Chành xe Hà Tĩnh đi Long An là dịch vụ vận chuyển hàng hóa liên tỉnh theo hình thức chuyên tuyến Bắc – Nam, kết nối từ các khu vực thuộc tỉnh Hà Tĩnh (như TP. Hà Tĩnh, Kỳ Anh, Hồng Lĩnh, Cẩm Xuyên…) đến các huyện, thành phố, khu công nghiệp của tỉnh Long An (như Tân An, Bến Lức, Đức Hòa, Cần Giuộc…).
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG HÀ TĨNH ĐI LONG AN
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG GHÉP
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
dưới 1 khối | 600.000 |
1 – 3 khối | 550.000 |
3 – 5 khối | 520.000 |
5 – 8 khối | 500.000 |
8 – 12 khối | 450.000 |
12 – 18 khối | 420.000 |
Trên 18 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 20 khối
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Số lượng hàng | Đơn Giá |
Từ 10kg – 100kg | 3.000đ/kg |
Từ 100kg – 300kg | 2.800đ/kg |
Từ 250kg – 500kg | 2.600đ/kg |
Từ 500kg – 750kg | 2.500đ/kg |
Từ 750kg – 1 tấn | 2.200đ/kg |
Từ 1 tấn – 2 tấn | 2.000đ/kg |
Từ 3 tấn trở lên | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn.
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
1 – 5 khối | 600.000 |
5 – 10 khối | 500.000 |
10 – 15 khối | 480.000 |
15 – 20 khối | 450.000 |
20 – 30 khối | 420.000 |
30 – 40 khối | 400.000 |
Trên 40 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 20 khối.
GIÁ CƯỚC GỬI BAO XE
Loại Xe Tải | Giá Vận Chuyển |
Đơn vị tính | đồng/chuyến |
Xe tải 1 – 1,5 tấn | 10.000.000 |
Xe tải 2 – 2,5 tấn | 12.000.000 |
Xe tải 3 – 3,5 tấn | 15.000.000 |
Xe tải 5 tấn | 18.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Loại Xe Tải | Giá Vận Chuyển |
Xe tải 8 tấn | 22.000.000 |
Xe tải 15 tấn | 26.000.000 |
Xe tải 18 tấn | 29.000.000 |
Xe tải 20 tấn | 32.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi
Loại container | Tải 20 Tấn | Tải 30 Tấn |
Container 6m | 28.000.000 | 32.000.000 |
Container 12m | 34.000.000 | 38.000.000 |
Container 13,7m | 36.000.000 | 40.000.000 |
Container 14,6m | 38.000.000 | 42.000.000 |
Container 15,2m | 40.000.000 | 45.000.000 |
Container 16m | 41.000.000 | 48.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi
LỊCH XE CHẠY MỖI NGÀY HÀ TĨNH → LONG AN

🕘 1. Thời gian nhận hàng tại Hà Tĩnh
Hoạt động | Khung giờ |
---|---|
Nhận hàng tại kho chành (TP. Hà Tĩnh hoặc huyện lân cận) | 07h00 – 17h00 |
Nhận hàng tận nơi | Trước 14h00, chành sẽ bố trí xe trung chuyển |
✅ Áp dụng tại: TP. Hà Tĩnh, Can Lộc, Hồng Lĩnh, Kỳ Anh, Thạch Hà, Đức Thọ, Cẩm Xuyên,…
🚛 2. Giờ xe khởi hành tuyến Hà Tĩnh → Long An
Hình thức gửi | Giờ xe chạy |
---|---|
Gửi ghép hàng lẻ | 17h00 – 21h00 hằng ngày |
Bao xe riêng | Chủ động theo giờ hẹn |
Hàng hỏa tốc | Khởi hành sau 4 – 6 giờ từ khi chốt đơn |
✅ Xe chạy xuyên tuyến Bắc – Trung – Nam, nên cần gom hàng trước 15h00 mỗi ngày.
