Chành xe Long An là một đơn vị trung gian hoặc doanh nghiệp chuyên nhận gửi hàng lẻ, hàng ghép, hàng nguyên xe từ Long An đi các tỉnh và ngược lại. Hàng hóa được gom lại tại kho, sau đó sắp xếp lên xe tải, container hoặc xe lạnh để vận chuyển theo tuyến cố định hoặc theo yêu cầu.
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG LONG AN ĐI TỈNH
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG LONG AN ĐI MIỀN TRUNG
Giá cước gửi hàng Long An đi Huế
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2200 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 2000 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1900 | 20 – 30 khối | 420.000 |
10 – 20 tấn | 1800 | 30 – 40 khối | 400.000 |
20 – 30 tấn | 1700 | trên 40 khối | 380.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Long An đi Đà Nẵng
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 2500 | 1 – 5 khối | 550.000 |
500kg – 1 tấn | 2000 | 5 – 10 khối | 500.000 |
1 – 3 tấn | 1800 | 10 – 15 khối | 450.000 |
3 – 5 tấn | 1500 | 15 – 20 khối | 400.000 |
5 – 10 tấn | 1400 | 20 – 30 khối | 380.000 |
10 – 20 tấn | 1300 | 30 – 40 khối | 350.000 |
20 – 30 tấn | 1100 | trên 40 khối | 300.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
Giá cước gửi hàng Long An đi Quảng Ngãi
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 2500 | 1 – 5 khối | 550.000 |
500kg – 1 tấn | 2000 | 5 – 10 khối | 500.000 |
1 – 3 tấn | 1800 | 10 – 15 khối | 450.000 |
3 – 5 tấn | 1500 | 15 – 20 khối | 400.000 |
5 – 10 tấn | 1400 | 20 – 30 khối | 380.000 |
10 – 20 tấn | 1300 | 30 – 40 khối | 350.000 |
20 – 30 tấn | 1100 | trên 40 khối | 300.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
Giá cước gửi hàng Long An đi Bình Định
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 2500 | 1 – 5 khối | 550.000 |
500kg – 1 tấn | 2000 | 5 – 10 khối | 500.000 |
1 – 3 tấn | 1800 | 10 – 15 khối | 450.000 |
3 – 5 tấn | 1500 | 15 – 20 khối | 400.000 |
5 – 10 tấn | 1400 | 20 – 30 khối | 380.000 |
10 – 20 tấn | 1300 | 30 – 40 khối | 350.000 |
20 – 30 tấn | 1100 | trên 40 khối | 300.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG LONG AN ĐI MIỀN NAM
Giá cước gửi hàng Long An đi Sài Gòn
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 1500 | 1 – 5 khối | 300.000 |
500kg – 1 tấn | 1000 | 5 – 10 khối | 250.000 |
1 – 3 tấn | 900 | 10 – 15 khối | 200.000 |
3 – 5 tấn | 800 | 15 – 20 khối | 150.000 |
5 – 10 tấn | 500 | 20 – 30 khối | 100.000 |
10 – 20 tấn | 400 | 30 – 40 khối | 80.000 |
20 – 30 tấn | 300 | trên 40 khối | 60.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Long An đi Vũng Tàu
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 2000 | 1 – 5 khối | 300.000 |
500kg – 1 tấn | 1500 | 5 – 10 khối | 250.000 |
1 – 3 tấn | 1000 | 10 – 15 khối | 200.000 |
3 – 5 tấn | 900 | 15 – 20 khối | 150.000 |
5 – 10 tấn | 800 | 20 – 30 khối | 100.000 |
10 – 20 tấn | 700 | 30 – 40 khối | 80.000 |
20 – 30 tấn | 600 | trên 40 khối | 70.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Long An đi Đồng Nai
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 2000 | 1 – 5 khối | 300.000 |
500kg – 1 tấn | 1500 | 5 – 10 khối | 250.000 |
1 – 3 tấn | 1000 | 10 – 15 khối | 200.000 |
3 – 5 tấn | 900 | 15 – 20 khối | 150.000 |
5 – 10 tấn | 800 | 20 – 30 khối | 100.000 |
10 – 20 tấn | 700 | 30 – 40 khối | 90.000 |
20 – 30 tấn | 600 | trên 40 khối | 70.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Long An đi Bình Dương
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 2000 | 1 – 5 khối | 300.000 |
