Chành xe Nghệ An đi Bình Thuận là dịch vụ vận tải chuyên tuyến, chuyên vận chuyển hàng hóa liên tỉnh từ Nghệ An (TP. Vinh, Yên Thành, Diễn Châu, Nghi Lộc, Hoàng Mai,…) đến các khu vực tại Bình Thuận như:
-
TP. Phan Thiết
-
La Gi
-
Hàm Thuận Nam
-
Tuy Phong
-
Bắc Bình
-
Các Khu công nghiệp: Phan Rí, Hàm Kiệm I–II, Sơn Mỹ,…
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG NGHỆ AN ĐI BÌNH THUẬN
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG GHÉP
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
dưới 1 khối | 600.000 |
1 – 3 khối | 550.000 |
3 – 5 khối | 520.000 |
5 – 8 khối | 500.000 |
8 – 12 khối | 450.000 |
12 – 18 khối | 420.000 |
Trên 18 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 20 khối
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Số lượng hàng | Đơn Giá |
Từ 10kg – 100kg | 3.000đ/kg |
Từ 100kg – 300kg | 2.800đ/kg |
Từ 250kg – 500kg | 2.600đ/kg |
Từ 500kg – 750kg | 2.500đ/kg |
Từ 750kg – 1 tấn | 2.000đ/kg |
Từ 1 tấn – 2 tấn | 1.800đ/kg |
Từ 3 tấn trở lên | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn.
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
1 – 5 khối | 600.000 |
5 – 10 khối | 500.000 |
10 – 15 khối | 480.000 |
15 – 20 khối | 450.000 |
20 – 30 khối | 420.000 |
30 – 40 khối | 400.000 |
Trên 40 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 20 khối.
GIÁ CƯỚC GỬI BAO XE
Loại Xe Tải | Giá Vận Chuyển |
Đơn vị tính | đồng/chuyến |
Xe tải 1 – 1,5 tấn | 10.000.000 |
Xe tải 2 – 2,5 tấn | 12.000.000 |
Xe tải 3 – 3,5 tấn | 15.000.000 |
Xe tải 5 tấn | 18.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Loại Xe Tải | Giá Vận Chuyển |
Xe tải 8 tấn | 22.000.000 |
Xe tải 15 tấn | 26.000.000 |
Xe tải 18 tấn | 29.000.000 |
Xe tải 20 tấn | 32.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi
Loại container | Tải 20 Tấn | Tải 30 Tấn |
Container 6m | 28.000.000 | 32.000.000 |
Container 12m | 34.000.000 | 38.000.000 |
Container 13,7m | 36.000.000 | 40.000.000 |
Container 14,6m | 38.000.000 | 42.000.000 |
Container 15,2m | 40.000.000 | 45.000.000 |
Container 16m | 41.000.000 | 48.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi
LỊCH XE CHẠY MỖI NGÀY TUYẾN NGHỆ AN → BÌNH THUẬN

Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch xe chạy mỗi ngày tuyến Nghệ An → Bình Thuận, áp dụng cho các chành xe vận tải Bắc – Nam chuyên tuyến. Lịch trình giúp bạn chủ động gửi hàng, ước lượng thời gian vận chuyển, và lên kế hoạch giao nhận hợp lý.
