Chành xe Vĩnh Phúc đi Long An là hình thức vận chuyển hàng hóa chuyên tuyến Bắc – Nam, kết nối từ tỉnh Vĩnh Phúc (thuộc khu vực miền Bắc, giáp Hà Nội) đến Long An (một tỉnh giáp TP.HCM, cửa ngõ phía Tây Nam Bộ). Đây là dịch vụ gom hàng lẻ, bao xe, giao nhận tận nơi, phục vụ cá nhân, doanh nghiệp, xưởng sản xuất, cửa hàng, hoặc công trình xây dựng.
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG VĨNH PHÚC ĐI LONG AN
GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG GHÉP
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
dưới 1 khối | 600.000 |
1 – 3 khối | 550.000 |
3 – 5 khối | 520.000 |
5 – 8 khối | 500.000 |
8 – 12 khối | 450.000 |
12 – 18 khối | 420.000 |
Trên 18 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 20 khối
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Số lượng hàng | Đơn Giá |
Từ 10kg – 100kg | 3.000đ/kg |
Từ 100kg – 300kg | 2.800đ/kg |
Từ 250kg – 500kg | 2.700đ/kg |
Từ 500kg – 750kg | 2.500đ/kg |
Từ 750kg – 1 tấn | 2.200đ/kg |
Từ 1 tấn – 2 tấn | 2.000đ/kg |
Từ 3 tấn trở lên | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng dưới 3 tấn.
Khối Lượng | Đơn Giá |
Đơn vị tính | đồng/khối |
1 – 5 khối | 600.000 |
5 – 10 khối | 500.000 |
10 – 15 khối | 480.000 |
15 – 20 khối | 450.000 |
20 – 30 khối | 420.000 |
30 – 40 khối | 400.000 |
Trên 40 khối | Thương lượng |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 20 khối.
GIÁ CƯỚC GỬI BAO XE
Loại Xe Tải | Giá Vận Chuyển |
Đơn vị tính | đồng/chuyến |
Xe tải 1 – 1,5 tấn | 10.000.000 |
Xe tải 2 – 2,5 tấn | 12.000.000 |
Xe tải 3 – 3,5 tấn | 15.000.000 |
Xe tải 5 tấn | 18.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
Loại Xe Tải | Giá Vận Chuyển |
Xe tải 8 tấn | 22.000.000 |
Xe tải 15 tấn | 26.000.000 |
Xe tải 18 tấn | 29.000.000 |
Xe tải 20 tấn | 32.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước chưa có phí vat, chưa có phí bốc xếp tận nơi
Loại container | Tải 20 Tấn | Tải 30 Tấn |
Container 6m | 28.000.000 | 32.000.000 |
Container 12m | 34.000.000 | 38.000.000 |
Container 13,7m | 36.000.000 | 40.000.000 |
Container 14,6m | 38.000.000 | 42.000.000 |
Container 15,2m | 40.000.000 | 45.000.000 |
Container 16m | 41.000.000 | 48.000.000 |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, phí bốc xếp tận nơi
LỊCH XE CHẠY MỖI NGÀY VĨNH PHÚC → LONG AN

🕘 1. Thời gian nhận hàng tại Vĩnh Phúc
Hoạt động | Thời gian |
---|---|
Nhận hàng tại kho chành (Tam Dương, TP. Vĩnh Yên) | 07h00 – 17h00 (Thứ 2 – Thứ 7) |
Nhận hàng tận nơi (khu vực nội tỉnh) | Trước 14h00 để kịp chuyến xe cùng ngày |
✅ Có hỗ trợ xe trung chuyển đến lấy tận nơi tại huyện: Bình Xuyên, Yên Lạc, Lập Thạch,… (phí linh hoạt theo km).
