Chành xe Long An đi Quảng Ninh là dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ tỉnh Long An ở miền Nam đến tỉnh Quảng Ninh ở miền Bắc, thường được thực hiện bằng xe tải, xe container, hoặc rơ moóc. Dịch vụ này phục vụ nhu cầu gửi hàng của các cá nhân, doanh nghiệp, và cơ sở sản xuất với đa dạng loại hàng như:
- Hàng công nghiệp (máy móc, thiết bị).
- Hàng nông sản (gạo, trái cây, rau củ).
- Hàng xây dựng (xi măng, sắt thép, vật liệu xây dựng).
- Hàng tiêu dùng (đồ gia dụng, quần áo, giày dép).
Ngoài việc vận chuyển hàng hóa, chành xe còn cung cấp các dịch vụ liên quan như đóng gói, bốc xếp, lưu kho, và giao nhận tận nơi, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
Giá vận chuyển hàng từ Long An đến Quảng Ninh
Giá vận chuyển hàng từ Long An đến Quảng Ninh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước
- Loại hàng hóa: Hàng nhẹ, hàng nặng, hàng cồng kềnh, hay hàng giá trị cao sẽ có mức cước khác nhau.
- Khối lượng và kích thước: Hàng càng nặng và cồng kềnh thì chi phí càng cao.
- Quãng đường vận chuyển: Khoảng cách từ Long An đến Quảng Ninh dài khoảng 2.000 km, ảnh hưởng lớn đến chi phí nhiên liệu và thời gian vận chuyển.
- Phương thức giao nhận: Giao nhận tận nơi (door-to-door) thường cao hơn so với nhận tại kho.
- Thời gian yêu cầu: Giao hàng nhanh (hỏa tốc) sẽ có cước phí cao hơn giao hàng thông thường.
- Tần suất vận chuyển: Khách hàng gửi hàng thường xuyên có thể nhận được ưu đãi.
- Các dịch vụ bổ sung: Đóng gói, bốc xếp, bảo hiểm hàng hóa cũng làm tăng chi phí.
Bảng giá vận chuyển hàng từ Long An đi Quảng Ninh (tham khảo)
Loại Hàng | Đơn Giá (VNĐ/Kg) | Đơn Giá (VNĐ/m³) | Ghi Chú |
---|---|---|---|
Hàng nhẹ (dưới 100kg/m³) | 1.500 – 3.000 | 450.000 – 700.000 | Hàng vải, đồ nhựa, bao bì |
Hàng nặng (trên 100kg/m³) | 2.500 – 4.500 | 400.000 – 600.000 | Sắt thép, máy móc, thiết bị |
Hàng cồng kềnh | 3.500 – 6.000 | 600.000 – 900.000 | Nội thất, máy công nghiệp |
Hàng giá trị cao | Liên hệ báo giá | Liên hệ báo giá | Điện tử, linh kiện, máy móc đắt tiền |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm, loại hàng và yêu cầu của khách hàng. Giá chưa bao gồm phí tăng bo hàng tận nơi, quý khách vui lòng liên hệ: 0941134774 để nhận báo giá chi tiết.
Lộ trình chi tiết Chành xe Long An đi Quảng Ninh

Lộ trình vận chuyển hàng từ Long An đi Quảng Ninh là tuyến đường dài khoảng 1.900 – 2.000 km, kéo dài từ miền Nam đến miền Bắc, đi qua nhiều tỉnh thành lớn. Dưới đây là lộ trình cụ thể:
1. Tuyến đường chính (Quốc lộ 1A – cao tốc Pháp Vân – Cầu Giẽ – cao tốc Hà Nội – Hải Phòng – QL18)
Đây là tuyến đường phổ biến nhất vì hạ tầng tốt, tốc độ cao, giúp rút ngắn thời gian vận chuyển:
- Xuất phát từ Long An:
- Từ trung tâm Long An, hàng hóa được đưa ra Quốc lộ 1A qua TP.HCM.