🗓️ 1. Tần suất & thời gian xe chạy
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
🚚 Tần suất xe chạy | 1 – 2 chuyến/ngày tùy lượng hàng |
📍 Điểm đi | TP. Vinh, Nghi Lộc, Diễn Châu, KCN VSIP |
🕒 Thời gian nhận hàng tại Nghệ An | Từ 7:00 – 17:00 hằng ngày |
🕗 Thời gian xe xuất phát | Từ 18:00 – 21:00 (chuyến tối) |
⏱️ Thời gian vận chuyển | |
– 2 – 2.5 ngày (bao xe, ưu tiên) | |
– 3 – 4 ngày (hàng ghép lẻ) | |
📍 Điểm đến tại Bình Thuận | TP. Phan Thiết, La Gi, Hàm Thuận Nam, Tuy Phong, Bắc Bình |
🧭 2. Lịch trình tổng quát (tham khảo)
Ngày | Giai đoạn | Hoạt động |
---|---|---|
Ngày 1 | Sáng – Chiều | Nhận hàng tại kho Vinh hoặc đến lấy tận nơi |
Tối (18h–21h) | Xe xuất bến từ Vinh đi theo QL1A/Cao tốc | |
Ngày 2 | Trên đường | Di chuyển qua Quảng Bình – Quảng Trị – Huế – Đà Nẵng – Quảng Nam – Khánh Hòa |
Ngày 3 – 4 | Giao hàng | |
– Nếu ghép hàng: giao dần tại Bình Thuận | ||
– Nếu bao xe: giao thẳng trong 48h |
🚛 3. Hình thức vận chuyển và ảnh hưởng đến lịch xe
Hình thức gửi | Giao hàng | Ghi chú |
---|---|---|
Hàng ghép lẻ | 3 – 4 ngày | Dừng nhiều điểm, thời gian linh hoạt |
Hàng ưu tiên | 2 – 3 ngày | Ghép ít, xe ưu tiên đi nhanh |
Bao xe riêng | 1.5 – 2 ngày | Xe đi thẳng, không trung chuyển |
Hỏa tốc | 24 – 36h | Cần đặt trước 6 – 12 tiếng |
✅ 4. Thời gian giao nhận hàng tại kho
Hoạt động | Thời gian |
---|---|
Nhận hàng tại kho Nghệ An | 7h – 17h mỗi ngày |
Giao hàng tại kho Bình Thuận | 8h – 18h khi xe đến |
Giao hàng tận nơi | Có thể giao ngoài giờ nếu đặt trước |
📦 Lưu ý khi gửi hàng theo lịch xe chạy mỗi ngày
-
Nên gửi trước 14h để kịp chuyến xe tối
-
Ghi rõ loại hàng, địa chỉ nhận, SĐT liên hệ
-
Hàng dễ vỡ, cồng kềnh → nên báo trước để bố trí xe phù hợp
-
Giao hàng tận nơi → cần hẹn trước khung giờ, cung cấp địa điểm chi tiết
📞 Cách đặt xe và theo dõi lịch chạy
Phương thức | Ghi chú |
---|---|
☎️ Gọi hotline chành xe | Đặt lịch, xác nhận cước, hẹn thời gian nhận |
📲 Zalo | Gửi ảnh hàng + địa chỉ gửi/nhận để được hỗ trợ nhanh |
📝 Website / form | Một số chành xe lớn có hỗ trợ đăng ký online |
📍 Theo dõi xe | Nhiều đơn vị cho phép liên hệ trực tiếp tài xế / theo dõi GPS / Zalo định vị |
THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG NGHỆ AN → BÌNH THUẬN

Dưới đây là thông tin chi tiết về thời gian vận chuyển hàng hóa từ Nghệ An đi Bình Thuận, áp dụng theo từng hình thức gửi hàng, ngày thường, lễ Tết, và lịch làm việc tiêu chuẩn của các chành xe tuyến Bắc – Nam.
