuận.
📝 Hồ sơ khiếu nại cần có
-
Phiếu gửi hàng (bản gốc hoặc ảnh chụp)
-
Ảnh chụp hiện trạng hàng khi nhận
-
Hóa đơn mua bán (nếu có)
-
Biên bản giao nhận hàng có chữ ký 2 bên
-
Video (nếu là hàng dễ vỡ, giá trị cao nên quay lại quá trình đóng gói)
✅ Khuyến nghị khi gửi hàng để tránh rủi ro
-
📦 Luôn đóng gói kỹ – bọc xốp, pallet, kiện gỗ nếu cần
-
📝 Ghi rõ thông tin người nhận, mô tả hàng, cảnh báo dễ vỡ
-
📋 Khai báo giá trị hàng hóa trung thực
-
💬 Chụp ảnh hàng trước khi gửi và giữ liên hệ với tài xế/chành
-
🧾 Lưu phiếu gửi và các chứng từ vận chuyển ít nhất 7 ngày sau khi nhận hàng
THAM KHẢO THÊM CHÀNH XE TƯƠNG TỰ
Chành xe có các tuyến vận chuyển tương tự chành xe Bảo An đó là chành xe Ba Miền.
Lịch xe chạy mỗi ngày
🟥 1. Miền Nam → Miền Trung & Miền Bắc
Tuyến | Giờ nhận hàng | Giờ xuất bến | Tần suất |
---|---|---|---|
TP.HCM → Hà Nội / miền Bắc | 07h00 – 17h00 | 18h00 – 21h00 | 2 – 3 chuyến/ngày |
TP.HCM → Đà Nẵng, Huế | 07h00 – 17h00 | 17h30 – 20h00 | 1 – 2 chuyến/ngày |
Bình Dương / Đồng Nai → Trung & Bắc | 08h00 – 16h00 | 17h30 – 20h00 | 1 – 2 chuyến/ngày |
Cần Thơ / miền Tây → toàn quốc | 07h00 – 14h00 | 15h00 – 18h00 | 1 chuyến/ngày |
✅ Gợi ý: gửi hàng trước 14h – 15h để kịp xe chạy trong ngày.
🟨 2. Miền Trung → Miền Nam & Miền Bắc
Tuyến | Giờ nhận hàng | Giờ xe chạy | Tần suất |
---|---|---|---|
Đà Nẵng → HCM, Hà Nội | 07h00 – 16h00 | 17h00 – 20h00 | 1 – 2 chuyến/ngày |
Quảng Ngãi → Phan Thiết / TP.HCM / Hà Nội | 07h30 – 16h30 | 17h30 – 19h30 | 1 chuyến/ngày |
Bình Định, Phú Yên → Bắc/Nam | 07h00 – 16h00 | 17h00 – 19h00 | 1 chuyến/ngày |
Khánh Hòa → Bắc/Nam | 08h00 – 17h00 | 18h00 – 21h00 | 1 – 2 chuyến/ngày |
✅ Xe thường chạy tối, để hàng đến nơi vào sáng – chiều hôm sau (tùy điểm giao).
🟩 3. Miền Bắc → Miền Trung & Miền Nam
Tuyến | Giờ nhận hàng | Giờ xe xuất bến | Tần suất |
---|---|---|---|
Hà Nội → TP.HCM / Đà Nẵng | 07h00 – 17h00 | 18h00 – 20h00 | 2 – 3 chuyến/ngày |
Hà Nội → Miền Trung (Huế, Quảng Ngãi) | 08h00 – 17h00 | 19h00 | 1 – 2 chuyến/ngày |
Bắc Ninh, Hải Phòng → các tỉnh | 08h00 – 16h30 | 18h00 – 20h00 | 1 chuyến/ngày |
✅ Một số chành xe có tuyến chạy đêm (00h – 02h) nếu là hàng bao xe hoặc cần hẹn giờ giao gấp.