- Đi qua các tỉnh miền Trung:
- Tiếp tục theo Quốc lộ 1A, đi qua Bình Thuận, Ninh Thuận, Khánh Hòa, Phú Yên, Bình Định, Quảng Ngãi, Quảng Nam, Đà Nẵng, Huế, Quảng Trị, Quảng Bình, Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hóa, Ninh Bình, Hà Nam.
- Vào khu vực Bắc Bộ:
- Qua cao tốc Pháp Vân – Cầu Giẽ (CT01), nối vào cao tốc Hà Nội – Hải Phòng (CT04).
- Đến Quảng Ninh:
- Tiếp tục theo Quốc lộ 18, qua Hải Dương, Hải Phòng, và vào địa phận Quảng Ninh (Hạ Long, Cẩm Phả, Móng Cái).
2. Tuyến đường kết hợp cao tốc (có phí cao hơn nhưng nhanh hơn)
- Long An – TP.HCM: Quốc lộ 1A.
- TP.HCM – Hà Nội: Cao tốc TP.HCM – Long Thành – Dầu Giây, sau đó Quốc lộ 1A hoặc cao tốc Trung Lương – Mỹ Thuận – Cần Thơ nếu muốn tiết kiệm thời gian.
- Hà Nội – Quảng Ninh: Cao tốc Hà Nội – Hải Phòng, sau đó Quốc lộ 18.
3. Đường biển kết hợp đường bộ (tùy chọn)
- Đối với hàng siêu trường, siêu trọng, có thể sử dụng phương án vận tải đa phương thức (biển – bộ) để tiết kiệm chi phí và tránh hư hỏng hàng hóa.
Ưu và nhược điểm của các lộ trình
- Ưu điểm: Nhanh hơn, an toàn hơn nhờ hệ thống cao tốc hiện đại, ít ùn tắc.
- Nhược điểm: Chi phí cao hơn do phí cầu đường và nhiên liệu.
Thời gian vận chuyển hàng từ Long An đi Quảng Ninh
Thời gian vận chuyển hàng từ Long An đi Quảng Ninh thường mất khoảng 3 – 5 ngày, tùy thuộc vào loại hàng hóa, lộ trình, và phương thức vận chuyển. Dưới đây là chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian này:
1. Thời gian di chuyển chính (khoảng 3 – 4 ngày)
- Ngày 1 – 2: Vận chuyển từ Long An qua TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Thuận, Ninh Thuận, Khánh Hòa.
- Ngày 2 – 3: Tiếp tục qua Phú Yên, Bình Định, Quảng Ngãi, Quảng Nam, Đà Nẵng, Huế, Quảng Trị, Quảng Bình, Hà Tĩnh.
- Ngày 3 – 4: Qua Nghệ An, Thanh Hóa, Ninh Bình, Hà Nam, Hà Nội, Hải Phòng và cuối cùng vào Quảng Ninh.
2. Thời gian bốc xếp, lưu kho và giao hàng (khoảng 0.5 – 1 ngày)
- Thời gian bốc xếp, kiểm đếm hàng hóa tại kho Long An.
- Chuyển hàng lên xe tải, container, hoặc rơ moóc.
- Nếu chọn hình thức giao tận nơi (door-to-door), thời gian có thể lâu hơn tùy vị trí điểm nhận hàng.
3. Các yếu tố ảnh hưởng khác
- Loại hàng hóa: Hàng nặng, cồng kềnh thường di chuyển chậm hơn.
- Thời gian yêu cầu: Giao hàng nhanh (hỏa tốc) có thể rút ngắn 1 – 2 ngày.
- Điều kiện thời tiết: Mưa bão, lũ lụt, hay kẹt xe có thể làm chậm hành trình.
- Đường cấm tải, cấm giờ: Một số thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng có quy định cấm tải vào giờ cao điểm.