✅ 1. Thời gian gửi hàng ghép (hàng lẻ, hàng thông thường)
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
Hình thức | Hàng của nhiều khách ghép chung xe |
Thời gian vận chuyển | 3 – 4 ngày |
(Tính từ khi xe khởi hành) | |
Giao hàng | Theo thứ tự tuyến, có thể dừng trung chuyển tại các tỉnh |
Lưu ý | Thời gian có thể chậm hơn nếu hàng nhiều, xe ghép nhiều đơn |
✅ 2. Thời gian vận chuyển hàng bao xe (nguyên xe)
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
Hình thức | Thuê nguyên xe tải / container |
Thời gian vận chuyển | 1.5 – 2 ngày |
(Đi thẳng, không ghép) | |
Ưu điểm | Giao hàng nhanh, đúng hẹn, hạn chế hư hỏng |
Lưu ý | Nên đặt trước 6 – 12h để chuẩn bị xe, tài xế, giấy tờ |
✅ 3. Thời gian vận chuyển vào ngày lễ, Tết
Giai đoạn | Tình trạng |
---|---|
Trước và trong lễ/Tết (30/4, 1/5, 2/9, Tết Nguyên đán…) | Cước tăng, xe ít, hàng nhiều |
Thời gian giao hàng | +1 – 2 ngày so với ngày thường |
Lưu ý | Nên gửi hàng trước lễ từ 3 – 5 ngày để đảm bảo tiến độ |
✅ 4. Thời gian gửi hàng hỏa tốc (giao nhanh)
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
Hình thức | Ưu tiên gửi riêng hoặc chạy nhanh, không dừng |
Thời gian vận chuyển | 24 – 36 giờ |
Điều kiện | Phải đặt trước 6 – 12h, hàng sẵn sàng và giao – nhận thuận tiện |
Lưu ý | Chi phí cao hơn 30–50% so với ghép hàng |
✅ 5. Thời gian giao hàng theo yêu cầu hẹn giờ
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
Hình thức | Giao hàng theo giờ khách chọn (sáng/chiều/ngày cụ thể) |
Thời gian vận chuyển | 2 – 4 ngày, tùy thời điểm và địa chỉ giao |
Điều kiện | Cần cung cấp rõ giờ, địa điểm, liên hệ trước |
Lưu ý | Có thể tính phí hẹn giờ riêng nếu giao ngoài giờ hành chính hoặc cuối tuần |
🕒 THỜI GIAN LÀM VIỆC CỦA CHÀNH XE NGHỆ AN – BÌNH THUẬN
🗓️ 6. Thời gian làm việc trong tuần
Ngày | Thời gian làm việc |
---|---|
Thứ 2 – Thứ 7 | 07:00 – 17:30 (nhận hàng) |
18:00 – 21:00 (xe khởi hành) | |
Chủ nhật | Một số chành vẫn hoạt động, nhưng thường giảm tần suất, chỉ nhận – không khởi hành |
📌 Nên gửi hàng trước 14h để hàng được sắp xếp lên xe chạy trong ngày
🎉 7. Lịch làm việc vào ngày lễ, Chủ nhật
Thời điểm | Trạng thái |
---|---|
Chủ nhật | ⏱️ Có nhận hàng, nhưng không phải chành nào cũng khởi hành xe |
Ngày lễ (30/4, 2/9…) | ⚠️ Nhiều chành tạm nghỉ hoặc giảm chuyến |
🚛 Một số tuyến vẫn hoạt động nếu đặt trước | |
Tết Nguyên đán | 🚫 Thường nghỉ 5 – 7 ngày; xe chạy lại sau mùng 6 Tết |
📌 Với hàng quan trọng, cần giao nhanh dịp lễ – nên chọn dịch vụ ưu tiên, hẹn giờ hoặc bao xe riêng
✅ TÓM TẮT THỜI GIAN VẬN CHUYỂN NGHỆ AN → BÌNH THUẬN
Hình thức | Thời gian |
---|---|
Hàng ghép lẻ | 3 – 4 ngày |
Bao xe (nguyên chuyến) | 1.5 – 2 ngày |
Giao hỏa tốc | 24 – 36 giờ |
Giao theo giờ hẹn | 2 – 4 ngày (tùy yêu cầu) |
Gửi ngày lễ/Tết | +1 – 2 ngày so với thường |
Nhận hàng (gửi) | 07:00 – 17:00 hằng ngày |
Khởi hành xe | 18:00 – 21:00 hằng ngày |
CÁC LOẠI HÀNG HÓA ĐƯỢC GỬI NGHỆ AN → BÌNH THUẬN

Dưới đây là danh sách những loại hàng hóa được gửi từ Nghệ An đi Bình Thuận, kèm hướng dẫn cụ thể cho từng loại để bạn đảm bảo đúng quy định khi gửi, tránh bị từ chối hoặc phát sinh chi phí không cần thiết.