500kg – 1 tấn | 1500 | 5 – 10 khối | 250.000 |
1 – 3 tấn | 1000 | 10 – 15 khối | 200.000 |
3 – 5 tấn | 900 | 15 – 20 khối | 150.000 |
5 – 10 tấn | 800 | 20 – 30 khối | 100.000 |
10 – 20 tấn | 700 | 30 – 40 khối | 80.000 |
20 – 30 tấn | 600 | trên 40 khối | 60.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG LONG AN ĐI TÂY NGUYÊN
Giá cước gửi hàng Long An đi Gia Lai
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1800 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1700 | 20 – 30 khối | 420.000 |
10 – 20 tấn | 1600 | 30 – 40 khối | 390.000 |
20 – 30 tấn | 1500 | trên 40 khối | 370.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Long An đi Kon Tum
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1900 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 420.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 400.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 390.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Long An đi Đắk Lắk
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1900 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 400.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 390.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 370.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Long An đi Lâm Đồng
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
3 – 5 tấn | 1900 | 15 – 20 khối | 450.000 |
5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 420.000 |
10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 400.000 |
20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 390.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG LONG AN ĐI MIỀN TÂY
Giá cước gửi hàng Long An đi Cần Thơ
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 2000 | 1 – 5 khối | 300.000 |
500kg – 1 tấn | 1500 | 5 – 10 khối | 250.000 |
1 – 3 tấn | 1000 | 10 – 15 khối | 200.000 |
3 – 5 tấn | 800 | 15 – 20 khối | 150.000 |
5 – 10 tấn | 700 | 20 – 30 khối | 100.000 |
10 – 20 tấn | 600 | 30 – 40 khối | 80.000 |
20 – 30 tấn | 500 | trên 40 khối | 50.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Long An đi Cà Mau
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 2000 | 1 – 5 khối | 300.000 |
500kg – 1 tấn | 1500 | 5 – 10 khối | 250.000 |
1 – 3 tấn | 1000 | 10 – 15 khối | 200.000 |
3 – 5 tấn | 800 | 15 – 20 khối | 150.000 |
5 – 10 tấn | 700 | 20 – 30 khối | 100.000 |
10 – 20 tấn | 600 | 30 – 40 khối | 80.000 |
20 – 30 tấn | 500 | trên 40 khối | 50.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Long An - Kiên Giang
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 2000 | 1 – 5 khối | 300.000 |
500kg – 1 tấn | 1500 | 5 – 10 khối | 250.000 |
1 – 3 tấn | 1000 | 10 – 15 khối | 200.000 |
3 – 5 tấn | 800 | 15 – 20 khối | 150.000 |
5 – 10 tấn | 700 | 20 – 30 khối | 100.000 |
10 – 20 tấn | 600 | 30 – 40 khối | 80.000 |
20 – 30 tấn | 500 | trên 40 khối | 50.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756
Giá cước gửi hàng Long An đi Vĩnh Long
Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
100 – 500kg | 2000 | 1 – 5 khối | 300.000 |
500kg – 1 tấn | 1500 | 5 – 10 khối | 250.000 |
1 – 3 tấn | 1000 | 10 – 15 khối | 200.000 |
3 – 5 tấn | 800 | 15 – 20 khối | 150.000 |
5 – 10 tấn | 700 | 20 – 30 khối | 100.000 |
10 – 20 tấn | 600 | 30 – 40 khối | 80.000 |
20 – 30 tấn | 500 | trên 40 khối | 50.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối.
- Để biết thêm chi tiết về giá và nhận nhiều ưu đãi từ chành xe vui lòng liên hệ: 0911752756