🚛 2. Giờ xe khởi hành mỗi ngày
Hình thức gửi | Giờ xe chạy |
---|---|
Ghép hàng (lẻ) | 17h00 – 20h00 hằng ngày |
Bao xe riêng | Theo yêu cầu khách hàng (có thể khởi hành sớm hơn) |
Hỏa tốc / ưu tiên | Có thể xuất phát sau 4 – 6 tiếng khi đặt xe |
📌 Xe thường ghép chung tuyến Hà Nội → TP.HCM → Long An (qua QL1A).
⏱️ 3. Thời gian giao hàng dự kiến
Hình thức | Thời gian |
---|---|
Ghép hàng | 3.5 – 5 ngày |
Bao xe | 2 – 2.5 ngày |
Hỏa tốc | 36 – 48 giờ (tùy điểm nhận tại Long An) |
✅ Giao tại các địa điểm: TP. Tân An, Bến Lức, Đức Hòa, Cần Giuộc, KCN Long Hậu,…
📍 4. Hình thức giao nhận tại Long An
Hình thức | Ghi chú |
---|---|
Nhận tại kho | Giao tại kho chành TP. Tân An hoặc kho lân cận |
Giao tận nơi | Có xe trung chuyển đến huyện/xã, công trình, nhà máy |
✅ TÓM TẮT LỊCH XE VĨNH PHÚC → LONG AN
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
Tần suất | 1 – 2 chuyến/ngày |
Giờ khởi hành | 17h00 – 20h00 |
Nhận hàng tại Vĩnh Phúc | 07h00 – 17h00 (trong ngày) |
Giao hàng tại Long An | Sau 2 – 5 ngày tùy hình thức |
Có hỗ trợ | Ghép hàng, bao xe, COD, giao tận nơi, xuất hóa đơn |
THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG VĨNH PHÚC → LONG AN

📦 1. Thời gian gửi hàng ghép (hàng lẻ, hàng thông thường)
| Thời gian | 3.5 – 5 ngày |
| Ghi chú | Xe ghép hàng chạy mỗi ngày, gom hàng từ Vĩnh Phúc về Hà Nội → nối xe Bắc – Nam vào Long An |
| Ưu điểm | Giá rẻ, phù hợp với hàng không cần giao gấp |
| Lưu ý | Giao tận nơi ở huyện xã Long An có thể cộng thêm 0.5 – 1 ngày |
✅ Thích hợp với hàng tiêu dùng, nội thất nhỏ, hàng sản xuất đóng gói sẵn.
🚛 2. Thời gian vận chuyển hàng bao xe (nguyên chuyến)
| Thời gian | 2 – 3 ngày |
| Ghi chú | Xe đi thẳng từ Vĩnh Phúc vào Long An, không trung chuyển, giao theo lịch yêu cầu |
| Ưu điểm | Giao đúng giờ – không chậm trễ – an toàn cao |
| Lưu ý | Thời gian có thể rút xuống 36 – 48h nếu không kẹt xe và không ghé trạm trung gian
✅ Phù hợp với hàng giá trị cao, hàng cồng kềnh, máy móc, nội thất nguyên lô.
🎉 3. Thời gian vận chuyển ngày lễ – tết
| Thời gian | +0.5 – 2 ngày so với ngày thường |
| Ghi chú | Do ảnh hưởng nghỉ lễ, giới hạn tải trọng, hoặc ùn tắc cục bộ tại các cửa ngõ TP.HCM – Long An |
| Lời khuyên | Gửi trước 2 – 3 ngày so với thời điểm bạn cần giao để chủ động thời gian
✅ Áp dụng dịp: Tết Nguyên Đán, Giỗ tổ, 30/4 – 1/5, Quốc khánh 2/9,…
⚡ 4. Thời gian vận chuyển hàng hỏa tốc
| Thời gian | 24 – 36 giờ |
| Ghi chú | Áp dụng cho hàng cần giao cực gấp, chạy bằng xe riêng hoặc ghép ưu tiên |
| Điều kiện | Cần đặt sớm – báo rõ địa điểm – cước phí thường cao hơn 30% – 60% |
✅ Thường dùng cho: linh kiện thay thế, hợp đồng giao gấp, thực phẩm cần thời hạn.