✅ 1. Hàng hóa thông thường
(✔️ Được gửi – Phổ biến nhất)
| Ví dụ | Quần áo, thực phẩm khô, linh kiện, hàng tiêu dùng, văn phòng phẩm,… |
| Đóng gói | Thùng carton, bao tải, túi PE dày |
| Hình thức gửi | Ghép hàng, gửi lẻ, giao tận nơi |
📌 Lưu ý: Ghi rõ tên hàng + thông tin người nhận bên ngoài kiện
✅ 2. Hàng dễ vỡ
(✔️ Được gửi – Cần đóng gói đúng chuẩn)
| Ví dụ | Gốm sứ, kính, đèn, màn hình TV, đồ trang trí |
| Yêu cầu | Bọc xốp nổ, chèn mút, dán tem “Hàng dễ vỡ” |
| Phí phụ thu | +10–20% cước nếu yêu cầu tách xe riêng hoặc ưu tiên |
📌 Chành xe có quyền từ chối đền bù nếu hàng vỡ do đóng gói không đạt
✅ 3. Hàng giá trị cao
(✔️ Được gửi – Cần khai báo giá trị rõ ràng)
| Ví dụ | Điện thoại, laptop, thiết bị y tế, linh kiện chính hãng |
| Yêu cầu | Ghi rõ giá trị, có thể mua bảo hiểm hàng hóa |
| Giải pháp | Gửi bao xe, gửi hỏa tốc nếu cần giao gấp hoặc riêng biệt |
📌 Đối với hàng >20 triệu, nên có hóa đơn/phiếu bảo hành đính kèm
✅ 4. Hàng cồng kềnh
(✔️ Được gửi – Phí cước tính theo kích thước)
| Ví dụ | Giường tủ, vách kính, cửa nhôm, bảng hiệu |
| Cước vận chuyển | Tính theo m³ hoặc sàn xe chiếm dụng |
| Xe sử dụng | Xe mui bạt, xe thùng cao, xe sàn |
📌 Cần cung cấp trước kích thước (DxRxC) để chành xe báo giá chính xác
✅ 5. Hàng siêu trường – siêu trọng
(✔️ Gửi được – Cần đặt xe chuyên dụng và xin phép)
| Ví dụ | Cột thép dài >12m, máy công trình >10 tấn, container nguyên khối |
| Xe sử dụng | Rơ-moóc, xe mooc lùn, xe đầu kéo |
| Yêu cầu | Giấy phép lưu hành đặc biệt từ Sở GTVT (chành xe sẽ hỗ trợ xin) |
| Thời gian đặt xe | Trước 1 – 3 ngày để hoàn tất thủ tục và điều phối xe |
✅ 6. Hàng máy móc xây dựng
(✔️ Được gửi – Có hỗ trợ nâng/cẩu)
| Ví dụ | Máy nén khí, máy trộn bê tông, máy hàn, máy khoan đá |
| Gửi theo | Ghép hoặc bao xe, tùy kích thước |
| Phương tiện hỗ trợ | Xe nâng, xe cẩu (có tính phí nếu cần) |
📌 Báo trước trọng lượng và hình dáng máy để xếp xe phù hợp, an toàn
⚠️ 7. Hàng hóa chất (gửi có điều kiện)
(🟡 Gửi được nếu không nằm trong danh mục cấm)
| Ví dụ | Keo, sơn, dầu nhớt, phụ gia xây dựng |
| Yêu cầu | Có MSDS – phiếu an toàn hóa chất, tem nhãn rõ ràng |
| Cách đóng gói | Phuy, can nhựa, bao kín, có ký hiệu cảnh báo (nếu nguy hiểm) |
📌 Chành xe từ chối vận chuyển nếu là hàng dễ cháy nổ, không rõ nguồn gốc
✅ 8. Hàng nội thất