4. Dự kiến thời gian theo phương thức vận chuyển
Phương thức | Thời gian (ngày) | Ghi chú |
---|---|---|
Đường bộ (thông thường) | 4 – 5 | Phổ biến nhất, linh hoạt thời gian |
Đường bộ (hỏa tốc) | 2 – 3 | Phí cao hơn, thường dành cho hàng gấp |
Kết hợp đường biển và bộ | 7 – 10 | Tiết kiệm chi phí, phù hợp hàng lớn |
Các loại xe tải chạy tuyến Long An đi Quảng Ninh

Các loại xe tải chạy tuyến Long An đi Quảng Ninh rất đa dạng, phù hợp với nhiều loại hàng hóa và nhu cầu vận chuyển khác nhau. Dưới đây là các loại xe phổ biến:
1. Xe tải thùng kín
- Tải trọng: 1.5 – 15 tấn.
- Đặc điểm: Thùng kín, có cửa sau và cửa hông.
- Phù hợp: Hàng dễ bị ướt, giá trị cao như điện tử, đồ gia dụng, thực phẩm đóng gói.
- Ưu điểm: Bảo vệ hàng tốt, tránh mất mát và hư hỏng.
- Nhược điểm: Không chở được hàng cồng kềnh.
2. Xe tải thùng bạt (mui bạt)
- Tải trọng: 2 – 30 tấn.
- Đặc điểm: Thùng có khung sườn phủ bạt, linh hoạt tháo lắp.
- Phù hợp: Hàng công nghiệp, nông sản, hàng nhẹ, hàng cồng kềnh.
- Ưu điểm: Dễ bốc xếp, chở được nhiều loại hàng.
- Nhược điểm: Bảo vệ hàng kém hơn thùng kín.
3. Xe tải container (mooc, rơ moóc)
- Tải trọng: 20 – 30 tấn (20 feet), 25 – 40 tấn (40 feet).
- Đặc điểm: Container kín hoặc hở, có thể chở hàng siêu trường, siêu trọng.
- Phù hợp: Hàng máy móc, thiết bị, hàng xuất khẩu, hàng cần bảo vệ cao.
- Ưu điểm: Chở hàng lớn, bảo vệ tốt, an toàn.
- Nhược điểm: Chi phí cao, khó di chuyển vào khu dân cư.
4. Xe tải cẩu (xe cẩu tự hành)
- Tải trọng: 5 – 15 tấn.
- Đặc điểm: Gắn cần cẩu trên xe, thuận tiện cho hàng nặng, siêu trường.
- Phù hợp: Máy móc, thiết bị công nghiệp, vật liệu xây dựng.
- Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí bốc xếp.
- Nhược điểm: Chi phí vận hành cao.
5. Xe tải chuyên dụng (xe đông lạnh, xe bồn, xe ben)
- Xe đông lạnh: Chở hàng thực phẩm, dược phẩm, hoa quả.
- Xe bồn: Chở hóa chất, xăng dầu, chất lỏng.
- Xe ben: Chở cát, sỏi, vật liệu xây dựng.
Bảng tổng hợp tải trọng và công dụng
Loại xe | Tải trọng (tấn) | Chiều dài thùng (m) | Công dụng chính |
---|---|---|---|
Xe thùng kín | 1.5 – 15 | 3 – 9 | Hàng nhẹ, giá trị cao |
Xe thùng bạt | 2 – 30 | 4 – 12 | Hàng cồng kềnh, nông sản |
Container 20′ | 20 – 30 | 6 – 8 | Hàng nặng, máy móc |
Container 40′ | 25 – 40 | 12 – 14 | Hàng siêu trường |
Xe cẩu | 5 – 15 | 5 – 10 | Hàng nặng, máy móc |
Xe đông lạnh | 1 – 15 | 3 – 9 | Hàng cần giữ lạnh |
Các loại hàng hóa chành xe nhận vận chuyển

Chành xe Long An đi Quảng Ninh nhận vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, bao gồm:
1. Hàng công nghiệp
- Máy móc, thiết bị, dây chuyền sản xuất.
- Phụ tùng ô tô, xe máy, linh kiện điện tử.
- Hóa chất, nguyên liệu sản xuất.
- Đồ cơ khí, máy phát điện, máy bơm công nghiệp.
2. Hàng xây dựng
- Sắt thép, ống thép, ống nhựa.