⏱️ 3. Thời gian vận chuyển Hà Tĩnh → Long An
Hình thức | Thời gian |
---|---|
Ghép hàng lẻ | 3.5 – 5 ngày |
Bao xe riêng | 2 – 3 ngày |
Hỏa tốc / ưu tiên | 36 – 48 giờ, tùy tuyến & địa điểm giao |
Ngày lễ/Tết | Cộng thêm 0.5 – 1.5 ngày, tùy tình trạng lưu thông |
📌 Các điểm giao Long An gồm: Tân An, Bến Lức, Đức Hòa, Cần Giuộc, Tân Trụ,…, có hỗ trợ giao tận nơi.
📦 4. Hình thức giao hàng
Hình thức | Ghi chú |
---|---|
Giao tại kho chành Long An | Miễn phí giữ hàng 6 – 12h |
Giao tận nơi | Xe trung chuyển đến nhà/kho/công trình – có thể tính thêm phụ phí theo km |
✅ TÓM TẮT LỊCH TRÌNH
Nội dung | Thời gian |
---|---|
Nhận hàng | 07h00 – 17h00 (tại kho) hoặc trước 14h00 (nhận tận nơi) |
Khởi hành | 17h00 – 21h00 hàng ngày |
Giao hàng | Sau 2 – 5 ngày tùy hình thức |
Giao tận nơi | Theo khung giờ hẹn hoặc giờ hành chính |
TUYẾN VẬN CHUYỂN HÀNG HÀ TĨNH → LONG AN

🗺️ 1. Lộ trình chính
Tuyến đường | Mô tả |
---|---|
Hà Tĩnh → QL1A → QL14 → TP.HCM → Long An | Đi xuyên qua Nghệ An, Quảng Bình, Huế, Đà Nẵng, Bình Thuận, Đồng Nai, TP.HCM |
Quãng đường ước tính | ~1.500 km |
Thời gian vận chuyển | 3 – 5 ngày (tùy hình thức gửi) |
📦 2. Các hình thức gửi hàng
Hình thức | Mô tả |
---|---|
✅ Gửi hàng ghép lẻ | Hàng nhỏ, hàng thương mại – giao chung xe |
✅ Gửi bao xe riêng | Giao thẳng – không trung chuyển – tiết kiệm thời gian |
✅ Gửi hỏa tốc, ưu tiên | Giao nhanh trong 48–60h |
✅ Gửi hàng COD, thu hộ | Thu tiền người nhận → hoàn về cho người gửi |
✅ Giao tận nơi – lấy tận nhà | Có xe trung chuyển hỗ trợ 2 đầu |
⏱️ 3. Thời gian vận chuyển (tham khảo)
Hình thức | Thời gian |
---|---|
Ghép hàng | 3.5 – 5 ngày |
Bao xe | 2 – 3 ngày |
Hỏa tốc | 48 – 60 giờ |
Lễ tết | Cộng thêm 0.5 – 2 ngày, tùy tình trạng xe và đường |
🛻 4. Phương tiện vận chuyển
-
Xe tải mui bạt 1.5 – 15 tấn
-
Xe thùng kín (cho hàng dễ vỡ, giá trị cao)
-
Container 20ft – 40ft
-
Xe lạnh (nếu gửi hàng thực phẩm, nông sản, đông lạnh)
📍 5. Điểm giao nhận hàng
| Nơi gửi – Hà Tĩnh | TP. Hà Tĩnh, Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Thạch Hà… |
| Nơi nhận – Long An | Bến Lức, Tân An, Đức Hòa, Cần Giuộc, KCN Long Hậu, Tân Kim, Vĩnh Lộc 2… |
✅ Hỗ trợ giao tận nơi tại công trình, KCN, kho xưởng hoặc nhà dân.