(✔️ Được gửi – Thường xuyên)
| Ví dụ | Sofa, bàn gỗ, tủ quần áo, kệ TV |
| Cách gửi | Ghép hàng hoặc bao xe, tùy số lượng |
| Ghi chú | Có thể tháo rời, đóng kiện để giảm diện tích |
📌 Cần bọc kỹ và đánh dấu từng phần nếu gửi lắp ghép nhiều món
✅ 9. Hàng dọn nhà / chuyển văn phòng
(✔️ Được gửi – Bao xe riêng)
| Ví dụ | Tủ lạnh, máy giặt, bếp, quần áo, giường tủ,… |
| Hình thức gửi | Gửi bao xe 3.5 – 5 – 8 tấn tùy khối lượng |
| Hỗ trợ thêm | Có thể thuê bốc xếp – đóng gói – tháo lắp nếu cần |
📌 Nên lập danh mục tài sản khi gửi để dễ kiểm soát và đền bù nếu thất lạc
✅ TÓM TẮT CÁC LOẠI HÀNG ĐƯỢC GỬI
Loại hàng | Gửi được không? | Ghi chú |
---|---|---|
Hàng thông thường | ✅ Có | Phổ biến, dễ gửi |
Hàng dễ vỡ | ✅ Có điều kiện | Cần đóng gói kỹ |
Hàng giá trị cao | ✅ Có điều kiện | Nên mua bảo hiểm |
Hàng cồng kềnh | ✅ Có | Cước tính theo m³ |
Hàng siêu trọng | ✅ Có điều kiện | Cần xe đặc biệt, giấy phép |
Máy móc xây dựng | ✅ Có | Có hỗ trợ nâng hạ |
Hóa chất | ⚠️ Có điều kiện | MSDS + tem nhãn đầy đủ |
Nội thất | ✅ Có | Cần bọc kỹ |
Hàng dọn nhà | ✅ Có | Bao xe riêng, hỗ trợ tháo lắp |
CÁC LOẠI XE VẬN CHUYỂN HÀNG NGHỆ AN → BÌNH THUẬN

Dưới đây là thông tin tham khảo chi tiết về các loại phương tiện vận chuyển hàng hóa từ Nghệ An đi Bình Thuận, bao gồm xe tải và xe container với từng loại thùng phù hợp theo từng loại hàng hóa cụ thể.
🟩 I. XE TẢI
1️⃣ Xe tải thùng kín
Đặc điểm | Chi tiết |
---|---|
Kích thước phổ biến | 2 – 15 tấn, dài 4 – 9 mét |
Ứng dụng | Vận chuyển hàng khô, hàng dễ ướt, hàng giá trị cao, hàng cần bảo vệ kỹ |
Ưu điểm | Chống mưa, bụi, kín gió, dễ sắp xếp |
Phù hợp | Hàng điện tử, hàng tiêu dùng, thực phẩm khô, sách, mỹ phẩm |
📌 Xe thùng kín thường dùng để chở hàng nhỏ lẻ – hàng ghép
2️⃣ Xe tải mui bạt
Đặc điểm | Chi tiết |
---|---|
Tải trọng | 1.5 – 15 tấn |
Đặc điểm | Thùng có khung mui và phủ bạt – dễ bốc dỡ |
Ứng dụng | Hàng hóa kích thước linh hoạt, hàng cồng kềnh, dễ xếp dỡ bằng tay hoặc xe nâng |
Phù hợp | Nội thất, sắt thép, ván ép, tấm lợp, bao hàng |
📌 Là loại xe phổ biến nhất cho vận chuyển Bắc – Nam
3️⃣ Xe tải thùng đông lạnh
Đặc điểm | Chi tiết |
---|---|
Nhiệt độ duy trì | -18°C đến +5°C |
Ứng dụng | Bảo quản hàng cần giữ lạnh: thực phẩm, hải sản, kem, trái cây xuất khẩu |
Phù hợp | Hàng cần đảm bảo chuỗi lạnh từ kho đến nơi nhận |