- Xi măng, gạch, đá, cát.
- Thiết bị nội thất, kính, cửa nhôm.
- Vật liệu cách nhiệt, vách ngăn, thạch cao.
3. Hàng nông sản, thực phẩm
- Lúa gạo, hạt điều, cà phê, hồ tiêu.
- Rau củ quả, trái cây, hoa tươi.
- Thủy hải sản đông lạnh, thực phẩm khô.
- Thức ăn chăn nuôi, phân bón, hóa chất nông nghiệp.
4. Hàng tiêu dùng, gia dụng
- Đồ điện gia dụng (tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng).
- Đồ dùng nhà bếp, đồ nội thất, bàn ghế, giường tủ.
- Quần áo, giày dép, mỹ phẩm, phụ kiện thời trang.
- Đồ chơi trẻ em, văn phòng phẩm, đồ trang trí.
5. Hàng siêu trường, siêu trọng
- Máy công trình, xe cơ giới, thiết bị xây dựng.
- Cầu trục, cẩu trục, máy xúc, máy ủi.
- Cột điện, dầm bê tông, ống cống, bồn chứa.
6. Hàng dự án, hàng đặc biệt
- Hàng phục vụ công trình xây dựng, dự án điện gió.
- Hàng hóa triển lãm, trưng bày sự kiện.
- Hàng hóa quảng cáo, mô hình, thiết bị sự kiện.
7. Hàng hóa giá trị cao, dễ vỡ
- Hàng điện tử, thiết bị công nghệ.
- Đồ gốm sứ, thủy tinh, pha lê.
- Đồ nghệ thuật, tượng, tranh ảnh.
Lưu ý khi gửi hàng:
- Cần khai báo chính xác loại hàng và giá trị để chọn loại xe phù hợp.
- Đảm bảo đóng gói kỹ càng, đặc biệt với hàng dễ vỡ và hàng giá trị cao.
- Đối với hàng nguy hiểm, cần có giấy phép vận chuyển và tuân thủ quy định an toàn.
Các loại hàng hóa chành xe từ chối vận chuyển
Chành xe từ Long An đi Quảng Ninh có thể từ chối vận chuyển một số loại hàng hóa vì lý do an toàn, pháp lý hoặc đặc thù kỹ thuật. Dưới đây là những loại hàng thường bị từ chối và lý do cụ thể:
1. Hàng hóa nguy hiểm, dễ cháy nổ
- Ví dụ: Xăng, dầu, gas, bình khí nén, pháo, hóa chất dễ cháy.
- Lý do: Nguy cơ cháy nổ cao, ảnh hưởng đến an toàn của phương tiện và nhân viên. Phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ theo Luật Phòng cháy chữa cháy.
2. Hàng hóa cấm theo pháp luật
- Ví dụ: Ma túy, vũ khí, chất độc, hàng lậu, hàng trộm cắp, tài liệu mật.
- Lý do: Vi phạm pháp luật, có thể bị truy tố hình sự và chịu phạt nặng.
3. Động vật sống, thực vật có mầm bệnh
- Ví dụ: Động vật hoang dã, gia súc, gia cầm chưa kiểm dịch, cây cảnh có sâu bệnh.
- Lý do: Nguy cơ lây nhiễm bệnh, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và môi trường.
4. Hàng hóa có mùi hôi, bẩn, gây ô nhiễm
- Ví dụ: Phân bón hữu cơ, rác thải, xác động vật, phế liệu chưa qua xử lý.
- Lý do: Gây mùi hôi, ô nhiễm môi trường, làm hỏng các loại hàng khác.
5. Hàng siêu trường, siêu trọng vượt quá tải trọng cho phép
- Ví dụ: Thiết bị công nghiệp quá khổ, dầm bê tông dài, cột điện khổng lồ.
- Lý do: Yêu cầu giấy phép đặc biệt, khó di chuyển trên đường bộ, nguy cơ gây hư hỏng cầu đường.