⏰ 5. Thời gian giao hàng theo yêu cầu – hẹn giờ
| Thời gian | Linh hoạt theo lịch khách yêu cầu |
| Ghi chú | Áp dụng cho các doanh nghiệp, công trình, kho bãi cần giao theo ca làm việc, khung giờ hành chính, hoặc hẹn giờ giao lô |
| Điều kiện | Cần báo trước 24h để lên lịch điều phối xe |
✅ Có thể kết hợp với bao xe hoặc hàng ghép nếu trùng tuyến – có phụ phí tùy khu vực.
✅ TÓM TẮT THỜI GIAN VẬN CHUYỂN VĨNH PHÚC → LONG AN
Hình thức vận chuyển | Thời gian ước tính |
---|---|
Ghép hàng (lẻ) | 3.5 – 5 ngày |
Bao xe (nguyên chuyến) | 2 – 3 ngày |
Hỏa tốc | 24 – 36 giờ |
Theo giờ yêu cầu | Giao đúng khung giờ đã hẹn |
Giao dịp lễ – tết | +0.5 – 2 ngày so với bình thường |
CÁCH GỬI HÀNG VĨNH PHÚC → LONG AN

1️⃣ Cách gửi hàng nhỏ lẻ (dưới 100kg hoặc dưới 1m³)
| Hình thức | Gửi ghép hàng lẻ cùng xe tuyến Bắc – Nam |
| Giao nhận | Tại kho chành xe ở Vĩnh Phúc hoặc có xe trung chuyển đến tận nơi |
| Đóng gói | Thùng carton, bao bì, dán nhãn rõ ràng |
| Ưu điểm | Giá rẻ, xe chạy mỗi ngày, phù hợp hàng tiêu dùng, quần áo, linh kiện |
✅ Nên gửi trước 14h để kịp chuyến xe trong ngày.
2️⃣ Cách gửi hàng máy móc nặng
| Ví dụ | Máy hàn, máy bơm, máy cắt công nghiệp |
| Yêu cầu | Cân trọng lượng và đo kích thước trước khi báo giá |
| Đóng gói | Pallet hóa, kiện gỗ, bọc PE chống trầy |
| Giao nhận | Có thể hỗ trợ xe nâng, xe cẩu ở hai đầu nếu báo trước |
✅ Gợi ý gửi bằng xe container hoặc xe tải thùng, đảm bảo an toàn.
3️⃣ Cách gửi hàng số lượng lớn
| Ví dụ | Gửi >1 tấn hoặc >10 kiện |
| Hình thức | Ghép nguyên lô hoặc bao xe riêng tùy khối lượng |
| Đơn vị gửi | Nhà phân phối, đại lý, nhà máy xuất hàng |
| Giao hàng | Giao tại kho hoặc tận nơi tại KCN, cửa hàng, kho logistic |
✅ Nên ký hợp đồng vận chuyển, hỗ trợ xuất hóa đơn VAT và đối soát công nợ theo tháng.
4️⃣ Cách gửi hàng cồng kềnh
| Ví dụ | Sofa, giường, bàn ghế, tấm nhựa, thiết bị dài |
| Đóng gói | Bọc xốp, PE, carton, đóng gói kỹ phần dễ vỡ |
| Tính cước | Theo m³ hoặc khối lượng quy đổi = D×R×C/5000 |
| Giao nhận | Có thể yêu cầu bốc xếp 2 đầu (nếu hàng khó di chuyển)
✅ Nên gửi bao xe hoặc ghép chuyến ít hàng để tránh chồng lấn.
5️⃣ Cách gửi hàng xe máy
| Yêu cầu | Rút xăng, khóa cổ, tháo gương (nếu có) |
| Đóng gói | Bọc mềm hoặc đóng khung gỗ (tùy loại xe) |
| Biên nhận | Có phiếu bàn giao xe, ký nhận 2 chiều |
| Giao nhận | Tại kho hoặc tận nơi nếu có hỗ trợ xe trung chuyển |
✅ Cước tính theo loại xe (tay ga, số, điện, mô tô phân khối lớn).