📋 6. Các loại hàng được vận chuyển
-
Hàng tiêu dùng, bao bì, máy móc
-
Hàng công trình, thiết bị điện
-
Hàng pallet, hàng dự án, dọn nhà
-
Hàng công nghiệp, nội thất
-
Hàng thực phẩm (có xe lạnh nếu cần)
💵 7. Thanh toán & chứng từ
Nội dung | Có hỗ trợ |
---|---|
Thanh toán trả trước/sau | ✅ |
Thu hộ COD | ✅ |
Hóa đơn VAT | ✅ |
Hợp đồng vận chuyển | ✅ |
Phiếu gửi – biên nhận – hình ảnh hàng hóa | ✅ |
CÁC HÌNH THỨC GỬI HÀNG HÀ TĨNH → LONG AN

1️⃣ Gửi hàng ghép (hàng lẻ)
| Phù hợp | Hàng nhỏ, hàng thùng, bao bì, máy móc nhẹ, hàng tiêu dùng |
| Cách vận chuyển | Ghép chung xe tải với các đơn hàng khác trên tuyến Bắc – Nam |
| Ưu điểm | Cước phí rẻ, phù hợp cho shop online, cá nhân |
| Giao nhận | Tại kho chành hoặc tận nơi nếu có xe trung chuyển |
✅ Phổ biến – tiết kiệm – có chuyến mỗi ngày.
2️⃣ Gửi bao xe (nguyên chuyến)
| Phù hợp | Hàng lớn, số lượng nhiều, hàng dễ vỡ, nội thất, máy móc |
| Cách vận chuyển | Xe tải 1.5 – 10 tấn chở riêng hàng của bạn, đi thẳng không ghép |
| Ưu điểm | Chủ động thời gian, đảm bảo an toàn tuyệt đối |
| Giao nhận | Lấy tại nhà – giao tận nơi hoặc theo điểm hẹn |
✅ Thích hợp cho doanh nghiệp, công trình, vận chuyển trọn lô.
3️⃣ Gửi hàng chuyển phát nhanh
| Phù hợp | Hàng cần gấp, giấy tờ, linh kiện, thực phẩm |
| Thời gian | 1.5 – 2.5 ngày (nhanh hơn hàng ghép thông thường) |
| Giao nhận | Có thể hẹn giờ nhận hoặc giao tại địa chỉ cụ thể |
| Lưu ý | Phí cao hơn hàng ghép 20–30%, tùy điểm nhận/giao |
✅ Ưu tiên tốc độ – phù hợp hàng gấp, cần giao đúng giờ.
4️⃣ Gửi hàng hỏa tốc
| Phù hợp | Hàng cực kỳ gấp: vật tư sản xuất, linh kiện thay thế |
| Thời gian | Giao trong vòng 24 – 36 giờ (tùy địa điểm tại Long An) |
| Cách vận chuyển | Bao xe hoặc xe đi riêng tuyến |
| Điều kiện | Phải đặt trước, có xe sẵn & tài xế sẵn sàng |
✅ Tuyến ưu tiên – giao hàng siêu nhanh – chi phí cao.
5️⃣ Gửi hàng theo yêu cầu hẹn giờ
| Phù hợp | Giao hàng cho công trình, showroom, khách VIP |
| Giao hàng | Tài xế đến đúng khung giờ theo lịch đặt sẵn |
| Cách vận chuyển | Có thể là hàng ghép ưu tiên hoặc bao xe riêng |
| Yêu cầu | Cần báo trước từ 6 – 12 giờ để chành xe điều phối tuyến chính xác
✅ Chuyên nghiệp – đúng lịch – đúng giờ – đúng người.
📋 Tóm tắt các hình thức gửi hàng
Hình thức | Thời gian | Phù hợp với |
---|---|---|
Ghép hàng | 3 – 4.5 ngày | Hàng thường, nhỏ lẻ |
Bao xe | 2 – 3 ngày | Hàng lớn, nội thất, máy móc |
Chuyển phát nhanh | 1.5 – 2.5 ngày | Hàng cần gấp |
Hỏa tốc | 24 – 36 giờ | Linh kiện, hàng gấp |
Hẹn giờ | Linh hoạt | Showroom, công trình, KCN |
CÁCH TÍNH GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG HÀ TĨNH → LONG AN

📦 1. Hàng nhẹ (tính theo kg)
| Cách tính | Giá cước = Số kg × đơn giá/kg |
| Mức giá tham khảo | 2.500 – 4.000đ/kg (tùy khối lượng & loại hàng) |
| Giao tận nơi | Cộng thêm 200.000 – 400.000đ (tùy huyện/xã) |
| Lưu ý | Tối thiểu tính từ 50 – 100kg với chành xe ghép hàng |
✅ Phù hợp: hàng tiêu dùng, hàng shop online, bao bì, mỹ phẩm,…
⚙️ 2. Hàng nặng (tính theo tấn)
| Cách tính | Giá = Số tấn × đơn giá/tấn |
| Mức giá tham khảo | 1.000.000 – 1.400.000đ/tấn |
| Ưu đãi | Gửi >3 tấn thường có chiết khấu 5–15% |
| Giao hàng tận nơi | Phụ phí tùy địa điểm (thường từ 300.000đ) |
✅ Phù hợp: máy móc công nghiệp, thiết bị, vật liệu xây dựng.