6. Hàng hóa dễ hư hỏng, yêu cầu bảo quản đặc biệt
- Ví dụ: Hàng đông lạnh, thực phẩm tươi sống, vaccine.
- Lý do: Cần xe chuyên dụng (xe đông lạnh), chi phí bảo quản cao, dễ hỏng nếu mất nhiệt.
7. Hàng hóa có giá trị quá cao hoặc quá dễ vỡ
- Ví dụ: Vàng bạc, trang sức, đồ cổ, đồ gốm quý.
- Lý do: Nguy cơ mất mát, hư hỏng cao, yêu cầu bảo hiểm lớn.
8. Hàng hóa cần điều kiện bảo quản đặc biệt
- Ví dụ: Hóa chất yêu cầu nhiệt độ ổn định, thiết bị y tế nhạy cảm.
- Lý do: Khó đáp ứng các tiêu chuẩn bảo quản trong suốt quá trình vận chuyển.
Giải pháp nếu muốn vận chuyển:
- Sử dụng các đơn vị vận tải chuyên dụng có giấy phép đặc biệt.
- Đóng gói và xử lý đúng quy định để đảm bảo an toàn.
- Mua bảo hiểm hàng hóa để giảm thiểu rủi ro.
Các cách đóng gói hàng hóa khi vận chuyển
Khi vận chuyển hàng hóa từ Long An đi Quảng Ninh, việc đóng gói hàng hóa đúng cách rất quan trọng để đảm bảo hàng đến nơi an toàn, nguyên vẹn, tránh hư hỏng. Dưới đây là một số cách đóng gói phổ biến và hiệu quả bạn có thể áp dụng:

1. Đóng gói bằng thùng carton
- Ưu điểm: Phổ biến, dễ tìm, nhẹ, tiện lợi cho các loại hàng hóa nhẹ, không dễ vỡ như quần áo, sách vở, đồ điện tử nhỏ,…
- Cách làm:
- Chọn thùng carton có kích thước phù hợp với hàng hóa.
- Lót bên trong bằng giấy báo hoặc màng xốp để tăng độ bảo vệ.
- Đóng gói hàng chắc chắn, không để hàng bị xê dịch.
- Dán kín thùng bằng băng keo chuyên dụng.
2. Sử dụng màng PE, màng xốp (bubble wrap)
- Ưu điểm: Bảo vệ hàng hóa dễ vỡ như thủy tinh, gốm sứ, đồ điện tử, linh kiện…
- Cách làm:
- Quấn nhiều lớp màng xốp quanh hàng hóa.
- Đặt hàng vào thùng hoặc hộp chắc chắn.
- Điền khoảng trống trong thùng bằng vật liệu mềm như giấy vụn, mút xốp.
3. Đóng kiện pallet gỗ
- Ưu điểm: Phù hợp với hàng hóa cồng kềnh, nặng như máy móc, thiết bị công nghiệp, hàng hóa số lượng lớn.
- Cách làm:
- Đặt hàng lên pallet gỗ chuẩn.
- Dùng dây đai hoặc màng co để cố định hàng hóa với pallet.
- Bọc màng PE bên ngoài để chống bụi, ẩm.
4. Đóng gói bằng túi nilon/ túi dệt
- Ưu điểm: Thích hợp hàng hóa nhẹ, bột, hạt, nguyên liệu thô.
- Cách làm:
- Cho hàng vào túi, buộc chặt miệng túi.
- Nếu cần, đặt thêm vào thùng carton để bảo vệ thêm.
5. Đóng gói theo đặc thù hàng hóa
- Hàng hóa dễ vỡ như thủy tinh, đèn chùm cần đóng gói với lớp chống sốc dày, nhiều lớp xốp.
- Hàng hóa thực phẩm, nông sản cần đóng gói kỹ để tránh va đập, hư hỏng, đồng thời có thể dùng thùng có lớp cách nhiệt hoặc giữ mát.
- Hàng hóa hóa chất, dễ cháy nổ cần tuân thủ quy định đóng gói riêng, có nhãn cảnh báo rõ ràng.