6️⃣ Cách gửi hàng xe ô tô
| Hình thức | Gửi bằng xe chuyên chở ô tô (trailer) hoặc tự lái |
| Giấy tờ | Cần CMND chủ xe, cà vẹt photo (hoặc giấy uỷ quyền) |
| Giao nhận | Nhận tại trung tâm đăng kiểm, showroom hoặc tận nơi |
✅ Có hỗ trợ bảo hiểm vận chuyển và giám sát hành trình bằng GPS.
7️⃣ Cách gửi hàng dọn nhà
| Bao gồm | Đồ gia dụng, nồi niêu, đồ điện, quần áo, nội thất |
| Đóng gói | Theo thùng, theo kiện, có thể chia theo loại |
| Dịch vụ | Có thể thuê thêm bốc xếp – tháo lắp – đóng gói trọn gói |
| Xe vận chuyển | Từ 2 – 5 tấn hoặc bao xe theo khối lượng ước tính |
✅ Phù hợp với cá nhân chuyển nhà, sinh viên chuyển tỉnh, gia đình chuyển nơi ở.
8️⃣ Cách gửi hàng hoa quả
| Ví dụ | Vải, xoài, thanh long, sầu riêng,… |
| Đóng gói | Thùng xốp, bao lưới, hộp lót chống dập |
| Yêu cầu | Gửi hàng đi trong 24–48h, ghi chú “hàng dễ hỏng” |
| Xe vận chuyển | Xe thùng kín hoặc xe lạnh (nếu hàng cần nhiệt độ ổn định)
✅ Nên gửi bao xe nhỏ hoặc ghép riêng khoang, tránh chồng ép làm dập hàng.
9️⃣ Cách gửi hàng đông lạnh
| Ví dụ | Thịt, hải sản, thực phẩm cấp đông |
| Đóng gói | Thùng xốp, nilon, chống rò rỉ nước |
| Xe chở | Xe tải lạnh (-18°C đến 0°C), có kiểm tra nhiệt độ định kỳ |
| Giao nhận | Giao nhanh tận nơi nếu báo trước (trong 36–48h) |
✅ Nên đặt xe lạnh sớm 6 – 12h trước giờ khởi hành, vì số lượng xe có giới hạn.
✅ TÓM TẮT THEO LOẠI HÀNG
Loại hàng | Hình thức gợi ý | Ghi chú |
---|---|---|
Nhỏ lẻ | Ghép hàng | Giao tại kho hoặc trung chuyển |
Máy móc | Bao xe / ghép riêng | Cần hỗ trợ nâng hạ |
Số lượng lớn | Bao xe | Hợp đồng, hóa đơn VAT |
Cồng kềnh | Theo m³ | Giao đúng tuyến, không xếp chồng |
Xe máy | Ghép riêng | Có phiếu bàn giao xe |
Xe ô tô | Trailer | GPS, bảo hiểm |
Dọn nhà | Bao xe | Có hỗ trợ đóng gói, tháo lắp |
Hoa quả | Giao nhanh | Thùng xốp, chống dập |
Đông lạnh | Xe lạnh | Đặt trước, giữ nhiệt chuẩn |
QUY TRÌNH GỬI – GIAO TRẢ HÀNG TUYẾN VĨNH PHÚC → LONG AN

🧾 I. QUY TRÌNH GỬI HÀNG
✅ 1. Khách đến gửi tại chành xe (kho Vĩnh Phúc)
Bước | Mô tả |
---|---|
1️⃣ | Đem hàng đến kho chành xe tại Vĩnh Phúc (thường tại TP. Vĩnh Yên hoặc huyện lân cận) |
2️⃣ | Nhân viên cân đo, phân loại, tư vấn hình thức gửi (ghép, bao xe) |
3️⃣ | Ghi phiếu gửi, đóng gói lại (nếu cần) |
4️⃣ | Xác nhận điểm giao, số người nhận, hình thức thanh toán (trả trước, thu hộ, COD) |
5️⃣ | Hàng được đưa vào kho, chờ xếp lên xe theo lịch chạy trong ngày hoặc hôm sau |
📌 Khuyến nghị gửi hàng trước 14h để đi trong ngày.