📦 HÌNH THỨC VẬN CHUYỂN PHỔ BIẾN
Hình thức | Giải thích |
---|---|
🚛 Ghép hàng lẻ | Phù hợp với hàng nhỏ, tiết kiệm chi phí |
🚚 Bao xe riêng | Đi thẳng – nhanh – không trung chuyển |
🔁 Giao – nhận tận nơi | Có xe trung chuyển 2 chiều |
⚡ Hỏa tốc – hẹn giờ | Giao gấp – giao đúng thời điểm (theo yêu cầu) |
💵 COD – thu hộ tiền | Chành xe thu tiền từ người nhận, chuyển về người gửi |
📍 LƯU Ý CHUNG
-
Nên gửi trước 14h – 16h để hàng kịp lên xe trong ngày
-
Với bao xe có thể linh động giờ chạy, phù hợp hàng gấp
-
Chành xe vẫn hoạt động cuối tuần và lễ, nhưng thời gian giao có thể chậm hơn
-
Có hỗ trợ giám sát hành trình, ký nhận, hóa đơn VAT, hợp đồng vận chuyển
Giá cước vận chuyển của chành xe Ba Miền ( tham khảo )
📦 1. Gửi hàng ghép (hàng lẻ, hàng đóng gói)
Tuyến đường | Cước tính theo kg | Cước tính theo m³ | Ghi chú |
---|---|---|---|
TP.HCM ↔ Hà Nội | 1.800 – 2.500đ/kg | 350.000 – 500.000đ/m³ | Gửi lẻ, hàng thường |
TP.HCM ↔ Đà Nẵng | 1.400 – 1.800đ/kg | 300.000 – 450.000đ/m³ | Chạy mỗi ngày |
Hà Nội ↔ Đà Nẵng | 1.600 – 2.200đ/kg | 350.000 – 500.000đ/m³ | Có tuyến 2 chiều |
Miền Trung ↔ Miền Nam | 1.200 – 1.700đ/kg | 300.000 – 400.000đ/m³ | Tùy tỉnh (Quảng Ngãi, Huế, Bình Định…) |
✅ Áp dụng cho hàng nhỏ gọn, hàng bao bì, hàng tiêu dùng, hàng khô.
🛋️ 2. Gửi hàng cồng kềnh (nội thất, máy móc, hàng dài)
| Cách tính | Quy đổi theo kích thước: (Dài × Rộng × Cao) / 5000
hoặc tính theo m³ |
| Giá cước | 400.000 – 700.000đ/m³ hoặc 800 – 1.200đ/kg cồng kềnh |
✅ Áp dụng cho: sofa, bàn ghế, tủ, hàng chạm trần xe, hàng khó xếp chồng.
🚛 3. Gửi bao xe (nguyên chuyến)
Tuyến đường | Giá xe tải 1.5 – 5 tấn | Giá xe tải 7 – 15 tấn |
---|---|---|
TP.HCM ↔ Hà Nội | 18 – 28 triệu | 35 – 45 triệu |
TP.HCM ↔ Đà Nẵng | 12 – 20 triệu | 25 – 35 triệu |
Hà Nội ↔ Đà Nẵng | 14 – 22 triệu | 28 – 38 triệu |
Đà Nẵng ↔ Bình Thuận | 5 – 9 triệu | 10 – 16 triệu |
Gia Lai ↔ Bình Thuận | 6 – 12 triệu | 13 – 18 triệu |
Quảng Ngãi ↔ Bình Thuận | 4.5 – 10 triệu | 10 – 14 triệu |
✅ Áp dụng cho: hàng dọn nhà, hàng gấp, hàng máy móc, hàng không muốn ghép.
❄️ 4. Gửi hàng đông lạnh / xe lạnh
| Giá cước | 800 – 1.200đ/kg hoặc 600.000 – 900.000đ/m³ |
| Phụ phí | Có thể cộng thêm phí duy trì nhiệt độ nếu yêu cầu nghiêm ngặt |
✅ Gửi: thực phẩm đông lạnh, thủy sản, kem, sữa, hàng y tế.
⚠️ 5. Các loại phụ phí có thể phát sinh
Phụ phí | Mức phí |
---|---|
Giao hàng tận nơi (xe trung chuyển) | 50.000 – 300.000đ tùy khu vực |
Thu hộ COD | 1% – 2% giá trị thu hộ (tối thiểu 30.000đ) |
Nâng hạ máy móc | 200.000 – 600.000đ/lần hoặc theo khối lượng |
Bốc xếp tận nơi | 100.000 – 400.000đ tùy loại hàng |
Phí lưu kho quá thời gian | 50.000đ/ngày nếu không nhận hàng sau 24h |
📝 TIPS TIẾT KIỆM CƯỚC GỬI HÀNG
-
Gửi ghép hàng nếu khối lượng nhỏ → tiết kiệm 40 – 60%
-
Gửi theo m³ thay vì kg nếu hàng nhẹ nhưng cồng kềnh
-
Đóng gói gọn – không lãng phí thùng hoặc không khí bên trong
-
Hẹn lịch trước nếu giao hàng tận nơi để giảm phí trung chuyển
-
Gửi bao xe 2 chiều (đi – về) nếu có hàng quay đầu → giá ưu đãi