Chành Xe Long An Đi Gia Lai
Điểm đi: Đức Hòa, Tân An, Long An. Điểm đến: Chư Sê, Pleiku, Gia Lai.
Th5
Chành Xe An Giang Đi Gia Lai
Điểm đi: Chợ Mới, Châu Thành, An Giang. Điểm đến: Chư Sê, Pleiku, Gia Lai.
Th5
Chành xe Đồng Nai đi Gia Lai
Điểm đi: Long Thành, Biên Hòa, Đồng Nai. Điểm đến: Chư Sê, pleiku, Gia Lai.
Th5
Chành Xe Hải Phòng Đi Gia Lai
Điểm đi: Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng. Điểm đến: An Khê, Chư Sê, Pleiku, [...]
Th5
Chành xe Vũng Tàu đi Gia Lai
Điểm đi: Thị xã Bà Rịa, Thành phố Vũng Tàu. Điểm đến: Chư Sê, Pleiku, [...]
Th5
Chành xe Gia Lai là đơn vị chuyên vận chuyển hàng hóa bằng xe tải từ Gia Lai đi các tỉnh thành khác và ngược lại, đặc biệt là các tuyến liên tỉnh như TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ, Hải Phòng…
👉 Đây là hình thức gửi hàng lẻ, hàng ghép, bao xe hoặc giao hàng tận nơi, phục vụ doanh nghiệp, shop online, nông sản, máy móc công trình, và cá nhân dọn nhà.
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG GIA LAI ĐI CÁC TỈNH
GIA LAI ĐI CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2200 | 10 – 15 khối | 520.000 |
3 – 5 tấn | 2000 | 15 – 20 khối | 500.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 450.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 420.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 400.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết chi tiết về giá vui lòng liên hệ chành xe qua hotline: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2200 | 10 – 15 khối | 520.000 |
3 – 5 tấn | 2000 | 15 – 20 khối | 500.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 450.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 420.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 400.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết chi tiết về giá vui lòng liên hệ chành xe qua hotline: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2200 | 10 – 15 khối | 520.000 |
3 – 5 tấn | 2000 | 15 – 20 khối | 500.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 450.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 420.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 400.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết chi tiết về giá vui lòng liên hệ chành xe qua hotline: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 580.000 |
1 – 3 tấn | 2200 | 10 – 15 khối | 550.000 |
3 – 5 tấn | 2000 | 15 – 20 khối | 520.000 |
5 – 10 tấn | 1900 | 20 – 30 khối | 480.000 |
10 – 20 tấn | 1800 | 30 – 40 khối | 450.000 |
20 – 30 tấn | 1700 | trên 40 khối | 420.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết chi tiết về giá vui lòng liên hệ chành xe qua hotline: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 580.000 |
1 – 3 tấn | 2200 | 10 – 15 khối | 550.000 |
3 – 5 tấn | 2000 | 15 – 20 khối | 520.000 |
5 – 10 tấn | 1900 | 20 – 30 khối | 480.000 |
10 – 20 tấn | 1800 | 30 – 40 khối | 450.000 |
20 – 30 tấn | 1700 | trên 40 khối | 420.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết chi tiết về giá vui lòng liên hệ chành xe qua hotline: 0911752756
GIA LAI ĐI CÁC TỈNH MIỀN NAM
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2000 | 5 – 10 khối | 500.000 |
1 – 3 tấn | 1800 | 10 – 15 khối | 480.000 |
3 – 5 tấn | 1700 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1500 | 20 – 30 khối | 400.000 |
10 – 20 tấn | 1400 | 30 – 40 khối | 380.000 |