✅ 2. Xe chành đến đón hàng tận nơi (Vĩnh Phúc)
Bước | Mô tả |
---|---|
1️⃣ | Gọi đặt lịch qua Zalo, hotline hoặc form online |
2️⃣ | Xe tải nhỏ đến nhận hàng tại kho, nhà, cửa hàng, công trình |
3️⃣ | Có hỗ trợ bốc xếp nếu yêu cầu trước |
4️⃣ | Lập phiếu gửi, xác nhận trọng lượng, hình ảnh hàng |
5️⃣ | Trung chuyển hàng về kho chính để lên xe đi Long An |
✅ Thích hợp cho hàng nặng, cồng kềnh, hàng số lượng lớn, hoặc người gửi ở xa trung tâm.
🛬 II. QUY TRÌNH GIAO TRẢ HÀNG TẠI LONG AN
✅ 3. Giao hàng tại chành xe Long An
Bước | Mô tả |
---|---|
1️⃣ | Khi hàng đến Long An, chành xe gọi người nhận đến lấy |
2️⃣ | Người nhận mang theo CMND/phiếu gửi, ký nhận hàng |
3️⃣ | Kiểm tra hàng – thanh toán (nếu là đơn COD hoặc trả sau) |
4️⃣ | Nhận hóa đơn hoặc phiếu xác nhận (nếu có) |
✅ Có thể giữ hàng tại kho miễn phí trong 6–12h, nếu cần chờ người nhận đến.
✅ 4. Tài xế giao hàng tận nơi tại Long An
Bước | Mô tả |
---|---|
1️⃣ | Tài xế liên hệ người nhận trước 30 – 60 phút để hẹn |
2️⃣ | Giao hàng tận nhà/xưởng/cửa hàng theo địa chỉ đã đăng ký |
3️⃣ | Ký nhận hàng, thanh toán COD nếu có |
4️⃣ | Gửi biên bản hoặc hình ảnh giao hàng về cho người gửi |
✅ Có thể có phụ phí giao tận nơi nếu địa chỉ xa trung tâm, đường khó vào.
📋 Tóm tắt quy trình
Giai đoạn | Hình thức | Ghi chú |
---|---|---|
Gửi hàng | Tại kho hoặc xe đến tận nơi | Có hỗ trợ đóng gói, bốc xếp |
Vận chuyển | Xe tải mui bạt/thùng kín/container | Gửi ghép hoặc bao xe tùy nhu cầu |
Giao hàng | Giao tại kho Long An hoặc tận nơi | Có COD, theo dõi hành trình qua Zalo |
Thanh toán | Trước, sau hoặc COD | Có hóa đơn VAT nếu cần |
CHỨNG TỪ YÊU CẦU ĐI KÈM HÀNG HÓA VĨNH PHÚC → LONG AN
1️⃣ Hàng nội bộ
| Mô tả | Hàng hóa di chuyển giữa các chi nhánh công ty (cùng pháp nhân) |
| Yêu cầu chứng từ |
-
Lệnh điều chuyển nội bộ (doanh nghiệp lập)
-
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
-
Hóa đơn nội bộ (nếu có)
| Ghi chú | Không cần hóa đơn GTGT nếu chỉ là điều chuyển tài sản nội bộ nhưng phải có giấy tờ chứng minh rõ ràng để xuất trình khi kiểm tra.