Lưu ý chung khi đóng gói hàng từ Long An đi Quảng Ninh:
- Dán nhãn rõ ràng, ghi chú “Hàng dễ vỡ” nếu cần thiết.
- Không đóng gói quá đầy hoặc quá lỏng.
- Kiểm tra kỹ trước khi gửi để tránh thất lạc, hư hỏng.
- Nếu gửi hàng số lượng lớn, có thể liên hệ đơn vị vận tải để được tư vấn đóng gói chuyên nghiệp.
Các loại giấy tờ cần thiết khi vận chuyển
Khi vận chuyển hàng từ Long An đi Quảng Ninh, việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ là yếu tố quan trọng để tránh gặp rắc rối khi qua trạm kiểm soát, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng quy định pháp luật. Dưới đây là các loại giấy tờ cần thiết:
1. Hóa đơn giá trị gia tăng (Hóa đơn VAT)
- Mục đích: Chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, xác định giá trị hàng hóa để tính thuế.
- Yêu cầu:
- Phải ghi rõ thông tin người bán, người mua, loại hàng hóa, số lượng, đơn giá, tổng giá trị, ngày xuất hóa đơn.
- Phải có chữ ký, dấu của bên bán.
2. Phiếu xuất kho hoặc phiếu giao hàng
- Mục đích: Chứng minh việc xuất hàng từ kho của doanh nghiệp, làm căn cứ đối chiếu khi nhận hàng.
- Yêu cầu:
- Ghi rõ số lượng, chủng loại, ngày xuất kho.
- Phải có chữ ký xác nhận của người phụ trách kho.
3. Chứng từ vận chuyển (Vận đơn)
- Mục đích: Xác nhận việc nhận hàng và vận chuyển hàng từ điểm xuất phát đến điểm đích.
- Yêu cầu:
- Ghi đầy đủ thông tin người gửi, người nhận, lộ trình vận chuyển.
- Phải được đơn vị vận tải phát hành và ký xác nhận.
4. Giấy tờ kiểm dịch (nếu cần)
- Mục đích: Đảm bảo hàng hóa, đặc biệt là hàng thực phẩm, nông sản, động vật sống tuân thủ quy định vệ sinh an toàn.
- Yêu cầu:
- Phải có chứng nhận của cơ quan chức năng về kiểm dịch.
5. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa (CO) (nếu cần)
- Mục đích: Chứng minh nguồn gốc hàng hóa, đặc biệt khi vận chuyển hàng xuất khẩu hoặc hàng có yêu cầu đặc biệt.
- Yêu cầu:
- Phải được cơ quan có thẩm quyền cấp.
6. Giấy phép vận chuyển hàng hóa đặc biệt (nếu cần)
- Mục đích: Đối với hàng hóa nguy hiểm, dễ cháy nổ, hóa chất, phải có giấy phép vận chuyển riêng.
- Yêu cầu:
- Được cấp bởi các cơ quan quản lý chuyên ngành như Sở Công Thương, Cục An toàn vệ sinh thực phẩm,…
7. Giấy ủy quyền (nếu cần)
- Mục đích: Trong trường hợp người nhận không phải là người gửi hoặc người có thẩm quyền nhận hàng.
- Yêu cầu:
- Phải có xác nhận của bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền.
8. Giấy tờ xe và bằng lái
- Mục đích: Đảm bảo phương tiện vận chuyển đủ điều kiện lưu thông.
- Yêu cầu:
- Bao gồm đăng ký xe, giấy chứng nhận kiểm định, bảo hiểm xe và bằng lái của tài xế.
Lưu ý khi chuẩn bị giấy tờ:
- Đảm bảo thông tin chính xác, rõ ràng, trùng khớp giữa các loại giấy tờ.
- Luôn mang theo bản gốc hoặc bản sao có công chứng để tránh bị xử phạt khi bị kiểm tra.
- Đối với các lô hàng lớn, hàng đặc thù, nên liên hệ đơn vị vận tải để được hướng dẫn chi tiết hơn.
Cần tư vấn vận chuyển thêm: liên hệ ngay 0941134774.