📏 3. Hàng cồng kềnh (tính theo khối – m³)
| Cách tính | Giá = Số m³ × đơn giá/m³ |
| Công thức quy đổi | (Dài x Rộng x Cao cm) / 1.000.000 = m³ |
| Mức giá tham khảo | 350.000 – 550.000đ/m³ |
| Lưu ý | Nếu hàng chiếm diện tích nhưng nhẹ (như sofa, tủ), vẫn tính theo m³ thay vì kg |
✅ Phù hợp: nội thất, hàng dọn nhà, tủ bàn, bảng quảng cáo, vật liệu nhẹ khổ lớn.
🚛 4. Gửi hàng bao xe (nguyên chuyến)
| Cách tính | Báo giá theo tuyến đường – loại xe – điểm giao – hẹn giờ |
| Ví dụ tham khảo | Xe 2 tấn: 7 – 8 triệu; Xe 5 tấn: 10 – 13 triệu |
| Ưu điểm | Giao nhanh trong 1.5 – 2 ngày, đi thẳng không ghép |
| Ghi chú | Có thể giao nhiều điểm trong Long An nếu báo trước |
✅ Phù hợp: hàng dự án, dọn nhà nguyên căn, máy móc lớn, cần đi gấp.
🛵 5. Gửi xe máy, ô tô
🚗 Xe máy
| Cước vận chuyển | 700.000 – 950.000đ/chiếc |
| Phụ phí đóng khung (nếu có) | 100.000 – 150.000đ |
| Thời gian | 3 – 4 ngày |
🚙 Ô tô
| Cước vận chuyển | 5 – 8 triệu (tùy loại xe) |
| Hình thức | Xe chuyên chở hoặc chạy tự hành |
| Yêu cầu | CMND & giấy tờ xe photo nếu không chính chủ |
✅ Có hỗ trợ nhận tận nơi – giao tận showroom, bãi xe hoặc tại nhà.
🏠 6. Hàng dọn nhà
| Hình thức | Gửi hàng lẻ (tính theo khối) hoặc bao xe (nguyên chuyến) |
| Giá tham khảo | 3 – 6 triệu tùy khối lượng & địa điểm giao |
| Hỗ trợ | Có dịch vụ bốc xếp – đóng gói – tháo lắp nếu yêu cầu |
| Giao hàng | Tận nơi, có thể hẹn giờ hoặc giao vào chung cư, nhà phố |
✅ Phù hợp với sinh viên, gia đình chuyển nhà trọn gói Hà Tĩnh → Long An.
📝 Tóm tắt cách tính theo loại hàng
Loại hàng | Cách tính | Giá tham khảo |
---|---|---|
Hàng nhẹ | Theo kg | 2.500 – 4.000đ/kg |
Hàng nặng | Theo tấn | 1.000.000 – 1.400.000đ/tấn |
Hàng cồng kềnh | Theo m³ | 350.000 – 550.000đ/m³ |
Bao xe | Theo chuyến | 7 – 13 triệu |
Xe máy | Theo chiếc | 700.000 – 950.000đ |
Ô tô | Theo loại xe | 5 – 8 triệu |
Dọn nhà | Gộp khối hoặc bao xe | 3 – 6 triệu |
CHỨNG TỪ ĐI KÈM HÀNG HÓA – HÀ TĨNH ĐI LONG AN
1️⃣ Hàng nội bộ (luân chuyển giữa chi nhánh – công ty)
| Yêu cầu chứng từ |
-
Lệnh điều chuyển nội bộ (nếu là hàng chuyển kho)
-
Biên bản xuất – nhập kho nội bộ
-
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ (theo mẫu 02)
-
Có thể kèm theo hợp đồng nguyên tắc nội bộ (nếu cần)
✅ Không bắt buộc xuất hóa đơn VAT, nhưng phải chứng minh nguồn gốc hợp lệ nếu bị kiểm tra.