2️⃣ Hàng xuất nhập khẩu
| Mô tả | Hàng hóa đã nhập khẩu từ nước ngoài, đang vận chuyển nội địa |
| Yêu cầu chứng từ |
-
Tờ khai hải quan (bản sao công chứng hoặc in từ hệ thống)
-
Hóa đơn thương mại (invoice)
-
Phiếu đóng gói (Packing list)
-
Giấy tờ chứng minh hàng đã hoàn tất thủ tục thông quan
| Ghi chú | Trường hợp hàng chưa thông quan hoàn toàn, cần có phiếu chuyển kho ngoại quan hoặc tờ khai tạm nhập.
3️⃣ Hàng sản xuất trong nước (bán thương mại)
| Mô tả | Hàng hóa sản xuất để bán, lưu thông thương mại |
| Yêu cầu chứng từ |
-
Hóa đơn GTGT hoặc hóa đơn bán hàng
-
Phiếu xuất kho (nội bộ) nếu giao hàng cho đại lý/cửa hàng
-
Hợp đồng (nếu cần) – áp dụng cho khách doanh nghiệp
| Ghi chú | Đây là nhóm hàng phổ biến nhất, cần xuất trình hóa đơn hợp lệ khi lưu thông đường dài.
4️⃣ Hàng tạm nhập tái xuất
| Mô tả | Hàng từ nước ngoài vào Việt Nam theo hình thức tạm nhập, không tiêu thụ trong nước |
| Yêu cầu chứng từ |
-
Tờ khai hải quan tạm nhập – tái xuất
-
Giấy phép kinh doanh lĩnh vực XNK (nếu doanh nghiệp thực hiện)
-
Biên bản bàn giao – packing list – hóa đơn thương mại
| Ghi chú | Hàng hóa này phải vận chuyển theo lộ trình khai báo, và có niêm phong hải quan nếu yêu cầu.
5️⃣ Hàng quá cảnh
| Mô tả | Hàng đi từ nước A → B qua lãnh thổ Việt Nam, không tiêu thụ trong nước |
| Yêu cầu chứng từ |
-
Tờ khai quá cảnh hải quan
-
Giấy phép của cơ quan có thẩm quyền (nếu là hàng nhạy cảm)
-
Hợp đồng vận tải quốc tế
| Ghi chú | Thường chỉ áp dụng cho DN logistics hoặc xuất khẩu – cần chành xe có năng lực vận tải quốc tế.
6️⃣ Hàng quá khổ
| Mô tả | Hàng có kích thước vượt chuẩn quy định của xe vận chuyển (siêu trường – siêu trọng) |
| Yêu cầu chứng từ |
-
Phiếu xuất kho hoặc hóa đơn GTGT
-
Giấy phép lưu hành xe vận chuyển hàng quá khổ (do Sở GTVT cấp)
-
Bản vẽ kích thước – sơ đồ chằng buộc hàng (nếu yêu cầu kỹ thuật)
| Ghi chú | Xe chở hàng quá khổ phải có xe dẫn đường, và chạy theo thời gian cho phép.
7️⃣ Hàng dọn nhà (hàng cá nhân)
| Mô tả | Hàng hóa không kinh doanh: đồ gia dụng, cá nhân, sinh viên chuyển trọ, gia đình chuyển nhà |
| Yêu cầu chứng từ |
-
Bảng kê tài sản (do người gửi tự lập, ký tên)
-
CMND/CCCD bản photo của người gửi
-
Phiếu gửi hàng của chành xe
| Ghi chú | Không cần hóa đơn GTGT, nhưng bảng kê là bắt buộc nếu bị kiểm tra để chứng minh không phải hàng thương mại.