Lưu ý | Cần đặt lịch trước vì số lượng xe lạnh ít và cần bảo dưỡng thường xuyên |
📌 Cước xe đông lạnh cao hơn xe thường khoảng 30 – 50%
🟥 II. XE CONTAINER
4️⃣ Container tiêu chuẩn (Dry Container)
| Kích thước | 20ft / 40ft |
| Sức chứa | 28 – 30 tấn hoặc 33 – 66 m³ |
| Ứng dụng | Hàng xuất khẩu, máy móc, hàng khối lượng lớn |
| Phù hợp | Máy móc, hàng đóng kiện gỗ, hàng pallet |
📌 Xe đầu kéo chuyên dụng, vận chuyển liên tỉnh xuyên suốt, không ghép
5️⃣ Container cải tạo / mở mui
| Đặc điểm | Có thể tháo phần mái hoặc cửa hông |
| Ứng dụng | Vận chuyển hàng cao, dài, không xếp vừa trong container tiêu chuẩn |
| Phù hợp | Hàng thép tấm, máy móc lớn, kiện gỗ vượt khổ |
| Ưu điểm | Dễ nâng – cẩu từ trên xuống, tiết kiệm thời gian bốc hàng
📌 Cần xe nâng/cẩu hỗ trợ bốc xếp, chi phí cao hơn container tiêu chuẩn
6️⃣ Container lạnh (Reefer)
| Nhiệt độ | -25°C đến +25°C |
| Kích thước | 20ft / 40ft, tải trọng như container thường |
| Ứng dụng | Vận chuyển thực phẩm đông lạnh, hải sản, dược phẩm |
| Yêu cầu | Phải kiểm tra nhiệt độ trước và sau khi giao hàng |
| Ưu điểm | Đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng, độ tươi mới trong suốt hành trình dài
📌 Chỉ áp dụng nếu có hợp đồng, lịch đặt trước 1 – 2 ngày
📦 TÓM TẮT LOẠI XE & ỨNG DỤNG
Loại xe | Phù hợp với hàng hóa |
---|---|
Thùng kín | Hàng khô, dễ ướt, hàng giá trị |
Mui bạt | Hàng cồng kềnh, nội thất, hàng ghép |
Đông lạnh | Hải sản, kem, thực phẩm cần làm lạnh |
Container tiêu chuẩn | Máy móc, hàng số lượng lớn, kiện gỗ |
Container cải tạo | Hàng siêu trường, thép tấm, pallet cao |
Container lạnh | Dược phẩm, thịt cá đông lạnh, hoa quả xuất khẩu |
📝 GỢI Ý LỰA CHỌN XE THEO NHU CẦU
Nhu cầu | Loại xe nên chọn |
---|---|
Gửi hàng nhỏ lẻ | Xe tải thùng kín hoặc mui bạt (ghép hàng) |
Gửi máy móc > 5 tấn | Container hoặc bao xe mui bạt |
Hàng dễ vỡ – điện tử | Thùng kín, bao bọc kỹ |
Hàng đông lạnh | Xe tải lạnh hoặc container lạnh |
Dọn nhà | Bao xe tải mui bạt (3.5 – 5 tấn) |
Gửi nguyên lô lớn | Container 20ft hoặc 40ft riêng chuyến |
CÁC DỊCH VỤ HỖ TRỢ CỦA CHÀNH XE NGHỆ AN → BÌNH THUẬN

Dưới đây là các dịch vụ hỗ trợ phổ biến của chành xe tuyến Nghệ An → Bình Thuận, giúp quá trình gửi hàng diễn ra nhanh chóng – chuyên nghiệp – an toàn, đặc biệt phù hợp với cá nhân, shop online, doanh nghiệp.