2️⃣ Hàng xuất nhập khẩu
| Yêu cầu chứng từ |
-
Tờ khai hải quan (đã thông quan)
-
Hợp đồng mua bán quốc tế
-
Invoice (hóa đơn thương mại)
-
Packing list (phiếu đóng gói)
-
Phiếu kiểm định (nếu có yêu cầu kỹ thuật đặc biệt)
-
Giấy chứng nhận xuất xứ (CO), nếu áp dụng ưu đãi thuế
✅ Nếu là hàng quá cảnh, tạm nhập – tái xuất, phải kèm công văn phê duyệt từ hải quan/đơn vị chủ quản.
3️⃣ Hàng sản xuất trong nước
| Yêu cầu chứng từ |
-
Hóa đơn VAT (bản gốc hoặc bản photo công chứng)
-
Phiếu xuất kho (theo mẫu 01/TT78 hoặc mẫu nội bộ)
-
Với hàng máy móc, thiết bị: có thể kèm hướng dẫn sử dụng/bảo hành
✅ Trường hợp chưa xuất hóa đơn: cần biên bản bàn giao hàng hóa có chữ ký 2 bên.
4️⃣ Hàng tạm nhập – tái xuất
| Yêu cầu chứng từ |
-
Giấy phép tạm nhập – tái xuất từ Bộ Công Thương hoặc hải quan
-
Hợp đồng tái xuất/cho thuê/cho mượn
-
Tờ khai hải quan tạm nhập
-
Văn bản phê duyệt lộ trình vận chuyển (nếu là hàng nhạy cảm)
✅ Chỉ được vận chuyển trong khoảng thời gian và hành trình được cấp phép.
5️⃣ Hàng quá cảnh (trung chuyển qua Việt Nam)
| Yêu cầu chứng từ |
-
Tờ khai quá cảnh
-
Văn bản từ hải quan cho phép vận chuyển qua lãnh thổ Việt Nam
-
Chứng từ vận tải quốc tế (C/O, Bill of Lading, v.v.)
-
Giấy dán niêm phong hải quan trên container/xe tải
✅ Cần phối hợp với hải quan cửa khẩu – đơn vị vận tải có mã số hợp lệ.
6️⃣ Hàng quá khổ – quá tải
| Yêu cầu chứng từ |
-
Giấy phép lưu hành đặc biệt do Sở GTVT hoặc Tổng cục Đường bộ cấp
-
Bản vẽ kỹ thuật, sơ đồ xếp dỡ (nếu là hàng công trình, thiết bị lớn)
-
Hợp đồng vận chuyển + cam kết an toàn giao thông
-
Biên bản khảo sát hành trình vận chuyển (nếu cần xe hộ tống)
✅ Các chành xe lớn thường lo thủ tục giúp khách nếu báo trước từ 2–3 ngày.
7️⃣ Hàng dọn nhà – đồ dùng cá nhân
| Yêu cầu chứng từ |
-
Không bắt buộc xuất hóa đơn
-
Nên có bảng kê hàng hóa đi kèm (tự làm): tên món, số lượng, đơn giá ước tính
-
Ký biên bản gửi hàng / phiếu gửi nội bộ với nhà xe
-
Nếu có tài sản giá trị cao: ghi rõ mô tả, tình trạng và có ảnh chụp kèm
✅ Mục đích: tránh tranh chấp, mất mát, hoặc khiếu nại thiếu hàng.