✅ TÓM TẮT CHỨNG TỪ THEO TỪNG LOẠI HÀNG
Loại hàng | Bắt buộc | Ghi chú |
---|---|---|
Hàng nội bộ | Phiếu xuất kho, điều chuyển | Không cần hóa đơn GTGT |
Xuất nhập khẩu | Tờ khai HQ, invoice | Hàng phải có chứng từ thông quan |
SX trong nước | Hóa đơn GTGT | Bắt buộc để lưu thông |
Tạm nhập tái xuất | Tờ khai HQ, giấy phép | Có thể bị kiểm tra chặt |
Quá cảnh | Tờ khai HQ, hợp đồng | Chỉ áp dụng DN logistics |
Hàng quá khổ | Giấy phép lưu hành, hóa đơn | Kèm sơ đồ chằng buộc nếu có |
Dọn nhà | Bảng kê cá nhân, CMND | Không phải hàng thương mại |
QUY ĐỊNH KHIẾU NẠI & ĐỀN BÙ – TUYẾN VĨNH PHÚC → LONG AN
⏱️ 1. Thời hạn khiếu nại
Quy định | Chi tiết |
---|---|
Thời gian cho phép khiếu nại | Trong vòng 24h – 48h kể từ khi nhận hàng |
Đối tượng được khiếu nại | Người gửi hoặc người nhận (nếu hàng bị hư hỏng, thiếu, trễ tiến độ) |
Hình thức khiếu nại | Gửi qua Zalo, email, gọi điện + kèm ảnh/video thực tế lúc mở hàng |
✅ Nên giữ lại phiếu gửi, biên nhận, ảnh đóng gói ban đầu để đối chiếu khi khiếu nại.
✅ 2. Những trường hợp được đền bù
Trường hợp | Điều kiện áp dụng |
---|---|
📦 Hàng hóa bị mất, thất lạc | Do lỗi nhà xe, giao sai địa chỉ, giao thiếu |
💔 Hàng bị vỡ, bể, hư hỏng | Nếu hàng đã được đóng gói đúng quy cách và không do người gửi gây ra |
⌛ Giao hàng trễ quá cam kết (hàng hỏa tốc, theo giờ) | Nếu có xác nhận lịch trình và nhà xe không thực hiện đúng |
🚛 Nhà xe giao nhầm tuyến, hoàn hàng sai quy trình | Giao đến sai người, sai điểm, không xác nhận |
✅ Nhà xe phải đền bù theo định mức nếu lỗi được xác định do đơn vị vận chuyển.
❌ 3. Những trường hợp không được đền bù
Trường hợp | Ghi chú |
---|---|
❗ Hàng khai báo sai loại: dễ vỡ, nguy hiểm, giá trị cao nhưng gửi như hàng thường | Người gửi chịu trách nhiệm 100% |
🛠️ Hàng hư hỏng do đóng gói kém hoặc không đúng kỹ thuật | Không được bảo vệ đúng → loại trừ trách nhiệm |
🌧️ Hư hại do thiên tai, mưa gió, sự cố bất khả kháng | Không thuộc phạm vi trách nhiệm |
🕒 Khiếu nại quá thời hạn quy định (quá 48h) | Không còn hiệu lực xử lý |
📄 Không có hóa đơn, phiếu gửi, hình ảnh chứng minh | Không đủ cơ sở xác minh thiệt hại |
💰 4. Định mức đền bù (tham khảo)
Trường hợp | Mức đền bù |
---|---|
✅ Hàng khai báo giá trị đầy đủ | Đền bù 100% giá trị hàng (nếu có hóa đơn/hợp đồng mua bán kèm theo) |
⚠️ Hàng không khai báo giá trị | Đền bù tối đa 5 – 10 lần cước phí vận chuyển (tuỳ chính sách từng chành xe) |
📦 Hàng vỡ/hư hỏng một phần | Đền theo tỷ lệ thiệt hại thực tế (có biên bản hiện trường) |
📄 Với hợp đồng có điều khoản riêng | Áp dụng theo cam kết trong hợp đồng |
✅ LƯU Ý ĐỂ BẢO VỆ QUYỀN LỢI KHI GỬI HÀNG
-
Khai báo rõ ràng loại hàng: dễ vỡ, giá trị cao, hàng cần bảo hiểm
-
Đóng gói kỹ, niêm phong và ghi chú rõ ràng trên kiện hàng
-
Lưu lại ảnh, video đóng gói – phiếu gửi – thông tin người nhận
-
Gửi hàng qua chành xe uy tín, có hợp đồng vận chuyển hoặc hóa đơn