20 – 30 tấn | 1300 | trên 40 khối | 350.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết chi tiết về giá vui lòng liên hệ chành xe qua hotline: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2000 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 1800 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1700 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1600 | 20 – 30 khối | 400.000 |
10 – 20 tấn | 1500 | 30 – 40 khối | 380.000 |
20 – 30 tấn | 1400 | trên 40 khối | 350.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết chi tiết về giá vui lòng liên hệ chành xe qua hotline: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2200 | 10 – 15 khối | 520.000 |
3 – 5 tấn | 2000 | 15 – 20 khối | 500.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 450.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 420.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 400.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết chi tiết về giá vui lòng liên hệ chành xe qua hotline: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 6000 | 1 – 5 khối | 900.000 |
500kg – 1 tấn | 5500 | 5 – 10 khối | 850.000 |
1 – 3 tấn | 5200 | 10 – 15 khối | 800.000 |
3 – 5 tấn | 5000 | 15 – 20 khối | 750.000 |
5 – 10 tấn | 4500 | 20 – 30 khối | 700.000 |
10 – 20 tấn | 4000 | 30 – 40 khối | 650.000 |
20 – 30 tấn | 3500 | trên 40 khối | 600.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết chi tiết về giá vui lòng liên hệ chành xe qua hotline: 0911752756
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2000 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 1700 | 10 – 15 khối | 520.000 |
3 – 5 tấn | 1600 | 15 – 20 khối | 500.000 |
5 – 10 tấn | 1500 | 20 – 30 khối | 450.000 |
10 – 20 tấn | 1400 | 30 – 40 khối | 400.000 |
20 – 30 tấn | 1300 | trên 40 khối | 350.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết chi tiết về giá vui lòng liên hệ chành xe qua hotline: 0911752756
LỊCH XE CHẠY MỖI NGÀY CỦA CHÀNH XE GIA LAI
Dưới đây là lịch xe chạy mỗi ngày từ Gia Lai đi các tỉnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ, miền Đông, miền Tây…), áp dụng cho các chành xe tuyến cố định và nhà xe chuyên vận chuyển hàng hóa đường bộ:
🚛 1. Tuyến Gia Lai → Hà Nội
Chuyến chạy | Khung giờ xuất bến | Thời gian giao dự kiến | Ghi chú |
---|---|---|---|
Sáng (ghép lẻ) | 08h00 – 09h00 | 3 – 4 ngày (ghép hàng) | Ghép hàng, giao tại kho hoặc tận nơi |
Tối (bao xe / hỏa tốc) | 20h00 – 21h00 | 30 – 40 giờ (chạy thẳng) | Ưu tiên hàng gấp, hàng máy móc, dự án |
🛻 2. Tuyến Gia Lai → TP.HCM
Chuyến chạy | Khung giờ xuất bến | Thời gian giao dự kiến | Ghi chú |
---|---|---|---|
Sáng | 06h30 – 07h30 | 12 – 18 giờ | Phù hợp hàng lẻ, hàng thương mại |
Tối | 20h00 – 21h00 | Giao sáng hôm sau | Có giao COD, tận nơi nội thành TP.HCM |
🚚 3. Tuyến Gia Lai → Đà Nẵng / Huế
Chuyến chạy | Khung giờ xuất bến | Thời gian giao dự kiến | Ghi chú |
---|---|---|---|
Một chuyến/ngày | 08h00 – 09h30 | Giao trong ngày hoặc sáng hôm sau | Tuyến ngắn, giá cước tốt, hàng ghép nhanh |
🏗️ 4. Tuyến Gia Lai → Bình Dương / Đồng Nai / Vũng Tàu
Chuyến chạy | Khung giờ xuất bến | Thời gian giao dự kiến | Ghi chú |
---|---|---|---|
Trưa – Chiều | 11h00 – 13h00 | 18 – 24 giờ | Giao hàng tại KCN, nhà máy, siêu thị |
Tối | 19h00 – 21h00 | Giao trong 24h | Bao xe có thể đi thẳng không trung chuyển |
🧺 5. Tuyến Gia Lai → Cần Thơ / miền Tây (Long An, Tiền Giang, An Giang)
Chuyến chạy | Khung giờ xuất bến | Thời gian giao dự kiến | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 chuyến/ngày | 07h00 – 08h00 | 1.5 – 2.5 ngày | Ghép hàng, có nhận COD, giao tận nơi |