✅ 1. Dịch vụ bốc xếp hàng hóa
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
📍 Tại kho Nghệ An | ✅ Miễn phí bốc xếp hàng nhẹ, hàng dưới 100kg/kiện |
🏠 Tại điểm lấy/giao tận nơi | ⚠️ Có thể tính thêm phí nếu cần bốc xếp thủ công hoặc thuê thêm nhân công |
⚙️ Hàng nặng (>300kg), máy móc | Hỗ trợ xe nâng, xe cẩu nếu được yêu cầu trước |
🚛 Tại kho Bình Thuận | ✅ Hỗ trợ bốc dỡ khi nhận hàng tại kho (Phan Thiết, La Gi, Tuy Phong…) |
📌 Lưu ý:
– Đối với hàng quá tải, cồng kềnh hoặc cần máy nâng → nên đặt dịch vụ bốc xếp + nâng hạ riêng
✅ 2. Dịch vụ đóng gói hàng hóa
Hình thức đóng gói | Mô tả |
---|---|
🧴 Đóng thùng carton | ✅ Miễn phí nếu khách có sẵn vật tư, hoặc phí từ 10.000 – 30.000đ/thùng |
🧊 Bọc xốp hơi / màng PE | ✅ Có hỗ trợ cuốn chống sốc cho hàng dễ vỡ |
📦 Đóng kiện gỗ / pallet | ⚠️ Tính phí từ 50.000 – 200.000đ tùy kích thước |
🎯 Ghi nhãn – cảnh báo | Miễn phí dán tem “Hàng dễ vỡ”, “Không xếp chồng”, “COD” nếu có yêu cầu |
📌 Hàng dễ vỡ hoặc có giá trị cao nên yêu cầu đóng gói chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn suốt hành trình dài (1.300km+)
✅ 3. Dịch vụ chờ thu cước (COD – Cash on Delivery)
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
📦 Gửi hàng → thu tiền từ người nhận tại Bình Thuận | |
💰 Phí thu hộ | Miễn phí hoặc từ 10.000 – 30.000đ/lần (tùy chành xe) |
💳 Hạn mức COD | Thu hộ đến 20 – 50 triệu là phổ biến |
💵 Chuyển tiền lại | Qua chuyển khoản hoặc tiền mặt tại kho Nghệ An |
📜 Chứng từ | Có phiếu thu, ký nhận đầy đủ để đảm bảo minh bạch |
📌 Phù hợp với shop online, đại lý gửi hàng đi lấy tiền, đặc biệt cần biên bản xác nhận giao – nhận – thu tiền rõ ràng
🧾 CÁC DỊCH VỤ HỖ TRỢ KHÁC (phổ biến)
Dịch vụ | Ghi chú |
---|---|
🚪 Giao – nhận tận nơi | Có xe tải nhỏ trung chuyển 2 đầu nếu khách yêu cầu |
📍 Theo dõi hành trình | Hỗ trợ thông báo hành trình qua Zalo / điện thoại |
🧾 Xuất hóa đơn VAT | Cho doanh nghiệp cần hợp thức chứng từ |
📝 Hợp đồng vận chuyển | Với khách gửi thường xuyên hoặc hàng số lượng lớn |
🕒 Lưu kho ngắn hạn miễn phí | Miễn phí 6 – 12h nếu người nhận chưa lấy kịp |
📋 TÓM TẮT DỊCH VỤ HỖ TRỢ CHÍNH
Dịch vụ | Có hỗ trợ? | Ghi chú |
---|---|---|
Bốc xếp hàng nhẹ | ✅ Miễn phí tại kho | |
Bốc xếp hàng nặng | ⚠️ Có thể tính phí nếu dùng máy móc | |
Đóng gói carton / xốp | ✅ Có sẵn vật tư, tính phí nhẹ | |
Đóng pallet / kiện gỗ | ✅ Phí riêng theo yêu cầu | |
Thu hộ COD | ✅ Rõ ràng, an toàn | |
Giao – nhận tận nơi | ✅ Có nếu đặt trước | |
Theo dõi hành trình | ✅ Qua Zalo, điện thoại tài xế | |
Hóa đơn VAT | ✅ Có nếu cần |