✅ TÓM TẮT THEO LOẠI HÀNG
Loại hàng | Chứng từ bắt buộc |
---|---|
Nội bộ | Phiếu xuất nội bộ / bảng kê / phiếu điều chuyển |
Xuất nhập khẩu | Tờ khai HQ + invoice + hợp đồng |
Sản xuất trong nước | Hóa đơn VAT + phiếu xuất kho |
Tạm nhập tái xuất | Giấy phép + tờ khai + hợp đồng |
Quá cảnh | Tờ khai HQ + vận đơn quốc tế |
Quá khổ | Giấy phép lưu hành + bản vẽ |
Dọn nhà | Bảng kê tài sản + biên bản gửi hàng |
QUY ĐỊNH KHIẾU NẠI & ĐỀN BÙ HÀNG HÓA TUYẾN HÀ TĨNH → LONG AN
⏱️ 1. Thời hạn khiếu nại
Thời điểm phát sinh | Thời hạn chấp nhận khiếu nại |
---|---|
Ngay khi phát hiện hư hỏng, mất mát | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận hàng |
Nếu hàng không nhận được | Tối đa 5 ngày kể từ ngày dự kiến giao hàng |
📌 Khi khiếu nại cần cung cấp đầy đủ:
-
Mã phiếu gửi
-
Biên bản giao nhận
-
Ảnh chụp trước & sau khi gửi
-
Hóa đơn giá trị hàng (nếu có)
✅ 2. Những trường hợp được đền bù
Trường hợp | Điều kiện áp dụng |
---|---|
✅ Mất hàng, thất lạc toàn bộ | Có phiếu gửi, biên nhận rõ ràng, thông tin đầy đủ |
✅ Giao sai hàng, nhầm người nhận | Sai sót xác nhận từ phía tài xế hoặc kho |
✅ Hư hỏng do vận chuyển (rơi vỡ, móp méo) | Có ảnh trước – sau, đóng gói đúng tiêu chuẩn |
✅ Giao trễ quá cam kết gây thiệt hại | Nếu có thỏa thuận thời gian rõ ràng trong hợp đồng |
📌 Có thể yêu cầu đền bù bằng tiền mặt, chuyển khoản hoặc giao lại hàng mới (tùy chính sách của nhà xe).
⚠️ 3. Những trường hợp KHÔNG được đền bù
Trường hợp | Ghi chú |
---|---|
❌ Hàng hóa không được khai báo rõ ràng | Hàng cấm, hàng dễ vỡ không thông báo trước |
❌ Tự ý thay đổi địa chỉ, người nhận | Dẫn đến giao nhầm hoặc hoàn hàng |
❌ Không có phiếu gửi – không lưu bằng chứng giao nhận | Không xác định được lỗi bên nào |
❌ Hàng bị hỏng do yếu tố khách quan | Thời tiết, thiên tai, tai nạn bất khả kháng |
❌ Khiếu nại sau thời hạn quy định | Quá thời gian nêu trên mà không báo sớm |
💰 4. Định mức đền bù (tham khảo phổ biến hiện nay)
Trường hợp | Mức đền bù |
---|---|
Hàng có khai giá trị + có hóa đơn | Đền bù 100% giá trị khai báo, nếu lỗi hoàn toàn do nhà xe |
Hàng không khai giá trị | Đền tối đa 10 lần cước phí gửi hàng |
Hàng bị hư hỏng nhẹ | Thương lượng đền theo phần trăm hư hại (30–70%) |
Hàng dễ vỡ không khai báo | Không đền hoặc chỉ hỗ trợ tối đa 10% cước phí |
📌 Nếu có hợp đồng vận chuyển, mức đền bù sẽ theo điều khoản trong hợp đồng đã ký.
✅ Khuyến nghị để hạn chế rủi ro khi gửi hàng tuyến Hà Tĩnh – Long An
-
📝 Luôn ghi rõ loại hàng, giá trị, tình trạng trước khi gửi
-
📦 Đóng gói kỹ càng, có ghi chú “DỄ VỠ – KHÔNG XẾP CHỒNG” nếu cần
-
📸 Chụp ảnh hàng hóa trước khi bàn giao cho tài xế hoặc kho
-
🔐 Với hàng giá trị cao, nên mua bảo hiểm vận chuyển riêng